“Thuật Ngữ” Internet Trung Quốc

Giải nghĩa ngôn ngữ mạng Trung Quốc qua ngôn ngữ convert

Sẽ được cập nhật thường xuyên, dựa theo khả năng lý giải của chủ nhà. Dù sao cũng chỉ là gà mờ tiếng Trung thôi, có rất nhiều thứ cần phải tự mày mò. Nếu có bạn nào góp ý thêm, rất vui mừng chào đón ^^

Nằm tào 卧槽 [wò·cáo] – Hán việt “Ngọa tào” ~ Đồng âm với cụm từ “Ta thao” [wǒ·cāo]: Một câu mắng chửi thô tục được cách thức hóa để không bị [hài hòa], trong tiếng Việt mình thì đồng nghĩa với “ĐM” vân vân…

            Ngoài ra còn có một vài từ khác biến tấu, ví dụ như là “Ta thảo”, “Ta dựa vào (Ta kháo)”, “Vụ thảo”… Trên cơ bản đều phát âm là [wo·cao] hoặc [wu·cao]

Thứ áo 次奥 [cì·ào] ~ Đọc nhanh sẽ đồng âm với “thao” [cao]

Đam mê 酷爱 Khốc ái [kù·ài] ~ Khi đọc liên tiếp sẽ đồng âm với từ “Khoái – Nhanh/ Mau/ Lập tức [kuài]”

Nê môi – 泥煤 Nê môi [ní·méi] ~ Đồng âm với cụm từ “Nhĩ muội” [nǐ·mèi]: Từ mắng chửi, “Con em mày”…

            Còn có một vài từ đồng âm khác ví dụ như “Ni mã”…

Thảo nê mã 草泥马 [cǎo·ní·mǎ]: Đồng âm với từ mắng chửi “Thao nhĩ mụ”, tiếng Việt là [Đ·M·M] ấy bà con ^^. Ngoài ra nó còn có nghĩa khác: Thảo nê mã là tên tiếng Trung của con Dương Đà [Một loài lạc đà không bướu ở phương Tây] được cư dân mạng tôn xưng là “Thần thú” (Mọi người có thể Google tên “Dương Đà” để xem hình ảnh), bởi vì vẻ mặt của loài động vật này rất chi là khó tả, cho nên nó còn được sử dụng để miêu tả tâm trạng “Không biết nói sao”, “Bó tay toàn tập”… các loại.

Manh 萌 [méng] ‒ Đồng âm với tiếng Nhật “Moe”: Ý chỉ những thứ dễ thương, đáng yêu, ngây ngốc… có đôi khi còn được dùng thay thế chữ 伊 môn [men] đại từ chỉ số nhiều.

Lạt sao 辣么 [là·me] ~ Đọc chệch đi của từ 那么 (Như vậy [nà·me]). Phát âm sai giữa “L” và “N” (Trường hợp rất hay thường gặp ở người địa phương, Việt Trung Nhật… đều có)

Tấu là 奏是 [zòu·shì] ~ Gần đồng âm với 正是 [zhèng·shì]: Chính là…

Dầu máy 机油 [jī·yóu] – Hán việt cơ du: Gần đồng âm với “cơ hữu” (Ban đầu từ này là chỉ “bạn quen biết trên mạng”, sau này phát triển thành từ ngữ chỉ những người có cùng sở thích mà quen biết làm bạn nhau)

Phun du 喷油 [pēn·yóu] ~ Gần đồng âm với “bằng hữu”. Nữ phun du là bạn gái, nam phun du là bạn trai =))

Kiều đa bao tải 桥多麻袋 [qiáo·duō·má·dài] (Hoặc là kiền đậu bao tải • các loại na ná như vậy) – Phiên âm gần giống với cụm từ tiếng Nhật: ちょっと待って (Chottomatte): Chờ một chút

Không minh giác lệ 不明觉厉 [bù·míng·jué·lì] – Rõ ràng hơn là “虽不明,但觉厉”, nghĩa là “Tuy không hiểu hắn / nàng đang nói cái gì, nhưng cảm giác có vẻ rất là lợi hại”

Đỏ tím 酱紫 [jiàng·zǐ] ‒ Đồng âm với “dạng tử 样子 [yàng·zi]” ‒ Bộ dạng / bộ dáng / tình hình / ra vẻ / như thế… etc

Trư chân (Chân heo cái gì…) 猪脚 [zhū·jué] ‒ Đọc gần giống với “Chủ giác” (Nhân vật chính [zhǔ·jué])

=============================

Ca ốc ân (哥屋恩): Phát âm là GE-WU-EN, đọc thành GUEN, gần giống với âm GUN (滚). Nghĩa là “cút đi”

Mụ bán phê (妈卖批): Phát âm là MA-MAI-PI, có thể viết thành từ viết tắt MMP. Đây là một từ mắng chửi vùng Tứ Xuyên, mang theo tính vũ nhục rất nặng, dịch thô ra tiếng Việt là “Đ-Ĩ M-Ẹ M-ÀY”.

