Thuật Ngữ Khách Sạn / Top 13 # Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 6/2023 # Top View | 2atlantic.edu.vn

Thuật Ngữ Khách Sạn Thông Dụng

Một số thuật ngữ tiếng anh, viết tắt thường dùng trong khách sạn, resort, du lịch dịch sáng tiếng việt là gì, Webhotel sẽ cung cấp cho bạn 1 số thuật ngữ sang tiếng việt phổ biến nhất.

 

1. Advance deposite

Tiền đặt cọc

2. Arrival List 

Danh sách khách đến

3. Arrival date

Ngày đến

4. Arrival time

Giờ đến

5. Average room rate 

Giá phòng trung bình

6. Back of the house

Các bộ phận hỗ trợ, không tiếp xúc với khách

7. Bed and breakfast

Phòng ngủ và ăn sáng

8. Block booking

Đặt phòng cho 1 nhóm người

9. Check-in hour(time)

Giờ nhận phòng

10. Check-in date

Ngày nhận phòng

11. Check-out hour(time)

Giờ trả phòng

12. Check out date

Ngày trả phòng

13. Commissions

Hoa hồng (tiền)

14. Conference business

Dịch vụ hội nghị

15. Confirmation

Xác nhận đặt phòng

16. Connecting room

Phòng thông nhau

17. Continental plan

Giá bao gồm tiền phòng và 1 bữa ăn sáng

18. Day rate

Giá thuê trong ngày

19. Departure list

Danh sách khách đi (trả phòng)

20. Desk agent 

Lễ tân

21. Due out (D.O)

Phòng sắp check out

22. Early Bird

Đặt phòng sớm (dùng trong chương trình khuyến mại)

23. Early departure

Trả phòng sớm

24. Complimentary rate

Giá phòng ưu đãi

25. European plan

Giá chỉ bao gồm tiền phòng

26. Extra charge

Chi phí trả thêm

27. Extra bed

Thêm giường

28. Free independent travelers

Khách du lịch tự do (FIT)

29. Free of charge(F.O.C)

Miễn phí

30. Front of the house

Bộ phận tiền sảnh

31. Front desk

Quầy lễ tân

32. F.O cashier

Nhân viên thu ngân lễ tân

33. F.O equipment

Thiết bị tại quầy lễ tân

34. Full house

Hết phòng

35. Group plan rate

Giá phòng cho khách đoàn

36. Guaranteed booking(Guaranteed reservation)

Đặt phòng có đảm bảo

37. Guest folio account

Sổ theo dõi các chi tiêu của khách

38. Guest history file

Hồ sơ lưu của khách

39. Guest service(Customer service(CS))

Dịch vụ khách hàng

40. Handicapper room

Phòng dành cho người khuyết tật

41. House count

Thống kê khách

42. Housekeeping

Bộ phận phục vụ phòng

43. Housekeeping status(Room status)

Tình trạng phòng

44. In-house guests

Khách đang lưu trú tại khách sạn

45. Kinds of room

Hạng, loại phòng

46. Late check out

Phòng trả trễ

47. Last minute 

Đặt sát ngày đến (dùng trong tạo chương trình khuyến mại)

48. Long stay

Khách đặt ở dài ngày

49. Letter of confirmation

Thư xác nhận đặt phòng

50. Method of payment

Hình thức thanh toán

51. Method of selling rooms

Phương thức kinh doanh phòng

52. Message form

Mẫu ghi tin nhắn

53. No show

Khách không đến

54. Non guaranteed reservation

Đặt phòng không đảm bảo

55. Occupancy level

Công suất phòng

56. Other requirements

Các yêu cầu khác

57. Overbooking

Đặt phòng quá tải (vượt trội)

58. Overnight accommodation

Ở lưu trú qua đêm

59. Overstay

Lưu trú quá thời hạn.

