Định nghĩa Jd là gì?
Jd là viết tắt của từ Job Description là bản mô tả công việc được các nhà tuyển dụng đưa ra cho ứng viên theo vị trí công việc ở doanh nghiệp. Một bản JD chuẩn, phải có đầy đủ những thông tin như: vị trí, nhiệm vụ, trách nhiệm, chỉ tiêu công việc, quyền hạn…
Thông thường, sẽ không có một khuôn mẫu tiêu chuẩn nào dành cho JD. Tuy nhiên, để thu hút ứng viên, các nhà tuyển dụng ít nhất cần đảm bảo được nội dung của JD phải có gồm:
Vị trí công việc: nhà tuyển dụng cần thể hiện được vị trí đang cần tuyển dụng nằm ở đâu trong tổ chức, từ đó giúp ứng viên dễ hình dung hơn. Các thông tin về công việc, nơi làm việc,… cũng cần đầy đủ.
Mô tả công việc: đây là phần mà người xem có thể nhìn bao quát được toàn bộ quá trình làm việc của vị trí này thông qua việc mô tả về cách thức nghiệp vụ hàng ngày, thời gian hoàn thành, tuân thủ quy định ra sao.
Trách nhiệm công việc: nêu cụ thể công việc cần làm giúp ứng viên hiểu được công việc mình sẽ đảm nhận là gì, làm gì để hoàn thành tốt và vì sao lại thực hiện hết các yêu cầu đó.
Yêu cầu năng lực: những yêu cầu về nền tảng kiến thức, bằng cấp, kỹ năng cứng, kỹ năng mềm…hay là hệ thống các yêu cầu, đòi hỏi về tiêu chuẩn, điều kiện của từng vị trí để hoàn thành các chức năng, nhiệm vụ được mô tả.
Trình độ học vấn: là yêu cầu cần thiết phải đặt ra do tính chất công việc đòi hỏi người đạt đủ các bằng cấp chuyên ngành thuộc lĩnh vực tuyển dụng mới có thể đảm nhiệm tốt được.
Mục tiêu: Phần này sẽ đưa ra thông tin về công việc mà vị trí tuyển dụng cần thực hiện, lý do công ty đăng tuyển nhân viên, các mục tiêu để phát triển ứng cử viên.
Ý nghĩa của Jd đối với người tuyển dụng
Không chỉ giúp cho việc tuyển dụng được thuận lợi mà JD còn mang rất nhiều ý nghĩa. Cụ thể như:
– Thông qua JD, người quản trị biết việc sắp xếp người làm việc đã hợp lý chưa, đã giải quyết nhiệm vụ, mục tiêu hay chưa. Từ đó, giúp phát hiện sự bất hợp lý để bố trí lại nhân sự và sắp xếp khối lượng công việc sao cho phù hợp nhất.
– JD là cơ sở quan trọng để tuyển dụng, huấn luyện và đào tạo nhân sự. Đây là cơ sở giúp nhà quản trị xem xét mức lương và phúc lợi như vậy đã hợp lý với vị trí đó chưa, là cao, thấp hay phù hợp với mặt bằng chung của thị trường, để từ đó thiết lập được một chính sách nhân sự hiệu quả.
– JD giúp người quản lý nhân sự xây dựng chính sách lương, phúc lợi phù hợp qua từng thời kỳ phát triển công ty, đảm bảo công bằng giữa các vị trí.
– JD hỗ trợ Ban quản trị quản lý đánh giá hiệu quả công việc của từng phòng ban, vị trí, từ đó có cái nhìn toàn cảnh về hiệu quả công việc.
JB là gì?
JP là viết tắt của cụm từ Job Profile. Về chức năng, nhiệm vụ, JP có sự tương đồng với JD . Tuy nhiên, với những cải tiến nhất định, hiện nay, trong nhiều doanh nghiệp đã chuyển hướng xây dựng JP để thay cho JD. Hiện nay, với những cải tiến nhất định, nhiều doanh nghiệp đã chuyển hướng xây dựng JP thay cho JD.
Sự khác nhau giữa Jd và Jb
Nội dung của JD chủ yếu sẽ trả lời cho câu hỏi “Phải làm gì?” còn JP có thể trả lời đồng thời hai câu hỏi “Chủ yếu làm gì?” và “Phải làm tốt như thế nào?”.
JD sẽ thường liệt kê khá nhiều công việc còn JP chỉ liệt kê những nhóm công việc chủ yếu mà nhân viên phải làm.
Nhìn vào nội dung, hầu hết JD hiện nay chỉ mô tả cho người giữ chức danh đó biết mình phải làm gì – đúng với tên gọi “mô tả công việc”. Còn với JP, người đọc sẽ hiểu được những việc cần làm (KPA – Key Performance Area) và tiêu chí đánh giá hiệu quả công việc đó (KPI – Key Performance Indicator). Trong JP, mỗi công việc sẽ có ít nhất một tiêu chí chủ yếu để đo lường và đánh giá.
Hy vọng những thông tin mà chúng tôi vừa chia sẻ có thể giúp bạn hiểu được Jd và Jb là gì cũng như phân biệt được giữa chúng.