Dịch tiếng Anh ngành Ngân hàng – Tài chính: 228 Thuật ngữ phải biết
Dịch tiếng Anh ngành Ngân hàng – Tài chính: 228 Thuật ngữ phải biết
Ngành Tài chính – Ngân hàng là một trong những ngành đặc thù, sử dụng hệ thống thuật ngữ nhiều và phức tạp. Trong quá trình Dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng, những thuật ngữ này gây ra không ít khó khăn cho người dịch, bất kể biên dịch viên “cứng tay”, giàu kinh nghiệm đến đâu.
Expertrans Global xin cung cấp danh sách Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng được đúc kết sau 15 năm cung cấp dịch vụ Dịch thuật, Phiên dịch và Bản địa hóa tại Việt Nam và trên khắp thế giới:
Tìm hiểu thêm: Dich vụ Dịch thuật Tiếng Anh tại Expertrans Global
A sight draft (n): hối phiếu trả ngay
Academic (adj): học thuật
Accept the bill: chấp nhận hối phiếu
Accepting house (n): ngân hàng chấp nhận
Access (v): truy cập
Accommodation bill (n): hối phiếu khống
Account holder: chủ tài khoản
Accumalated reverve (n): nguồn tiền được tích luỹ
Acknowledgement (n): giấy báo tin
Adapt (v): điều chỉnh
Adequate (adj): đủ, đầy đủ
Adverse change (n): thay đổi bất lợi
Advice (n): sự tư vấn
Adviser (n): người cố vấn
Advisory (adj): tư vấn
After sight: ngay sau đó
After-sales service (n): dịch vụ sau khi bán hàng
Amount outstanding: số còn tồn đọng
Analyse (v): phân tích
Appraisal (n): sự định giá, sự đánh giá
Approach (v): tiếp xúc, đặt vấn đề
Assess (v) = To evaluate: định giá
Asset (n): tích sản
At a discount: giảm giá, chiết khấu
Auditor (n): kiểm toán viên
Authorise (v) = To give official approval or agreement: uỷ quyền, cho phép
Avalise (v) = To give a bank guarantee to a promissory note: bảo lãnh
Bad debt (n): cho nợ quá hạn
Banker (n): chủ ngân hàng
Banker’s draft (n): hối phiếu ngân hàng
Banking market (n): thị truờng ngân hàng
Bankrup (n): Incapable of paying debts người bị vỡ nợ
Base rate (n): Prime lending rate or best rate for top borrowers lãi suất cơ bản
Bill of exchange (n): A credit instrument promisingto pay hối phiếu
Balance sheet (n): bảng cân đối
Book-keeping (n) = Keeping a day-to-day record of money transactions: Ghi chép giao dịch tài chính hằng ngày
Bought-ledger (n): sổ cái mua hàng
Budget (v): dự khoản ngân sách
Bulk purchase: (n) việc mua sỉ
Buyer default: người mua trả nợ không đúng hạn
Calculate (v): tính toán
Capital goods (n): tư liệu sản xuất
Carry on (v): điều khiển, xúc tiến
Carry out (v): thực hiện
Cash discount: giảm giá khi trả tiền mặt
Cash flow (n) = The flow of money into and out of a business: lưu lượng tiền mặt
Cash-book (n): sổ quỹ
Central bank (n) = The government bank: ngân hàng Trung ương
Certificate of Incoporation (n) = Founding document of a company (in the USA): giấy phép thành lập công ty
Cheque book (n): tập Séc
CIF (n) = Cost, Insurance and Freight: giá gồm chi phí, bảo hiểm và vận chuyển
Circulation (n): chữ ký
Coin (n) = Metal discs used as money: tiền kim loại, tiền xu
Collection (n): sự thu hồi (nợ)
Commecial (adj) thương mại
Compete (v): cạnh tranh
Confidential (adj): bí mật, kín
Confirming house (n): ngân hàng xác nhận
Consignment (n) = Goods sent from one place to another: hàng hoá gửi đi
Consolidate (v) = To put together: hợp nhất
Consumer credit (n): tín dụng tiêu dùng