– Thuật Ngữ Internet Marketing Tree

[Internet Marketing Là Gì] – Thuật Ngữ INTERNET MARKETING TREE Internet Marketing là gì?

Internet Marketing – còn được biết đến bằng các thuật ngữ web marketing, online marketing, hay e-marketing – là một hình thức marketing cho sản phẩm hay dịch vụ trên môi trường Internet. Internet Marketing là một phạm trù khá rộng, bởi vì nó không chỉ là hình thức Marketing trên mạng Internet mà còn bao gồm cả phương thức marketing thông qua thư điện tử (email) và các phương pháp truyền thông qua thiết bị không dây. Những hệ thống dữ liệu khách hàng và hệ thống quản lý mối quan hệ khách hàng thường hay đi chung và được tận dụng cho các hình thức Internet Marketing.

Các hình thức Internet Marketing

Nhìn chung, Internet Marketing được chia làm các hình thức sau:

Search Engine Optimzation (SEO): Hình thức Marketing bằng cách tăng sự hiện diện của website hay một trang web trên kết quả tìm kiếm tự nhiên (naturual hay organic search results).

Social Media Marketing (SMM): Hình thức Marketing bằng cách tăng lượng truy cập hoặc thu hút sự quan tâm thông qua những website truyền thông xã hội như Facebook, Twitter, Linkedin, Google Plus…

Email Marketing: Ứng dụng thư điện tử với các thông điệp mang tính thương mại gửi đến một nhóm người.

Referral Marketing:  Hình thức quảng bá sản phẩm, dịch vụ đến những khách hàng mới thông qua giới thiệu.

Affiliate Marketing: Hình thức tiếp thị sản phẩm, dịch vụ để tăng doanh số bán hàng bằng việc mở các chi nhánh. Các chi nhánh này sẽ có thưởng hoặc hoa hồng từ các khách truy cập hay các đơn đặt hàng.

Inbound Marketing: là hình thức marketing bằng việc tạo ra và chia sẻ các thông tin để chuyển những khách hàng tiềm năng thành khách hàng, duy trì những khách hàng cũ tiếp tục sử dụng sản phẩm và dịch vụ.

Các mô hình kinh doanh

Internet Marketing có thể được ứng dụng vào các mô hình kinh doanh sau:

E-commerce – Thương mại điện tử: Đây là mô hình mà hàng hóa và dịch vụ được bán trực tiếp đến người tiêu dùng (B2C), doanh nghiệp (B2B), hay từ người tiêu dùng đến người tiêu dùng (C2C) thông qua những máy tính nối mạng.

Lead-based websites: Đây là một chiến lược mà một tổ chức thu thập các nhu cầu về dịch vụ hay sản phẩm thông qua website, sau đó phân phối lại cho các bên cung cấp.

Affiliate Marketing: Đây là mô hình mà một doanh nghiệp nào đó cung cấp sản phẩm hay dịch vụ và được bán bởi những người bán hàng bằng hình thức chia sẻ lợi nhuận. Những doanh nghiệp tạo ra sản phẩm và dịch vụ có thể cung cấp các tài nguyên kinh doanh như: thư ngỏ, liên kết cho các chi nhánh, hệ thống theo dõi… Tóm lại, những mối quan hệ của hình thức tiếp thị này là từ các doanh nghiệp cung cấp các chương trình hợp tác chia sẻ lợi nhuận thông qua các chi nhánh.

Hiểu tổng quan về Internet Marketing qua các thuật ngữ trong INTERNET MARKETING TREE (Phần 1) ?

Internet Marketing là gì nhỉ? Liệu công việc của Internet Marketing có phải chỉ đơn thuần là chạy Ads (Facebook, Google, ..)? Content đóng vai trò như thế nào trong Internet Marketing? Để hiểu một cách tổng quan về nó, mình xin giải thích dựa trên Internet Marketing Tree để mọi người dễ hình dung!

Rễ cây Internet Marketing gồm : Research, Strategy, Branding và Content. Đây là những công việc vô cùng quan trọng mà chúng ta phải làm, khi bắt tay vào làm Marketing cho công ty chúng ta.

Research : có nghĩa là nghiên cứu thị trường. Bao gồm 2 công việc chính như sau: ➡ Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh : hiểu đơn giản là xem đối thủ của chúng ta đã, đang làm gì trên Internet. ➡ Xác định chân dung khách hàng tiềm năng chúng ta là ai.