60. Package plan rate

Giá trọn gói

61. Promotion

Chương trình khuyến mại

62. Pre-assignment

Sắp xếp phòng trước

63. Pre-payment

Thanh toán tiền trước

64. Pre-registration

Chuẩn bị đăng ký trước

65. Rack rates

Giá niêm yết

66. Registration

Đăng ký

67. Registration card

Thẻ, phiếu đăng ký # Check-in card

68. Registration process

Qui trình đăng ký

69. Registration record

Hồ sơ đăng ký

70. Registration form

Phiếu đặt phòng

71. Revenue center

Bộ phận kinh doanh trực tiếp

72. Room availability

Khả năng cung cấp phòng

73. Room cancellation

Việc hủy phòng

74. Room count sheet

Kiểm tra tình trạng phòng

75. Room counts

Kiểm kê phòng

76. Shift leader

Trưởng ca

77. Special rate

Giá đặc biệt

78. Support center

Bộ phận hỗ trợ

79. Tariff

Bảng giá

80. Travel agent (T.A)

Đại lý du lịch

81. Triple

Phòng 3 khách (1 giường đôi 1 đơn hoặc 3 đơn )

82. Twin

Phòng đôi 2 giường

83. Under stay

Thời gian lưu trú ngắn hơn

84. Walk in guest

Khách vãng lai

85. Up sell

Bán vượt mức

86. Upgrade

Nâng cấp (không tính thêm tiền)

