Angel: thiên thần.
Angel face: gương mặt thiên thần.
Babe: bé yêu.
Doll: búp bê.
Bear: con gấu.
Beautiful: xinh đẹp.
Binky: rất dễ thương.
Bug Bug: đáng yêu.
Bun: ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho.
Button: chiếc cúc áo, nhỏ bé và dễ thương.
Charming: đẹp, duyên dáng, yêu kiều, có sức quyến rũ, làm say mê.
Cherub: tiểu thiên sứ, ngọt ngào, lãng mạn và hết sức dễ thương.
Chicken: con gà.
Chiquito: đẹp lạ kì.
Cuddly bear: con gấu âu yếm.
Cuppycakers: ngọt ngào nhất thế gian.
Cuddle Bunch: âu yếm.
Cuddles: sự ôm ấp dễ thương.
Cutie patootie: dễ thương, đáng yêu.
Cutie Pie: bánh nướng dễ thương.
Fluffer Nutter: ngọt ngào, đáng yêu.
Fruit Loops: ngọt ngào, thú vị và hơi điên rồ.
Funny Hunny: người yêu của chàng hề.
Gumdrop: dịu dàng, ngọt ngào.
Lamb: em nhỏ, đáng yêu và ngọt ngào nhất.
Tên gọi người yêu là nam.
Baby boy: chàng trai bé bỏng.
Boo: người già cả ( mang ý trêu trọc).
Book Worm: anh chàng ăn diện.
Casanova: quyến rũ, lãng mạn.
Chief: người đứng đầu.
Cookie: bánh quy, ngọt và ngon.
Cowboy: cao bồi, người ưa tự do và thân hình vạm vỡ, khỏe mạnh.
Cute pants: chiếc quần dễ thương.
Daredevil: người táo bạo và thích phiêu lưu.
Doll: búp bê.
Doll face: gương mặt búp bê.
Duck: con vịt.
Dumpling: bánh bao.
Ecstasy: mê ly, ngọt ngào.
Emperor: hoàng đế.
Firecracker: lý thú, bất ngờ.
Foxy: láu cá.
Flame: ngọn lửa.
G-Man: hoa mỹ, bóng bảy, rực rỡ.
Giggles: luôn tươi cười, vui vẻ.
Good looking: ngoại hình đẹp.
Gorgeous: hoa mỹ.
Handsome: đẹp trai.
Heart breaker: người làm trái tim tan vỡ.
Heart Throb: sự rộn ràng của trái tim.
Hercules: khỏe khoắn.
Hero: anh hùng, người dũng cảm.
Ibex: ưa thích sự mạo hiểm.
Ice Man: người băng, lạnh lùng.
Iron Man: người sắt, mạnh mẽ và quả cảm.
Jammy: dễ dàng.
Jay Bird: giọng hát hay.
Jellybean: kẹo dẻo.
Jock: yêu thích thể thao.
Knave: người nâng khăn sửa túi.
Kiddo: đáng yêu, chu đáo.
Knight in Shining Armor: hiệp sĩ trong bộ áo giáp sáng chói.
Ladies Man: người trung thực.
Looker: ngoại hình đẹp.
Love: tình yêu.
Lover: người yêu.
Lovey: cục cưng.
Marshmallow: kẹo dẻo.
Mi Amor: tình yêu của tôi.
Monkey: con khỉ.
Mr. Cool: anh chàng lạnh lùng.
Mr. Perfect: anh chàng hoàn hảo.
My all: tất cả mọi thứ của tôi.
My angel: thiên thần của tôi.
My Sunshine: ánh dương của tôi.
My Sweet Boy: chàng chai ngọt ngào của em.
My Sweet Prince: hoàng tử ngọt ngào của em.
Naughty Boy: chàng trai nghịch ngợm.
Nemo: không bao giờ đánh mất.
Night Light: ánh sáng ban đêm.
Other Half: không thể sống thiếu anh.
Pancake: bánh kếp.
Popeye: chàng trai khỏe mạnh, cơ bắp cuồn cuộn.
Prince Charming: chàng hoàng tử quyến rũ.
Quackers: dễ thương nhưng hơi khó hiểu.
Randy: bất kham.
Rocky: vững như đá, gan dạ, can trường.
Rockstar: ngôi sao nhạc rốc.
Sexy: quyến rũ, nóng bỏng.
Sparkie: tia lửa sáng chói.
Stud: ngựa giống.
Sugar: đường, người ngọt ngào nhất.
Sugar lips: đôi môi ngọt ngào.
Một số tên gọi người yêu chung cho cả nam và nữ:
Adorable: đáng yêu.
Amazing one: người gây bất ngờ, ngạc nhiên.
Amore mio: người tôi yêu.
My apple: quả táo của em/anh.
Beloved: yêu dấu.
Candy: kẹo, ngọt ngào.
Darling: người mến yêu; thành thật, thẳng thắn, cởi mở.
Dear Heart: trái tim yêu mến.
Dearie: người yêu dấu.
Everything: tất cả mọi thứ.
Favorite: ưa thích.
Honey: mật ong, ngọt ngào.
Honey Badger: người bán mật ong, ngoại hình dễ thương.
Honey bee: ong mật, siêng năng, cần cù.
Honey buns: bánh bao ngọt ngào.
Hot Chocolate: sô cô la nóng.
Hot Lips: đôi môi nóng bỏng.
Hot Stuff: quá nóng bỏng.
Hugs McGee: cái ôm ấp áp.
My World: thế giới của tôi.
Oreo: bánh Oreo.
Panda bear: gấu trúc.
Peach: quả đào.
Pickle: hoa quả dầm.
Pooh bear: gấu Pooh.
Pudding Pie: bánh Pút-đinh.
Pumpkin: quả bí ngô.
Pup: chó con.
Snapper: cá chỉ vàng.
Snoochie Boochie: quá dễ thương.
Snuggler: ôm ấp.
Soda Pop: ngọt ngào và tươi mới.
Soul mate: anh/em là định mệnh.
Trường Thành Audio