Branding : Ở bước này chúng ta phải chuẩn bị những công việc quan trọng để định vị thương hiệu của sản phẩm/doanh nghiệp của chúng ta. ➡ Nhận biết bên ngoài về sản phẩm/dịch vụ : Tên, Logo, thông điệp, đóng gói bao bì, … ➡ Xác định những ưu điểm nổi bật, những đặc trưng và giá trị gia tăng của sản phẩm/dịch vụ. ➡ Túm lại đó là những gì mà chúng ta nghĩ có thể in dấu lại trong tâm trí khách hàng rõ nhất, dễ nhất và khó bị nhầm lẫn với bất kỳ đối thủ khác.

Strategy : đó chính là chiến lược Marketing. Từ những kết quả ở Nghiên cứu thị trường và Xây dựng thương hiệu, chúng ta sẽ đưa ra chiến lược Marketing cho sản phẩm của mình. Xây dựng chương trình tiếp cận khách hàng tiềm năng như thế nào? Sử dụng kênh Marketing nào? (Facebook, Goolge, Email, Landing page, …) Làm thế nào để gia tăng doanh số? ..v…v…

⭐ Bài viết theo cuộc phát động “Giải thích các thuật ngữ Marketing Online”. Ở đây tập trung vào yếu tố đơn giản, ngắn gọn (mà hình như nó chả ngắn) và dễ hiểu.

——————————————————————- Phần 2:

✍ Đầu tiên chúng ta sẽ nói về thân cây, đó chính là WEBSITE. Nói tới Website thì chắc hẳn ai cũng biết. Website được định hướng và xây dựng trên 4 cái “rể cây” mà chúng ta đã nói ở phần 1. Bên cạnh đó Website phải được: ➡ Thiết kế (DESIGN) bắt mắt và rõ ràng về bố cục; sinh động về màu sắc; và hình ảnh phải đẹp mắt và thu hút. Nhất là đối với những hình ảnh về sản phẩm. ➡ Đồng thời phải đảm bảo tính PHÁT TRIỂN (DEVELOPMENT). Có nghĩa là được tích hợp nhiều ứng dụng, công cụ hỗ trợ người dùng web. Đồng thời hỗ trợ quản lý cơ sở dữ liệu cho người quản trị.

✍ Tiếp theo là phần tán cây Internet Marketing, đó chính là những kênh/công cụ Marketing Online. Là những phễu đầu vào, để thu hút và dẫn khách hàng tiềm năng của chúng ta về cửa hàng online của chúng ta. Có một sự nhầm lẫn trong suy nghĩ của nhiều người (trong đó có mình trước đây) là công việc Internet Marketing chỉ là sử dụng những công cụ/kênh Marketing cho công việc kinh doanh của mình. Nhưng chúng ta thường quên rằng phần gốc rễ và phần thân mới là nền tảng quyết định hiệu quả của việc làm Marketing Online. Bên dưới mình xin được liệt kê một số kênh Marketing Online được nhiều người sử dụng, và một số đặc điểm chính của từng kênh: Social_Networks : mạng xã hội. Là một phần trong khái niệm Social Media (cái này rộng quá, mình không đề cập nhiều về nó). Đơn giản ở đây là chúng ta dùng các Mạng xã hội : Facebook, Zalo, Instagram, Twitter, … để quảng bá công ty của chúng ta. Ưu điểm của kênh này là khả năng tiếp cận Khách hàng tiềm năng lớn.

 SEM (Search Engine Marketing) : Marketing trên công cụ tiềm kiếm. Ưu điểm kênh này là chúng ta sẽ tiếp cận được với nguồn khách hàng đang có nhu cầu về sản phẩm/dịch vụ của chúng ta. SEM gồm 2 phần chính:

 SEO (Search Engine Optimization) : tối ưu hóa công cụ tìm kiếm, nhằm nâng cao thứ hạng của một website trong các trang kết quả của các công cụ tìm kiếm. Ưu là không tốn phí, nhưng cần thời gian.

Influencer Marketing : tiếp thị thông qua người nổi tiếng, người có sức ảnh hưởng trong cộng đồng. Đó có thể là Hot Face, Hot Youtubers, Nghệ sĩ … Ưu điểm là nhanh chóng nâng cao thương hiệu cho SP/DV của chúng ta, nhưng chi phí khá cao.