Contract (n): hợp đồng
Correspondent (n): ngân hàng có quan hệ đại lý
Cost of pollution (n): chi phí hư hỏng
Cover (v): đủ để trả
Credit (v) = Provision of a loan: ghi có
Credit arrangement (n): dàn xếp cho nợ
Credit control (n): kiểm soát tín dụng
Credit intrusment (n): công cụ tín dụng
Credit management (n): quản lý tín dụng
Credit period (n): kỳ hạn tín dụng
Credit rating: đánh giá tín dụng
Credit-status (n) = Financial standing of a company or person: mức độ tín nhiệm
Credit-worthiness (n) = Financial reliability: thực trạng tín dụng
Current account (n) = A bank account for day-to-day use: tài khoản vãng lai
Current cost: chi phí hiện thời
Current expense (n): chi phí hiện tại
D/A (n): chứng từ theo sự chấp nhận
D/P (n): chứng từ theo sự thanh toán
Data bank (n): ngân hàng dữ liệu
Database (n): cơ sở dữ liệu
Deal (n): vụ mua bán
Debit (v) = Subtraction of money from an account: ghi nợ
Debt (n): khoản nợ
Debtor (n): con nợ
Default (v) = Failure to pay: trả nợ không đúng hạn
Deposit account (n): tài khoản tiền gửi
Deutsch mark (n): tiền tệ Tây Đức
Dinar (n): tiền tệ Nam Tư, Irắc
Direct debit (n): ghi nợ trực tiếp
Discount market (n) = The market for Bill of Exchange: thị trường chiết khấu
Distinguish (v): phân biệt
Distribition (n): sự phân phối
Documentary collection: nhờ thu chứng từ
Documentary credit (n) = A bank credit based on provision of correct shippin documents: thư tín dụng
Domestic (adj): nội địa
Draft (n): hối phiếu
Draw (v): ký phát
Drawee (n): ngân hàng của người ký phát
Drawing (n): sự ký phát (Séc)
ECGD Export Credits Guarantee Department (UK): phòng (cục) tín dụng bảo lãnh xuất khẩu
Entry (n): bút toán
Equity (n) = A stake in a company which shares the risk of the business: cổ tức
Establist (v): lập, thành lập
Estimate (n): sự đánh giá, sự ước lượng
Evaluation (n): sự ước lượng, sự định giá
Exchange risk: rủi ro trong chuyển đổi
Exempt (adj): được miễn
Expenditure (n): phí tổn
Export insurance: bảo hiểm xuất khẩu
Factor (n) = A company buying invoices at a discount: công ty thanh toán
Factoring (n): sự bao thanh toán, chiết khấu chứng từ
Fail to pay: không trả được nợ
Finance (n): tài chính
Finance sector (n): lĩnh vực tài chính
Financial institution (n): tổ chức tài chính
Fixed asset (n): định sản
Fixed cost (n): định phí
Flexible: linh động
Foreign currency (n): ngoại tệ
Forfaiting (n): bao thanh toán
Forfaitish (n): công ty bao thanh toán
Form (n): hình thức
Forward (v) chuyển
Founding document (n): Giấy phép thành lập
Gearing (n): vốn vay
Generate (v): phát sinh
Get paid (v): được trả (thanh toán)
Give credit: cho nợ (trả chậm)
Good risk (n): rủi ro thấp
Guarantee (v): bảo lãnh
High street banks: các ngân hàng trên các phố chính
Home market (n): thị trường nội địa
Honour (v) = To pay a cheque or Bill of Exchange when presen: chấp nhận thanh toán
In credit: dư có
INCOTERM (n): các điều kiện trong thương mại quốc tế
Indent (n): đơn đặt hàng
Inflation (n) = An increase in the money supply producing a reduction in the value of the currency: lạm phát
Insurance (n): bảo hiểm
Interest rate (n): lãi suất
Invest (v): đầu tư
Issuing bank (n): ngân hàng phát hành
Itemise (v): thành từng khoản
Late payer (n): người trả trễ hạn
