Ý Nghĩa Ngữ Pháp Là Gì / Top 3 # Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 3/2023 # Top View | 2atlantic.edu.vn

Ý Nghĩa Các Thuật Ngữ Trên Nhãn Rượu Vang Pháp

Ý Nghĩa các thuật ngữ trên nhãn rượu vang Pháp

Tìm hiểu thông tin hữu ích về rượu vang Pháp (bằng cách nhìn vào nhãn) để tìm hiểu loại rượu này được làm từ gì và mức độ chất lượng của nó.

Một trong những vùng rượu khó hiểu hơn để tìm hiểu là Pháp bởi vì thật khó để biết bạn đang mua gì dựa trên nhãn. May mắn thay, bạn có thể tìm hiểu một vài sự thật về rượu vang Pháp và cách nó được dán nhãn để cải thiện khả năng tìm rượu vang tốt hơn (bất kể giá cả).

Điều hướng một nhãn rượu vang Pháp

Nhãn rượu vang Pháp theo vùng và không phải giống nho. Hành vi ghi nhãn này hoạt động tốt bởi vì có hơn 200 giống độc đáo ở Pháp và nhiều vùng rượu vang pha trộn các giống nho với nhau. Vì vậy, khi bạn nhìn vào một nhãn hiệu, điều đầu tiên cần chú ý (bên cạnh tên nhà sản xuất) là tên của khu vực nơi rượu vang bắt nguồn. Đây là đầu mối tốt nhất của bạn để xác định những gì nho có trong rượu vang.

Mỗi vùng rượu vang Pháp sản xuất những loại rượu vang nào?

Nó khá phổ biến đối với rượu vang Pháp không được dán nhãn với các giống nho trong rượu vang. Vì vậy, thật hữu ích khi biết những giống nho chính được sản xuất ở mỗi vùng rượu vang của Pháp.

Điều khoản rượu vang phổ biến của Pháp

Biologique: Sản xuất hữu cơ  

Blanc de Blancs: Một thuật ngữ cho rượu vang sủi để biểu thị một loại rượu vang trắng lấp lánh được làm bằng nho trắng 100%. (100% Chardonnay trong Champagne)   

Blanc de Noirs: Một thuật ngữ cho rượu vang sủi để biểu thị một loại rượu vang trắng lấp lánh được làm bằng nho đen 100%. (Pinot Noir và Pinot Meunier ở Champagne)  

Rượu vang Cuvée Một loại rượu / hỗn hợp cụ thể.

Brut: một thuật ngữ cho mức độ ngọt trong rượu vang lấp lánh. Brut chỉ ra một phong cách khô.  

Cépage: Nho được sử dụng trong rượu vang (Encép Management là tỷ lệ của hỗn hợp).  

Château: Một nhà máy rượu  

Clos: Một vườn nho có tường hoặc vườn nho trên trang web của một vườn nho có tường bao quanh. Thường được sử dụng trong Burgundy.  

Côtes: Rượu vang từ một sườn dốc hoặc sườn đồi (tiếp giáp nhau) dọc theo một con sông (ví dụ sườn dốc Côtes du Rhône của sông Rhône)  

Coteaux: Rượu vang từ một nhóm các sườn dốc hoặc sườn đồi (không tiếp giáp) (ví dụ: Coteaux du Layon dốc dọc theo sông Layon sông)  

Cru: tăng trưởng và chỉ ra một vườn nho hoặc một nhóm các vườn nho thường được công nhận về chất lượng  

Cuvée: được dùng để biểu thị một hỗn hợp rượu hoặc mẻ cụ thể  

Demi-Sec: khô (ngọt nhẹ)  

Domaine: Một nhà máy rượu với những vườn nho  

Doux: Ngọt ngào  

Élevé en fûts de chêne: Được ủ trong gỗ sồi  

Grand Cru: Tăng trưởng và được sử dụng trong Burgundy và Champagne để phân biệt những vườn nho tốt nhất của khu vực. 

Grand Vin: Được sử dụng ở Bordeaux để biểu thị nhãn hiệu đầu tiên của nhà máy rượu vang hay rượu vang tốt nhất mà họ sản xuất. Điều phổ biến đối với các nhà máy rượu vang ở Bordeaux là có nhãn thứ 2 hoặc thứ 3 ở các mức giá khác nhau.  

Millésime: Ngày cổ điển. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong khu vực Champagne.  