Email Marketing : Cái tên đã nói lên tất cả! Tất nhiên để sử dụng được kênh này chúng ta phải có email data khách hàng. Landing page, Facebook Ads là những kênh thu thập email khách hàng khá hiệu quả. Email Marketing là công cụ rất tốt để chúng ta có thể chăm sóc khách hàng, bán thêm (Upsell), bán chéo (cross-sell), …

✍ Sử dụng kênh Marketing nào là hiệu quả nhất? ? Việc sử dụng kênh nào nó sẽ tùy thuộc vào Chiến lược (Strategy) Marketing mà chúng ta đã xây dựng ở phần rễ cây Internet Marketing. Mỗi giai đoạn sẽ có những kênh được tập trung và đẩy mạnh hơn so với những kênh khác. Nhưng điều quan trọng là khi chúng ta đã hiểu được ƯU và KHUYẾT của từng kênh, chúng ta sẽ biết kết hợp một cách tốt nhất những kênh này lại với nhau để đạt hiệu quả tối ưu nhất.

Xin cám ơn mọi người đã đọc tới đây. Và hẹn mọi người ở nhiều bài viết khác.

Tham khảo từ Wikipedia: http://en.wikipedia.org/wiki/Internet_marketing

Nguồn: FC Linh Dương

VinaHost

Thuật Ngữ Internet Marketing Phần 1

Thuật ngữ CMS, PLATFORM

CMS là gì? CMS là viết tắt của hệ thống quản lý nội dung (content management system). Nó là một chương trình phần mềm cho phép bạn thêm nội dung vào một trang web dễ dàng hơn. Ví dụ như Joomla, WordPress, NukeViet…Chẳng hạn Tiếp Thị Liên Kết đang sử dụng CMS WordPress

Thuật ngữ ANALYTICS Analytics là gì? Analytics – Google Analytics: Là công cụ miễn phí của Google cho phép cài đặt trên website để theo dõi các thông số về website, về người truy cập vào website đó.

Thuật ngữ BOOKMARK

Bookmark là gì? Bookmark là một liên kết đến một trang web được lưu vào trình duyệt web hay trong máy tính của bạn để sau này tham khảo.

Thuật ngữ CANONICAL URL

Canonical URL là gì? Canonical URL là URL mà các webmasters muốn search engine xem như là địa chỉ chính thức của 1 webpage. Canonical URL dùng để ngăn chặn trùng lặp nội dung trong website.

Thuật ngữ 301 REDIRECT

“301 redirect” là gì? “301 redirect” là một phương pháp chuyển tiếp thông báo các trình duyệt và các công cụ tìm kiếm rằng trang webpage hoặc website đó đã được di dời hoàn toàn đến một địa chỉ mới

Thuật ngữ ALT/ALTERNATIVE TEXT

Alt là gì? Alt là một từ hoặc cụm từ dùng để mô tả một hình ảnh trên trang website. Không giống như con người, công cụ tìm kiếm chỉ đọc nội dung trong thẻ ALT của hình ảnh, chứ không phải hình ảnh đó. Các công cụ tìm kiếm xem nội dung của thẻ ALT như là anchor text trong trường hợp hình ảnh là một liên kết.

Thuật ngữ ANCHOR TEXT

Anchor text là gì? Anchor text là đoạn văn bản được dùng để hiển thị liên kết và được mọi người sử dụng để liên kết tới website của bạn. Nói một cách khác, chính là đoạn nội dung cụ thể mà người dùng nhấp vào. Anchor text giúp các công cụ tìm kiếm hiểu được trang đến nói về những gì: nó mô tả những gì bạn sẽ thấy nếu bạn nhấp chuột vào. Ví dụ: khi bạn rê chuột vào ” Tiếp Thị Liên Kết” bạn sẽ thấy điều gì xảy ra chứ ?

Ebook Từ Điển Thuật Ngữ Trong Internet Marketing

Published on

Với hơn 60 thuật ngữ thường gặp nhất khi làm Internet Marketing Được Chia Sẻ Bởi: http://biquyethoctap.com/ Cộng Đồng Chia Sẻ Bí Quyết Học Tập.

1. THUẬT NGỮ INTERNET TỪ ĐIỂN trong MARKETING Với hơn 60 thuật ngữ thường gặp nhất khi làm Internet Marketing ONNET GLOBAL

2. Trong xã hội ngày nay, Internet Marketing đã trở nên thông dụng như là “hơi thở” vậy nhưng có những thuật ngữ tiếng Anh sẽ gây khó khăn cho bạn trong quá trình sử dụng. Nếu bạn là người mới tham gia lĩnh vực này, bạn sẽ thấy nhiều thuật ngữ không quen thuộc như: CPC, CPA, Affiliate, ROI, Conversion, Landing Page, Opt-in, Analytics, .v.v. Để giúp bạn quen với Internet Marketing, Onnet Global đã tổng hợp những thuật ngữ được coi là thông dụng nhất trong lĩnh vực này cho các bạn tiện tham khảo. Lưu ý: bạn cũng có thể tra các thuật ngữ khác trên Google, Wikipedia hay Wiktionary. Lời nói đầu ĐƯỢC TỔNG HỢP BỞI ONNET GLOBAL