87. Occupied (OCC)

Phòng đang có khách

88. Quad

Phòng 4

89. Vacant clean (VC)

Phòng đã dọn

90. Vacant ready (VR)

Phòng sẵn sàng bán

91. Vacant dirty (VD)

Phòng chưa dọn

92. Sleep out (SO)

Phòng khách thuê nhưng ngủ ở ngoài

93. Skipper

Khách bỏ trốn, không thanh toán

94. Sleeper

Phòng khách đã trả nhưng lễ tân quên

95. Room off

Phòng không sử dụng = O.O.O: out of order

Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Khách Sạn

1. Advance deposit: Tiền đặt cọc

3. Arrival list: Danh sách khách đến

5. Average room rate: Giá phòng trung bình

6. Back of the house: Các bộ phận hỗ trợ (không tiếp xúc với khách hàng)

7. Bed and breakfast: (Dịch vụ) phòng ngủ và ăn sáng

8. Block booking: Đặt phòng cho một nhóm người

9. Check-in date: Ngày nhận phòng

10. Check-in hour: Giờ nhận phòng

11. Check-out date: Ngày trả phòng

12. Check-out hour: Giờ trả phòng

13. Commissions: Tiền hoa hồng

14. Complimentary rate: Giá phòng ưu đãi

15. Conference business: Dịch vụ hội nghị

16. Confirmation: Xác nhận đặt phòng

17. Connecting room: Phòng thông nhau

18. Continental plan: Giá bao gồm tiền phòng và 1 bữa sáng

19. Day rate: Giá thuê trong ngày

20. Departure list: Danh sách khách đi (trả phòng)

22. Due out: Phòng sắp check-out

23. Early departure: Trả phòng sớm

24. European plan: Giá chỉ bao gồm tiền phòng

25. Extra bed: Thêm giường

26. Extra charge: Chi phí trả thêm, phụ phí

27. Free independent travelers: Khách du lịch tự do

28. Free of charge: Miễn phí

29. Front desk: Quầy lễ tân

30. Front of the house: Bộ phận tiền sảnh

32. Group plan rate: Giá phòng cho khách đoàn

33. Guaranteed booking: Đặt phòng có đảm bảo

34. Guest folio account: Sổ theo dõi các chi tiêu của khách

35. Guest history file: Hồ sơ lưu của khách

36. Guest service: Dịch vụ khách hàng

37. Handicapper room: Phòng dành cho người khuyết tật

38. House count: Thống kê khách

39. Housekeeping: Bộ phận phục vụ phòng

40. In-house guests: Khách đang lưu trú tại khách sạn

41. Kinds of room: Hạng phòng

42. Late check out: Phòng trả lễ

43. Letter of confirmation: Thư xác nhận đặt phòng

44. Method of payment: Hình thức thanh toán

45. Method of selling rooms: Phương thức kinh doanh phòng

46. Non-guaranteed reservation: Đặt phòng không đảm bảo

47. No show: Khách không đến

48. Occupied: Phòng đang có khách

49. Overbooking: Đặt phòng quá tải

50. Overnight accommodation: Ở lưu trú qua đêm

51. Overstay: Lưu trú quá thời hạn

52. Package plan rate: Giá trọn gói

53. Pre-assignment: Sắp xếp phòng trước

54. Pre-payment: Thanh toán tiền trước

55. Rack rates: Giá niêm yết

56. Registration card: Thẻ, phiếu đăng kí

57. Registration record: Hồ sơ đăng kí

58. Revenue center: Bộ phận kinh doanh trực tiếp

59. Room availability: Khả năng cung cấp phòng

60. Room cancellation: Hủy phòng

61. Room counts: Kiểm kê phòng

62. Room off/out of order: Phòng không sử dụng

63. Shift leader: Trưởng ca

64. Special rate: Giá đặc biệt

65. Support center: Bộ phận hỗ trợ

67. Travel agent: Đại lý du lịch

68. Triple room: Phòng 3 khách

69. Twin room: Phòng đôi 2 giường

70. Walk-in guest: Khách vãng lai

71. Vacant clean: Phòng đã dọn

72. Vacant dirty: Phòng chưa dọn

73. Sleep out (SO) : Phòng khách thuê nhưng ngủ ở ngoài

74. Skipper : Khách bỏ trốn, không thanh toán

75. Sleeper : Phòng khách đã trả nhưng lễ tân quên

Các Thuật Ngữ Mà Housekeeping Khách Sạn Cần Biết

If you are housekeeping, you can be met daily visitors, but the less you communicate but if you can not hear or interpret ambiguous, guests will not be happy. Please recite the following terms, ensure your work will always smooth.