Mis en bouteille au château / domaine: Đóngchai tại nhà máy rượu  

Moelleux: Ngọt ngào  

Mousseux: Lấp lánh  

Non-filtré: Một loại rượu không lọc  

Pétillant: lấp lánh nhẹ  

Premiere Cru (1er Cru): Tăng trưởng đầu tiên và được sử dụng trong Burgundy và Champagne để phân biệt các vườn nho tốt thứ 2 của khu vực.  

Propriétaire: Chủ sở hữu nhà máy rượu  

Sec: Khô (vd: không ngọt)  

Supérieur: Một thuật ngữ quy định thường được sử dụng ở Bordeaux để mô tả một loại rượu vang có độ cồn tối thiểu và yêu cầu lão hóa cao hơn so với cơ sở.  

Sur Lie: Một loại rượu được ủ trên lees (các hạt men chết) được biết là mang lại hương vị kem / bánh mì và tăng cơ thể. Thuật ngữ này thường được tìm thấy nhiều nhất với Muscadet of the Loire.  

Vendangé à la main: Thu hoạch bằng tay  

Vieille Vignes: nho cổ

Vignoble: Vườn nho  

Vin Doux Naturel (VDN): Một loại rượu vang được tăng cường trong quá trình lên men (thường là một loại rượu vang tráng miệng ngọt ngào).  

Old World Wine mong rằng những thông tin trên có thể giúp bạn đọc một nhãn chai Vang Pháp một cách chi tiết và rõ ràng để tìm ra chai vang bạn muốn mua.

Phật Pháp Là Gì? Ý Nghĩa Của Pháp Trong Phật Giáo

Pháp (tiếng Phạn: Dharma – Pali: dhamma) là một từ mà những người theo đạo Phật thường xuyên sử dụng. Nó đề cập đến viên ngọc quý thứ hai trong Tam Bảo – Phật, Pháp, Tăng đoàn. Từ này thường được định nghĩa là “những lời dạy của Đức Phật”, tuy nhiên, Pháp thực sự không chỉ là một thuật ngữ để nói về các giáo lý nhà Phật.

Phật Pháp là gì?

Theo nghĩa thông thường, “Phật Pháp” (tiếng Phạn: Buddha Dharma – Pali: Buddha Dhamma) được hiểu là những lời giáo huấn của Phật (Phật giáo) được kết tập bởi các học trò của Ngài từ hơn 2500 năm trước. Một hệ thống triết lý sống dựa trên nền tảng trí tuệ và từ bi nhằm đưa con người hướng đến hạnh phúc bền vững và thoát khỏi khổ đau.

Đức Phật ra đời cách đây hơn 2500 năm tại vườn Lâm-tỳ-ni ở Ấn Độ cổ đại (Nepal ngày nay), là Hoàng tử của tộc Shakya và được gọi là Siddhartha Gautama (Tất Đạt Đa Cồ Đàm). Cha của ông, vua Tịnh Phạn mong muốn Siddartha trở thành vua và hưởng cuộc sống sung sướng trong hoàng cung.

Tuy nhiên, là một nhà hiền triết, ông suy nghiệm về cái chết, bệnh tật, phiền não khổ đau của dân chúng bên ngoài thành và có thể cả chính bản thân ông.

Ông đã quyết tâm đi tìm lời giải cho câu hỏi luôn thôi thúc trong đầu. Làm thế nào để thoát khỏi đau khổ, bệnh tật và cái chết! Sau 6 năm khổ hạnh và nhận ra đây là con đường sai lầm. Thái tử Tất Đạt Đa bắt đầu bình tĩnh và ngồi thiền định dưới gốc cây Bồ đề để tìm ra giải pháp cho vấn đề của ông, và cũng là của tất cả mọi người.

Trong thời gian này, Tất Đạt Đa nhận ra bản chất của vạn vật, bản chất của sự tồn tại, làm thế nào để ra đời và làm thế nào để ngừng tái sinh. Kể từ đó ông được gọi là Phật Thích Ca. Đức Phật nói rằng mỗi người đều có thể tự mình nhận ra tất cả những điều mà Ngài đã nhận ra.

Ngài đề nghị mọi người tự tìm hiểu dựa trên những lời dạy của Ngài – rằng đây là cách duy nhất để tỉnh thức, bằng cách tự mình nhìn thấy sự thật. Ngài đã truyền dạy phương pháp của những gì mà Ngài đã thực hiện để mọi người có thể theo bước chân của Ngài và hiểu được bản chất thật của thế giới.