3. A TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG INTERNET MARKETING 1NHẬN THÊM QUÀ TẶNG TỪ ONNET GLOBAL Tạo đột phá về doanh số bằng “cỗ máy” bán hàng tự động trên hệ thống Internet http://biquyethoctap.com/he-thong-ban-hang-tu-dong

7. TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG INTERNET MARKETING 5NHẬN THÊM QUÀ TẶNG TỪ ONNET GLOBAL 6 Analytics – Google Analytics Là một công cụ phân tích Website hết sức tin cậy và được cung cấp bởi Google. Đây được xem là công cụ rất hiệu quả dành cho những Webmaster và những người làm SEO khi muốn thống kê những thông tin về website của mình. 7 API API là viết tắt của Application Programming Interface (giao diện lập trình ứng dụng). Nó là 1 giao tiếp phần mềm được dùng bởi các ứng dụng khác nhau. Cũng giống như bàn phím là một thiết bị giao tiếp giữa ngườI dùng và máy tính, API là 1 giao tiếp phần mếm chẳng hạn như giữa chương trình và hệ điều hành (HĐH). Tạo đột phá về doanh số bằng “cỗ máy” bán hàng tự động trên hệ thống Internet http://biquyethoctap.com/he-thong-ban-hang-tu-dong

8. B TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG INTERNET MARKETING 6NHẬN THÊM QUÀ TẶNG TỪ ONNET GLOBAL Tạo đột phá về doanh số bằng “cỗ máy” bán hàng tự động trên hệ thống Internet http://biquyethoctap.com/he-thong-ban-hang-tu-dong

10. C TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG INTERNET MARKETING 8NHẬN THÊM QUÀ TẶNG TỪ ONNET GLOBAL Tạo đột phá về doanh số bằng “cỗ máy” bán hàng tự động trên hệ thống Internet http://biquyethoctap.com/he-thong-ban-hang-tu-dong

16. D TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG INTERNET MARKETING 14NHẬN THÊM QUÀ TẶNG TỪ ONNET GLOBAL Tạo đột phá về doanh số bằng “cỗ máy” bán hàng tự động trên hệ thống Internet http://biquyethoctap.com/he-thong-ban-hang-tu-dong

19. TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG INTERNET MARKETING 17NHẬN THÊM QUÀ TẶNG TỪ ONNET GLOBAL 23 Drop Shipping Drop shipping (dropship, dropshipping) dịch sát nghĩa là “Bỏ qua khâu vận chuyển”. Điều này có nghĩa là bạn sẽ giao việc lưu kho, giao hàng lại cho một đối tác khác. Việc thực hiện drop shipping sẽ giúp bạn an toàn về vốn, chỉ tập trung vào việc marketing sản phẩm đến người tiêu dùng. Tạo đột phá về doanh số bằng “cỗ máy” bán hàng tự động trên hệ thống Internet http://biquyethoctap.com/he-thong-ban-hang-tu-dong

20. G TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG INTERNET MARKETING 18NHẬN THÊM QUÀ TẶNG TỪ ONNET GLOBAL Tạo đột phá về doanh số bằng “cỗ máy” bán hàng tự động trên hệ thống Internet http://biquyethoctap.com/he-thong-ban-hang-tu-dong

22. F TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG INTERNET MARKETING 20NHẬN THÊM QUÀ TẶNG TỪ ONNET GLOBAL Tạo đột phá về doanh số bằng “cỗ máy” bán hàng tự động trên hệ thống Internet http://biquyethoctap.com/he-thong-ban-hang-tu-dong

24. H TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG INTERNET MARKETING 22NHẬN THÊM QUÀ TẶNG TỪ ONNET GLOBAL Tạo đột phá về doanh số bằng “cỗ máy” bán hàng tự động trên hệ thống Internet http://biquyethoctap.com/he-thong-ban-hang-tu-dong

25. TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG INTERNET MARKETING 23NHẬN THÊM QUÀ TẶNG TỪ ONNET GLOBAL 26 Hybrid Pricing Model Là một mô hình tính giá trong Online Marketing kết hợp giữa CPC và CPA (hoặc đôi khi kết hợp giữa CPC, CPA, CPM). Tạo đột phá về doanh số bằng “cỗ máy” bán hàng tự động trên hệ thống Internet http://biquyethoctap.com/he-thong-ban-hang-tu-dong