1. All purpose /’pə əs/ cleane: Hóa chất đa năng 2. Amenity /ə’mi:niti/ Đồ cung cấp 3. Back of house: Khu vực “hậu sảnh” khách ít lưu tới (vd: bếp, văn phòng, khu giặt là) 4. Caddy /’kædi/ Hộp đựng dụng cụ, hóa chất làm vệ sinh 5. Check-in: Thủ tục nhận phòng khách sạn 6. Check-out: Thủ tục trả phòng khách sạn 7. Complimentary /,kɔmpli’mentəri/ Đồ cung cấp miễn phí cho khách 8. Conference /’kɔnfərəns/ room: Phòng họp 9. Connecting rooms: Phòng thông nhau 10. Do Not Disturb /dis’tə:b/(DND): Biển “không quấy rầy” 11. Double room: Phòng đôi 12. Double locker: Phòng khóa kép 13. Executive [ig’zekjutiv] housekeeper: Trưởng bộ phận phòng 14. Expected /iks’pekt/ arrival: Phòng khách đã đặt và sắp đến 15. Expected departure /di’pɑ:tʃə/ Phòng khách sắp trả 16. Floor [flɒ:] polishing /’pouliʃ/ machine Máy đánh sàn 17. Front of house: Khu vực tiền sảnh, những nơi khách thường lui tới để sử dụng các dịch vụ 18. General /’dʤenərəl/ cleaning: Tổng vệ sinh 19. Glass /glɑ:s/ cleaner: Hóa chất vệ sinh kính 20. Guest room key: Chìa khóa phòng khách 21. Key cabinet /’kæbinit/ Tủ cất chìa khóa 22. Laundry /’lɔ:ndri/ list Phiếu giặt là 23. Laundry bag /bæg/ Túi giặt là 24. Light baggage /’bædidʤ/ Phòng có hành lý nhẹ 25. Linen /’linin/ closet Túi đựng đồ vải 26. Locker/ changing room: Phòng thay đồ, vệ sinh của nhân viên 27. Log book: Sổ ghi chép, theo dõi một vấn đề nào đó 28. Long staying guest: Khách lưu trú dài hạn 29. Lost property: tài sản thất lạc 30. Lost and found: Tài sản thất lạc và được tìm thấy 31. Make up (MU): Bảng yêu cầu làm phòng 32. Mini bar voucher: Phiếu mini bar] 33. No baggage: Phòng không có hành lý 34. No show (staff): Không đến làm việc (nhân viên) 35. No show (guest): Không đến lưu trú như đã đặt 36. Occupancy /’ɔkjupənsi/ Mức độ chiếm phòng 37. Occupied (OCC): Phòng đang có khách lưu trú (số lượng phòng có khách) 38. Occupied clean: Phòng đang có khách lưu trú đã được làm vệ sinh 39. Occupied dirty: Phòng đang có khách lưu trú chưa được làm vệ sinh 40.Out of order: Phòng hỏng/ đồ vật hỏng không sử dụng được 41. Out of service: Phòng tạm thời chưa đưa vào phục vụ do tổng vệ sinh, sửa chữa nhẹ 42. Pantry/’pæntri/ Kho tầng 43. Par /pɑ:/ Cơ số dự trữ 44. Refuse /ri’fju:z/ service (RS): Khách từ chối được phục vụ 45. Reocc (reoccupied/ back to back): Phòng có khách mới đến ở trong ngày sau khi khách cũ vừa trả 46. Repeating guest: Khách lưu trú nhiều lần tại khách sạn 47. Room attendant /ə’tendənt/ Nhân viên phục vụ phòng 48. Room transfer /’trænsfə:/ Khách chuyển phòng 49. Safe box: Két an toàn 50. Skips: Khách quịt, không thanh toán tiền phòng 51. Slept out (SO): Khách ngủ bên ngoài, không ngủ tại khách sạn 52. Stay over: Khách kéo dài thời gian lưu trú, không trả phòng như dự định 53. Supervisor /’sju əvaizə/ Giám sát viên 54. Supply /sə’plai/ Đồ cung cấp 55. Toilet bowl cleaner: Hóa chất vệ sinh toilet 56. Touch /tʌtʃ/ up/ tidy up: Dọn sơ lại phòng, không làm kỹ lại toàn bộ qui trình 57. Trolley /’trɔli/ Xe đẩy 58. Turn down service: Dịch vụ chỉnh trang phòng buổi tối 59. Vacant /’veikənt/ clean (VC): Phòng trống sạch 60. Vacant dirty (VD): Phòng trống bẩn 61. Vacant ready /’redi/(VR): Phòng trống sẳn sàng đón khách 62. Vacuum /’vækjuəm/ cleaner: Máy hút bụi 63. Very important person (VIP): Khách quan trọng 64. Walk-in guest: Khách vãng lai tự đến, không có đặt phòng trước 65. Window kit: Bô dụng cụ làm vệ sinh cửa sổ Register ezFolio Hotel Management Software

Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Lễ Tân Khách Sạn

Muốn làm tốt công việc của một nhân viên lễ tân khách sạn, bạn cần phải biết và hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành của bộ phận.  chúng tôi  xin chia sẻ danh sách các thuật ngữ chuyên ngành dành cho nhân viên lễ tân khách sạn:

Long term guest/ Long staying – Khách ở dài hạn

Short term guest/ Short staying – Khách ở ngắn hạn

VIP guest– Khách quan trọng

Walk-in guest– Khách vãng lai

Guaranteed reservation– Đặt phòng có đảm bảo

Non – guaranteed reservation– Đặt phòng không đảm bảo

Name list – Danh sách tên khách

Room list– Danh sách buồng

Expected  arrivals list– Danh sách khách dự định tới

Expected departures list– Danh sách khách dự định đi

Non-smoking room – Buồng không hút thuốc

Smoking area– Khu vực hút thuốc​

Upgrade the room– Bố trí buồng tốt hơn loại khách đặt, khách không phải thanh toán phần chênh lệch

Room service– Dịch vụ phục vụ ăn uống tại phòng

Hotel bill – Hóa đơn khách sạn

Hotel directory– Sách hướng dẫn dịch vụ khách sạn

Telephone directory– Sách hướng dẫn tra cứu điện thoại​

Continental breakfast– Ăn sáng kiểu lục địa

American Breakfast– Ăn sáng kiểu Mỹ

Breakfast buffet– Ăn sáng tự chọn

Full board– Ăn đủ 3 bữa sáng, trưa, tối

Half board– Ăn 2 bữa sáng – trưa hoặc tối

Single room– Buồng 1 giường đơn

Twin room – Buồng 2 giường đơn

Triple room – Buồng 3 giường đơn

Double room – Buồng 1 giường lớn cho 2 người

Connecting room – Buồng thông nhau

Adjacent rooms– Buồng kế bên

Adjoining rooms– Buồng liền kế đối diện

Handicapped room– Buồng cho người khuyết tật

Package plan rate– Giá trọn gói

European plan– Giá buồng không bao gồm bữa ăn

Government rate– Giá dành cho các tổ chức chính phủ

Co-operate rate– Giá hợp đồng với các công ty

Average room rate per guest– Giá buồng bình quân/ 1 khách

Average daily rate– Giá trung bình hàng ngày

Residential hotel – Khách sạn dành cho khách thuê lâu dài

Over booked – Tình trạng đặt buồng quá tải

Waiting list – Danh sách khách chờ xếp buồng

Fully booked – Khách sạn kín buồng

Airport pick-up– Đón khách từ sân bay về khách sạn

Welcome drinks– Nước mời khách khi check-in

Voucher – Phiếu ưu đãi thanh toán lưu trú, ăn uống hoặc dịch vụ

Registration form– Phiếu đăng ký khách sạn

Breakfast coupon– Phiếu ăn sáng

Exchange rate– Tỷ giá đổi tiền

Safety deposit box – Két an toàn

Daily fruits– Hoa quả đặt buồng hàng ngày

Daily newspaper– Báo đặt buồng hàng ngày

Service charge– Phí phục vụ

Commission– Tiền hoa hồng

Extra charge– Phí thanh toán thêm

Deposit – Tiền đặt cọc

No-show – Khách đặt buồng đảm bảo nhưng không tới khách sạn và cũng không bảo hủy

Left Luggage– Hành lý bỏ quên

Guest survey – Phiếu điều tra ý kiến khách

Emergency key – Chìa khóa vạn năng

Log book– Sổ bàn giao ca

Cancellation hour– Giờ hủy buồng

Daily operations report – Báo cáo hoạt động hàng ngày

Receipt – Giấy biên nhận

Morning wake-up call – Báo thức buổi sáng

Dry cleaning– Giặt khô

Laundry– Giặt là

High season– Mùa cao điểm

Low season– Mùa ít khách

O.H (Run of house)– Giá buồng đồng hạng

G.I.T(Group of  Independent Travellers) – Khách đoàn

F.I.T(Free Independent Travellers) – Khách du lịch tự do

O.C (Free of charge)– Buồng khuyến mãi

Room status– Tình trạng buồng

Room rates – Giá buồng

Rack rate– Giá niêm yết/ Giá công bố

Group rate– Giá cho khách đoàn

Commerical rate– Giá ký hợp đồng

Complimentary rate– Không phải thanh toán/Miễn phí

Family rate– Giá cho phòng khách đi theo gia đình

Day rate– Giá cho khách không ngủ qua đêm

Weekend rate – Giá cho ngày nghỉ cuối tuần

Early check-in– Làm thủ tục nhận buồng sớm

Late check-out – Làm thủ tục trả buồng trễ

IDD phone – Điện thoại gọi trực tiếp quốc tế

Satellite T.V– Vô tuyến truyền hình qua vệ tinh

Credit card guarantee– Đảm bảo bằng thẻ tín dụng

Confirm the booking – Xác nhận đặt buồng

Reconfirm the booking– Xác nhận lại việc đặt buồng

Cancellation of the reservation– Hủy đặt buồng​

Occupancy ratio– Tỷ lệ công suất sử dụng buồng

Overstays– Số buồng khách ở quá ngày dự kiến

Stayover– Số buồng khách ở quá giờ dự kiến

Understays – Số buồng khách trả trước thời gian dự kiến

Paid-out – Khoản tiền tạm ứng

Occupied– Buồng đang có khách lưu trú

Rush room– Buồng khách sắp trả nhưng đã xếp cho khách khác

Sleep-out – Buồng có khách thuê nhưng khách không về ngủ

Skipper– Buồng khách quỵt tiền

Lock out – Khách để quên chìa khóa trong phòng, đang chờ giải quyết

Availability report – Báo cáo tình trạng buồng trống

By: Itcs.vn Mẫu câu tiếng anh dành cho nhân viên lễ tân khách sạn Video giới thiệu phần mềm quản lý khách sạn 3-5 sao