Kể từ đó, những lời dạy của Đức Phật được xem là Phật Pháp, một hệ thống thực hành có thể dẫn con người đến sự giác ngộ – nhận ra bản chất của vạn vật. Phật pháp giúp con người thoát khỏi đau khổ, sống hạnh phúc thông qua các thực hành tích cực và ngăn chặn vòng sinh tử luân hồi. Khi không còn tái sinh, do đó tránh được tuổi già, bệnh tật và cái chết.

Tóm lại, Phật Pháp có nghĩa là chân lý, sự thật hay quy luật tự nhiên, bản chất nguyên thủy của thế giới này. Nó hoạt động theo cách của riêng nó dù có hay không một vị Phật truyền dạy.

Tại sao gọi là “Phật Pháp”? Bởi vì những sự thật này được Đức Phật Thích Ca truyền dạy cho đời sau, khi Ngài giác ngộ và nhận ra chân lý. Lưu ý là Đức Phật NHẬN RA chứ không phải TẠO RA. Đó là lý do mà Ngài nói “49 năm qua Ta chưa hề nói một câu nào”. Bởi vì khi đạt Niết bàn thì “cái tôi” không còn nữa, chỉ có sự hợp nhất, không còn chủ thể và đối tượng.

Theo một góc nhìn khác, Từ “Phật” (Buddha) cũng đại diện cho chân lý, sự thật hay bản chất nguyên thủy của tất cả các sự vật hiện tượng trên cõi đời.

Pháp là gì?

Từ Pháp có nguồn gốc từ các tôn giáo cổ xưa của Ấn Độ và được tìm thấy trong các giáo lý của đạo Hindu và Jain, cũng như Phật giáo.

Ý nghĩa ban đầu của nó giống như “quy luật tự nhiên”. Từ gốc của nó là Dham, có nghĩa là “để duy trì” hoặc “để hỗ trợ.” Theo nghĩa rộng lớn này, Pháp là “cái gì đó” để duy trì trật tự tự nhiên của vũ trụ. Ý nghĩa này cũng là một phần của sự hiểu biết Phật giáo.

Pháp là tất cả mọi thứ trong cuộc sống của chúng ta, cho dù chúng ta có thích hay không, cho dù chúng ta có mong muốn hay không, dù chúng ta có mong đợi điều đó hay không. Đột nhiên mắc bệnh, sự đổ vỡ của một mối quan hệ hay cái chết bất ngờ…là tất cả các biểu hiện của Pháp theo nghĩa này.

Một điều cần ghi nhớ là trong suốt thời cổ đại, từ kỷ nguyên Vệ Đà vài nghìn năm TCN, Pháp đã được coi như một luật phổ quát không thay đổi, tương tự như luật trọng lực, toán học hay động lực học chất lỏng. Vì trọng lực được coi là một luật phổ quát bất kể nó được gọi bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau. Pháp cũng được coi là một luật phổ quát bất kể nó được gọi là gì trong các tôn giáo khác nhau.

Những văn bản đầu tiên về Pháp (từ kinh Vệ Đà) ngụ ý rằng, chỉ có những người hiền triết mới có thể trải nghiệm nó, và cần phải truyền lại cho tín đồ thông qua các thần chú và các hành vi khác. Sau đó, những văn bản được biết đến như Kinh Pháp (dharma sutra) đã đưa ra một khái niệm khác về Pháp: Chúng ngụ ý rằng Pháp là việc thực hiện các nghĩa vụ theo luật pháp Vệ Đà, và vai trò của một người trong xã hội Vệ Đà.

Thật không may, các văn bản sau này đã không giải thích rõ ràng về Pháp. Chúng không đưa ra một ý nghĩa thống nhất. Hơn nữa, chúng cũng không thực hiện các bước thiết thực cho các tín đồ về cách thức thực hiện Pháp cho mình.

Ý nghĩa “Pháp” trong Phật giáo Nguyên Thủy

Trong các bản văn của Phật giáo Nguyên Thủy, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đã nhận ra rằng, Pháp luôn luôn hiện diện dù có hay không có một vị Phật truyền dạy hay một Tăng đoàn để thực hành nó. Pháp theo nghĩa này là nền tảng của thực tại – bản chất nguyên sơ của cuộc sống và thế giới.