26. I TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG INTERNET MARKETING 24NHẬN THÊM QUÀ TẶNG TỪ ONNET GLOBAL Tạo đột phá về doanh số bằng “cỗ máy” bán hàng tự động trên hệ thống Internet http://biquyethoctap.com/he-thong-ban-hang-tu-dong

28. TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG INTERNET MARKETING 26NHẬN THÊM QUÀ TẶNG TỪ ONNET GLOBAL 29 Integration Integration là kết nối một chuỗi các công cụ, phần mềm hay hệ thống lại với nhau, đảm bảo các phần tử được gắn kết chặt chẽ với nhau như một thể thống nhất. Vận hành theo mục đích riêng. Là giải pháp đáp ứng mọi yêu cầu phức tạp nhất về vấn đề công nghệ một cách thông minh, hơn nữa là tùy biến theo nhu cầu. Tạo đột phá về doanh số bằng “cỗ máy” bán hàng tự động trên hệ thống Internet http://biquyethoctap.com/he-thong-ban-hang-tu-dong

29. K TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG INTERNET MARKETING 27NHẬN THÊM QUÀ TẶNG TỪ ONNET GLOBAL Tạo đột phá về doanh số bằng “cỗ máy” bán hàng tự động trên hệ thống Internet http://biquyethoctap.com/he-thong-ban-hang-tu-dong

30. TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG INTERNET MARKETING 28NHẬN THÊM QUÀ TẶNG TỪ ONNET GLOBAL 29 Keyword Khi bạn tìm bất cứ những thông tin nào bạn muốn hãy đánh vào công cụ tìm kiếm và sử dụng những từ khóa. Ví dụ bạn có thể dùng từ khóa “vietnam”, “vietnamese” hay “vietnam informations” để tìm kiếm thông tin về Việt Nam trên mạng Internet. 30 KPI – Key Performance Indicator Là một hệ thống đo lường và đánh giá hiệu quả công việc là công cụ đo lường, đánh giá hiệu quả công việc được thể hiện qua số liệu, tỷ lệ, chỉ tiêu định lượng, nhằm phản ảnh hiệu quả hoạt động của các tổ chức hoặc bộ phận chức năng hay cá nhân. Tạo đột phá về doanh số bằng “cỗ máy” bán hàng tự động trên hệ thống Internet http://biquyethoctap.com/he-thong-ban-hang-tu-dong

31. L TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG INTERNET MARKETING 29NHẬN THÊM QUÀ TẶNG TỪ ONNET GLOBAL Tạo đột phá về doanh số bằng “cỗ máy” bán hàng tự động trên hệ thống Internet http://biquyethoctap.com/he-thong-ban-hang-tu-dong

33. M TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG INTERNET MARKETING 31NHẬN THÊM QUÀ TẶNG TỪ ONNET GLOBAL Tạo đột phá về doanh số bằng “cỗ máy” bán hàng tự động trên hệ thống Internet http://biquyethoctap.com/he-thong-ban-hang-tu-dong

34. TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG INTERNET MARKETING 32NHẬN THÊM QUÀ TẶNG TỪ ONNET GLOBAL 32 Marketing Automation Marketing Automation là một loại phần mềm, nó sắp xếp tự động và đo lường các hoạt động marketing, cũng như quy trình làm việc. Các công ty sẽ tăng hiệu quả hoạt động và tăng doanh thu nhanh hơn nhờ Marketing Automation. Marketing automation bao gồm các chiến dịch marketing trên tất cả các kênh – từ việc gửi mail đến gọi điện thoại trực tiếp. Thêm vào đó, marketing automation kết hợp khả năng phân tích chuyên sau từ CRM, hệ thống quản trị lead, web analytics và các hệ thống khác để tạo ra một nền tảng duy nhất. Tạo đột phá về doanh số bằng “cỗ máy” bán hàng tự động trên hệ thống Internet http://biquyethoctap.com/he-thong-ban-hang-tu-dong

35. TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG INTERNET MARKETING 33NHẬN THÊM QUÀ TẶNG TỪ ONNET GLOBAL 33 Meta Tag Meta Tag cung cấp các từ khoá và những thông tin cụ thể. Những người truy cập trang web sẽ không nhìn thấy thông tin này nếu như họ không xem mã nguồn. 34 Meta “Description” Tag Công cụ tìm kiếm cho phép bạn ở bất kỳ đây cũng có thể sử dụng từ 135 đến 395 ký tự trong thẻ Meta “Description”. Bởi vì ở đây chính là cái sẽ hiển thị site của bạn cho tất cả những người truy cập công cụ tìm kiếm và đảm bảo rằng 135 ký tự đầu sẽ hiển thị chính xác website của bạn. Tạo đột phá về doanh số bằng “cỗ máy” bán hàng tự động trên hệ thống Internet http://biquyethoctap.com/he-thong-ban-hang-tu-dong

36. TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG INTERNET MARKETING 34NHẬN THÊM QUÀ TẶNG TỪ ONNET GLOBAL 35 Meta “Keywords” Tag Đây chính là nơi chính xác cho các từ khoá. Danh sách từ khoá của bạn cần ngắn gọn, sử dụng cả từ đơn và cụm từ. Phần lớn những người truy cập công cụ tìm kiếm đôi khi gõ từ khoá sai và vì thế bạn cần có danh sách các từ khoá đánh sai. Tạo đột phá về doanh số bằng “cỗ máy” bán hàng tự động trên hệ thống Internet http://biquyethoctap.com/he-thong-ban-hang-tu-dong

37. N TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG INTERNET MARKETING 35NHẬN THÊM QUÀ TẶNG TỪ ONNET GLOBAL Tạo đột phá về doanh số bằng “cỗ máy” bán hàng tự động trên hệ thống Internet http://biquyethoctap.com/he-thong-ban-hang-tu-dong

39. O TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG INTERNET MARKETING 37NHẬN THÊM QUÀ TẶNG TỪ ONNET GLOBAL Tạo đột phá về doanh số bằng “cỗ máy” bán hàng tự động trên hệ thống Internet http://biquyethoctap.com/he-thong-ban-hang-tu-dong

40. TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG INTERNET MARKETING 38NHẬN THÊM QUÀ TẶNG TỪ ONNET GLOBAL 37 Online Marketing/Marketing Online Online Marketing là hình thức marketing dựa trên các công cụ của Internet. Online Marketing bao gồm nhiều công cụ/hình thức như: Display Advertising, SEM – Search Engine Marketing, Email Marketing, Social Marketing… 38 Organic Search Result Organic Search Result là kết quả tìm kiếm tự nhiên trong trang kết quả tìm kiếm của các công cụ tìm kiếm. Ngoài Organic Search Result trang kết quả tìm kiếm còn có Paid Search Result. Tạo đột phá về doanh số bằng “cỗ máy” bán hàng tự động trên hệ thống Internet http://biquyethoctap.com/he-thong-ban-hang-tu-dong

41. TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG INTERNET MARKETING 39NHẬN THÊM QUÀ TẶNG TỪ ONNET GLOBAL 39 Opt-in Tham gia hoặc đăng ký vào một danh sách email, để nhận được thông tin mới qua email bằng cách cung cấp địa chỉ email của bạn cho một trang web cụ thể, một công ty hay cá nhân, do đó họ có quyền gửi email cho bạn. Tạo đột phá về doanh số bằng “cỗ máy” bán hàng tự động trên hệ thống Internet http://biquyethoctap.com/he-thong-ban-hang-tu-dong

42. P TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG INTERNET MARKETING 40NHẬN THÊM QUÀ TẶNG TỪ ONNET GLOBAL Tạo đột phá về doanh số bằng “cỗ máy” bán hàng tự động trên hệ thống Internet http://biquyethoctap.com/he-thong-ban-hang-tu-dong

48. R TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG INTERNET MARKETING 46NHẬN THÊM QUÀ TẶNG TỪ ONNET GLOBAL Tạo đột phá về doanh số bằng “cỗ máy” bán hàng tự động trên hệ thống Internet http://biquyethoctap.com/he-thong-ban-hang-tu-dong

49. TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG INTERNET MARKETING 47NHẬN THÊM QUÀ TẶNG TỪ ONNET GLOBAL 49 ROI – Return on Investment Hiệu quả trên ngân sách đầu tư. Chỉ số này thường kết hợp với CPA để biết được để có một khách hàng doanh nghiệp phải tốn bao nhiêu chi phí, và sau cả chiến dịch với 1 khoản ngân sách nhất định thì doanh nghiệp thu lại được hiệu quả gì. 50 RSS RSS (viết tắt từ Really Simple Syndication) là một tiêu chuẩn định dạng tài liệu dựa trên XML nhằm giúp người sử dụng dễ dàng cập nhật và tra cứu thông tin một cách nhanh chóng và thuận tiện nhất bằng cách tóm lược thông tin vào trong một đoạn dữ liệu ngắn gọn, hợp chuẩn. Tạo đột phá về doanh số bằng “cỗ máy” bán hàng tự động trên hệ thống Internet http://biquyethoctap.com/he-thong-ban-hang-tu-dong