Lags: trả tiền sau kiếm lợi do tỷ giá chuyển đổi
Lease purchase (n): sự thuê mua
Leasing (n): sự cho thuê
Legal (adj): hợp pháp, theo pháp luật
Lessee (n): người đi thuê
Lessee purchase (n): thuê mua
Lessor (n): người cho thuê
Letter of hypothecation (n): thư cầm cố
Liability (n): trách nhiệm pháp lý
Limited company (n): công ty trách nhiệm hữu hạn
Local rate (n): cước nội hạt (điện thoại)
Loss account (n): tài khoản lỗ
Make a enquiry: yêu cầu
Make a resolution: ra một quyết nghị
Mandate (n) = A customer’s order or instruction to a bank: tờ uỷ nhiệm, lệnh
Market of share (n): thị trường chứng khoan
Marketing expert (n): chuyên gia tiếp thị
Mature (v): đến hạng
Maturity (n): cuối kỳ hạn
Medium – term (n): trung hạn
Memoradum & article of association (n) = The founding document of a company showing its constitution and the names of those entitled to dra (sign) cheques: biên bản thành lập và điều khoản đính kèm
Merchant (n): nhà buôn
Merchant bank (n): ngân hàng thương mại
Minute book (n): tập biên bản cuộc họp
Money market: thị trường tiền tệ
Mortgage (n): nợ thế chấp, sự cầm cố
National currency (n): nội tệ
Negotiate (v) = To discuss the price before agreeing to buy or sell: thương lượng
Net (adj): thực
No-limited company (n): công ty trách nhiệm vô hạn
Non-recourse: không truy đòi
Obligation (n): nghĩa vụ, bổn phận
Obligatory (adj): bắt buộc
Offical (adj): chính thức
One-off deal (n): vụ mua bán độc nhất
Open account: phương thức thanh toán ghi sổ
Opportunity cost (n): chi phí cơ hội
Order (n): lệnh, yêu cầu
Out put (n): sản lượng
Outlet (n): cửa hàng đại lý
Overdraft (v): rút quá số dư, thấu chi
Overhead (n):chi phí quản lý
Ownership (n): quyền sở hữu
Partnership (n): công ty cổ phần
Payroll (n): bảng lương
Pension (n): lương hưu
Personal assets (n): tích sản cá nhân
Policy (n): chính sách, cách giải quyết
Poor credit status: mức độ tín nhiệm kém
Poor risk: rủi ro cao
Present (v): nộp, suất trình
Price structure (n): cấu trúc giá
Pricing (n): sự định giá
Priority (n): sự ưu tiên
Privatise (v): tư nhân hoá
Procedure (n): thủ tục
profit (n): lợi nhuận
Profit before tax: lợi nhuận trước thuế
Promissory note (n): giấy cam kết trả tiền
Providing credit (n): cho trả chậm
Quote (v): định giá
Raise (n): làm tăng thêm
Rate for buying (n): tỷ giá mua
Rate of exchange (n): tỷ giá hối đoái
Realistic approach: phép tính gần đúng
Recession (n): sự suy thoái kinh tế
Reconciliation (n): sự thanh toán bù trừ
Record (n): hồ sơ
Reminder (n): giấy nhắc nợ
Remitiance (n): sự gửi tiền
Retail banking (n): ngân hàng bán lẻ
Revise (v): sửa đổi
Revoke (v): thu hồi, huỷ bỏ (chữ ký mẫu)
Revolution (n): quyết nghị
Risky (adj): rủi ro
Tìm hiểu thêm: Dịch vụ Dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng tại Expertrans Global
Về Expertrans Global
Expertrans Global là Nhà cung cấp các dịch vụ về giải pháp hỗ trợ toàn cầu hóa hiệu quả nhất dành cho doanh nghiệp – Dịch vụ Ngôn Ngữ (Dịch Thuật, Phiên dịch, Bản địa hóa, Thu âm – Lồng tiếng) và Dịch vụ BPO (Tuyển dụng nhân sự, Call Centre)… Với 15 năm kinh nghiệm phục vụ các Doanh nghiệp lớn nhỏ trong và ngoài nước, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sự uy tín và hài lòng tối đa.
Hotline: 0926 05 1999
Email: Sales@expertrans.com