Mục đích của tất cả các Phật tử là khám phá ra “bản chất thật” này, như nó thật sự là – không chỉ để thoáng qua nó, mà còn có thể nghỉ ngơi, xác định với nó, và quên đi bất kỳ “cái tôi” nào khác mà chúng ta có thể tưởng tượng.

Với nhận thức như vậy, chúng ta thấy rằng, chúng ta không tách biệt với mọi thứ khác, không có sinh – không có diệt, không có khởi đầu – không có kết thúc…Chúng ta là một phần của Pháp, chúng ta yêu thương mọi thứ là chúng ta yêu thương chúng ta, chúng ta làm hại mọi thứ là chúng ta đang hại chính mình. Chúng ta cần một tình yêu phổ quát.

Nhà sư và học giả Nguyên Thủy Walpola Rahula đã viết:

Không có thuật ngữ nào trong Phật giáo rộng hơn Pháp. Nó không chỉ bao gồm những thứ hay các trạng thái có điều kiện mà còn là Niết bàn, tuyệt đối không có điều kiện. Không có gì trong vũ trụ hay bên ngoài, tốt hay xấu, có điều kiện hoặc không có điều kiện, tương đối hoặc tuyệt đối, nằm ngoài thuật ngữ này.

Pháp là bản chất tự nhiên của vạn vật – sự thật về những gì Đức Phật dạy. Trong Phật giáo Nguyên Thủy, như trong đoạn trích dẫn ở trên, đôi khi nó được sử dụng để chỉ tất cả các yếu tố của sự tồn tại.

Tỳ kheo Thanissaro viết rằng: “Phật Pháp, ở mức độ bên ngoài đề cập đến con đường tu tập mà Đức Phật đã dạy cho những người theo Ngài.”

Phật Pháp có 3 tầng lớp ý nghĩa: Những lời dạy của Đức Phật, việc thực hành giáo lý của Ngài, và đạt đến sự giác ngộ. Vì vậy, Pháp không chỉ là giáo lý mà đó còn là việc giảng dạy cộng với thực hành và sự khai sáng.

Nhà sư Buddhadasa Bhikkhu vào lúc cuối đời đã dạy rằng: Từ Pháp (dhamma) có 4 nghĩa: Giáo pháp kết hợp thế giới hiện tượng như nó là; các quy luật tự nhiên; các nhiệm vụ được thực hiện theo quy luật tự nhiên; và kết quả của việc thực hiện các nghĩa vụ đó. Điều này phù hợp với ý nghĩa của Pháp trong Vệ Đà.

Buddhadasa cũng nói về 6 đặc tính của Pháp:

Thứ nhất, nó đã được Đức Phật giảng dạy một cách toàn diện.

Thứ hai, tất cả chúng ta đều có thể nhận ra Pháp thông qua nỗ lực của mình.

Thứ ba, nó là vô tận và hiện diện ngay lập tức trong mọi thời điểm.

Thứ tư, nó có tính mở để kiểm tra và không phải được chấp nhận dựa trên đức tin.

Thứ năm, nó cho phép chúng ta nhập Niết bàn.

Và thứ sáu, nó chỉ được biết đến thông qua cái nhìn sâu sắc của mỗi cá nhân.

Ý nghĩa “Pháp” trong Phật giáo Đại Thừa

Đạo Phật Đại Thừa thường dùng từ Pháp để chỉ cả giáo lý của Đức Phật và việc thực hiện chứng ngộ, sử dụng kết hợp cả hai ý nghĩa cùng một lúc.

Để nói về sự hiểu biết của một người nào đó về Phật Pháp, không phải là đánh giá về việc người đó có thể thuộc lòng các giáo lý Phật giáo hay không, mà là về trạng thái chứng ngộ của họ.

Các học giả Đại Thừa thời kỳ đầu đã phát triển phép ẩn dụ về “Ba Lần Chuyển Bánh Xe Pháp” để đề cập đến ba khám phá của giáo lý.

Theo phép ẩn dụ này, sự biến đổi đầu tiên xảy ra khi Đức Phật thuyết bài pháp đầu tiên là Tứ diệu đế. Biến đổi thứ hai đề cập đến sự hoàn hảo của trí tuệ, hay Tánh không (sunyata). Thứ ba đề cập đến sự phát triển của học thuyết Phật tính như là sự thống nhất cơ bản của sự tồn tại, lan tràn khắp nơi.

Các kinh điển Đại Thừa đôi khi dùng từ Pháp có ý nghĩa như “sự biểu hiện của thực tại.” Một bản dịch theo nghĩa đen của Tâm Kinh có chứa dòng “Ôi, Sariputra, tất cả Pháp đều trống rỗng” (iha Sariputra Sarva Dharma sunyata). Về cơ bản, điều này nói rằng tất cả các hiện tượng (Pháp) đều trống rỗng (sunyata) về bản chất.

Bạn cũng có thể bắt gặp cách sử dụng này trong kinh Pháp Hoa.

Tôi thấy Bồ tát, Người đã nhận thức được tính chất thiết yếu của tất cả các Pháp đều không có tính nhị nguyên, giống như không gian trống rỗng.

Ở đây, “tất cả các Pháp” có nghĩa là một cái gì đó giống như “tất cả hiện tượng trên toàn vũ trụ”.

Pháp thân là gì?

Cả Nguyên Thủy và Đại Thừa đều nói về “Pháp thân” (dhammakaya hoặc dharmakaya). Đây cũng được gọi là “cơ thể thật sự”.

Rất đơn giản, trong Phật giáo Nguyên Thủy, một vị Phật ( một bậc giác ngộ) được hiểu là hiện thân sống động của Pháp. Điều này không có nghĩa là thân thể vật chất của Ðức Phật (thân-tâm) cũng giống như Pháp. Đó là một chút gần gũi để nói rằng Pháp trở nên rõ ràng hoặc hữu hình trong cơ thể một vị Phật.

Trong Phật giáo Đại Thừa, Pháp thân là một trong ba loại thân của vị Phật ( Tam thân – Trikaya). Pháp thân là sự hiệp nhất của tất cả sự vật hiện tượng, hữu hình hay vô hình, ngoài sự tồn tại hay không tồn tại.

Tóm lại, từ Pháp gần như không thể định nghĩa được. Nhưng trong phạm vi có thể được định nghĩa, chúng ta có thể gọi Pháp là một thuật ngữ để chỉ bản chất thiết yếu của thực tại, cũng như những lời dạy và thực hành cho phép nhận ra bản chất thiết yếu đó.

Nguồn: chúng tôi – chúng tôi Ảnh: chúng tôi

Zip Code Là Gì ?Ý Nghĩa Của Thuật Ngữ Này

Zip code là gì

Zip code hay còn gọi là mã thư tín được biết đến như 1 thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực bưu chính. Cõ lẽ sở hữu rộng rãi người chơi đang bán hàng trực tuyến thì việc sử dụng mã bưu chính mang lẽ là điều quá quen thuộc nhưng mà game thủ có biết ý nghĩa của thuật ngữ này

Mã bưu chính được cấu kết Bưu Chính Quốc tế UPU pháp luật sở hữu mục tiêu hợp nhất những mã bưu chính giữa những khu vực để thuận lợi cho việc chuyển phát thư tín. Mã zip code mới nhất bao gồm 6 chữ số và cách cấu thành mã bưu chính này như thế nào…

ngày nay mã bưu chính được gọi dưới phổ biến tên gọi ko giống nhau phụ thuộc vào mỗi quốc gia thí dụ như tên gọi gốc của thuật ngữ này là Zip code đang được gọi ở Mỹ, mã bưu chính tại Việt Nam, Post Code ở Canada hay Pincode ở Ấn Độ

`

tác dụng của Zip code là gì

Được dùng như một mẫu hình đánh dấu khu vực trên mỗi quốc gia giúp những đơn vị chuyển phát bưu phẩm thư tín sở hữu thể tiện lợi tìm được liên hệ của người nhận thư trên mỗi khu vực được giao. Như vậy mã zip code sẽ giúp bưu phẩm dễ ợt đến với các bưu điện ở sắp người chơi nhất

khi đăng ký partner trên youtube người chơi buộc phải nhập mã zip code để người quản trị có thể xác nhận được địa điểm của bạn đồng thời thông qua ấy mà các bưu kiện văn thư với thể chuyển đến tay bạn dễ ợt hơn

Qua bài viết này chắc hẳn Anh chị em đã hiểu rõ thêm về mã zip code là gì và công dụng của mã zip code là gì rồi chứ. Hãy nhớ rằng nhập đúng mã zip code còn giúp việc google xác minh tổ chức phát triển thành thuận lợi hơn bao giờ hết

Share this:

Twitter

Facebook

Like this:

Số lượt thích

Đang tải…

Thuật Ngữ Offer Trong Kinh Doanh Có Ý Nghĩa Là Gì ?

Đối với những ai làm kinh doanh thì thuật ngữ Offer đã không còn quá xa lạ. Nhưng đối với những ai mới bước chân vào con đường lập công ty, kinh doanh lớn thì là cả một vấn đề. Bài viết này sẽ tiếp tục giải thích thuật ngữ cho độc giả hiểu được Offer là gì ?.

Offer xuất phát từ một từ tiếng Anh, nó có khá nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào trong mỗi lĩnh vực mà nó được sử dụng. Nhưng hiểu chung chung Offer có nghĩa là một lời đề nghị mang tính hợp tác nào đó giữa người đề nghị với người.

Trong kinh doanh thì Offer còn có nghĩa rộng là đi đàm phán hoặc trả giá cho một thương vụ làm ăn, hợp tác giữa các bên. Mục đích cuối cùng của Offer là đi đến đàm phán yêu cầu hợp tác thành công và xa hơn là lợi nhuận thu được từ Offer đó. Nói một cách đơn giản và ngắn gọn, Offer trong kinh doanh thể hiện được quá trình mua và bán giữa các đối tác với nhau. Hình thức mua bán này chỉ khác mua bán thông thường ở chỗ, có đàm phán, có quá trình kiểm định và có văn bản cam kết.

2. Những ý nghĩa khác của Offer ?

Trong kinh doanh, có một số thuật ngữ đi kèm với Offer như:

One Offer: Hàng bán giảm giá

Be open to an offer: Dịch ra có ý nghĩa rằng lời mời chào cho việc mua hàng.

Offer trong tất cả những điều nói trên là một danh từ nhưng có cũng có thể mang ý nghĩa là một động từ.

Có nghĩa Offer còn là một sự biếu tặng, tận hiến cho ai đó. Nó thường được sử dụng một cách nghiêm trang, thể hiện thái độ vô cùng tôn trọng đến người đối diện. Thường trong kinh doanh, Offer được sử dụng như một động từ trong trường hợp đi đàm phán khi mà các chủ công ty đưa ra một yêu cầu nào đó cho đối tác, giúp cho đối tác cảm nhận được sự thích thú và muốn hợp tác trước Offer được đưa ra.

Có một số thuật ngữ đi kèm với Offer dạng động từ. Cụ thể như:

To offer someone something: Tặng ai đó một vậy hay điều gì giá trị

To Offer a Plan: Chuẩn bị một kế hoạch và đề nghị kế hoạch này đối với người nào đó. Nhằm cung cấp, tạo ra một cơ hội mới.

This job offers propects of promotion.: Dịch ra có nghĩa là, dự án hoặc kế hoạch này có khả năng triển vọng và có thể phát triển rất cao.

Offer themselves/ itself: Dịch ra có nghĩa là có mặt trong thời điểm đàm phán nào đó.

3. Những điều cần lưu ý khi thực hiện Offer

Trong kinh doanh, việc đi đàm phán để chốt Offer cần những kỹ năng vô cùng quan trọng :

Khi đàm phán một Offer với một đối tác nào đó. Hãy nhớ rằng bạn luôn phải ở cửa dưới bất chấp việc bạn có trình độ giỏi như thế nào.

Đối tác sẽ cảm thấy bị thu hút bởi bạn trước tiên không phải ở kiến thức mà là ở một thái độ tích cực và lạc quan cộng với thần thái qua giọng nói, thêm đó nữa là một cách trình bày vấn đề mạch lạc sẽ giúp bạn tạo được thiện cảm đối với đối tác.

Khi đàm phán điều tối thiểu và cơ bản nhất là phải biết lắng nghe từ phía đối tác của mình. Bạn luôn phải tỉnh táo và cân nhắc mọi lời nói và hành động đến từ phía đối tác của mình.

Bạn phải hiểu được rõ người sẽ làm được việc cùng với bạn trong thời gian sắp tới. Mỗi một người cần có cách tiếp cận khác nhau. Bạn phải hiều trong cuộc đàm phán đó bạn thực sự muốn và cần điều gì ở đối tác và ngược lại./