50. S TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG INTERNET MARKETING 48NHẬN THÊM QUÀ TẶNG TỪ ONNET GLOBAL Tạo đột phá về doanh số bằng “cỗ máy” bán hàng tự động trên hệ thống Internet http://biquyethoctap.com/he-thong-ban-hang-tu-dong

51. TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG INTERNET MARKETING 49NHẬN THÊM QUÀ TẶNG TỪ ONNET GLOBAL 51 SEO (Search Engine Optimization) Tối ưu hoá (cho) động cơ tìm kiếm. Tập hợp các phương pháp làm tăng tính thân thiện của Website đối với động cơ tìm kiếm với mục đích nâng thứ hạng của Website trong trang kết quả tìm kiếm theo một nhóm từ khoá mục tiêu nào đó. 52 SEM (Search Engine Marketing) Marketing qua công cụ tìm kiếm, bao gồm Google Adwords và SEO Tạo đột phá về doanh số bằng “cỗ máy” bán hàng tự động trên hệ thống Internet http://biquyethoctap.com/he-thong-ban-hang-tu-dong

52. TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG INTERNET MARKETING 50NHẬN THÊM QUÀ TẶNG TỪ ONNET GLOBAL 53 SERP (Search Engine Result Page) SERP là trang kết quả tìm kiếm được hiển thị sau khi người dùng thực hiện một thao tác tìm kiếm. Sitemap: Bản đồ/sơ đồ website – Có hai loại Sitemap: 1. Sitemap dành cho Search Engine thường có định dạng chúng tôi giúp các Search Engine dễ dàng craw thông tin trên website. 2. Sitemap dành cho người dùng giúp người dùng dễ dàng theo dõi và tìm hiểu website. 54 0 Social Media / Social Marketing Social Media hay Social Marketing là hình thức marketing thông qua các mạng xã hội, ứng dụng mạng xã hội vào việc làm marketing. Tạo đột phá về doanh số bằng “cỗ máy” bán hàng tự động trên hệ thống Internet http://biquyethoctap.com/he-thong-ban-hang-tu-dong

55. U TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG INTERNET MARKETING 53NHẬN THÊM QUÀ TẶNG TỪ ONNET GLOBAL Tạo đột phá về doanh số bằng “cỗ máy” bán hàng tự động trên hệ thống Internet http://biquyethoctap.com/he-thong-ban-hang-tu-dong

56. TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG INTERNET MARKETING 54NHẬN THÊM QUÀ TẶNG TỪ ONNET GLOBAL 58 Unique Visitor Unique Visitor là chỉ số thể hiện số người truy cập duy nhất/không bị trùng lặp vào 1 website nào đó trong 1 khoảng thời gian. Ví dụ, trong 1 ngày bạn và xem website chúng tôi 2 lần, mở tổng cộng 6 trang thì sẽ được tính là: 1 visitor, 2 visits, 6 pageviews. 59 Usability Thuật ngữ online marketing này thể hiện sự tiện dụng, tính dễ sử dụng của website đối với người dùng. Tạo đột phá về doanh số bằng “cỗ máy” bán hàng tự động trên hệ thống Internet http://biquyethoctap.com/he-thong-ban-hang-tu-dong

57. V TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG INTERNET MARKETING 55NHẬN THÊM QUÀ TẶNG TỪ ONNET GLOBAL Tạo đột phá về doanh số bằng “cỗ máy” bán hàng tự động trên hệ thống Internet http://biquyethoctap.com/he-thong-ban-hang-tu-dong

59. W TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG INTERNET MARKETING 57NHẬN THÊM QUÀ TẶNG TỪ ONNET GLOBAL Tạo đột phá về doanh số bằng “cỗ máy” bán hàng tự động trên hệ thống Internet http://biquyethoctap.com/he-thong-ban-hang-tu-dong

60. TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG INTERNET MARKETING 58NHẬN THÊM QUÀ TẶNG TỪ ONNET GLOBAL 62 Webform Web Forms là trang mà người dùng yêu cầu thông qua trình duyệt của họ và hình thức giao diện người dùng (UI) cung cấp cho các ứng dụng của bạn có cái nhìn và cảm nhận. Những trang này được viết bằng cách sử dụng một sự kết hợp của HTML, Server Control và Server code. Tạo đột phá về doanh số bằng “cỗ máy” bán hàng tự động trên hệ thống Internet http://biquyethoctap.com/he-thong-ban-hang-tu-dong

61. TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG INTERNET MARKETING 59NHẬN THÊM QUÀ TẶNG TỪ ONNET GLOBAL Ebook này được tổng hợp và biên soạn lại bởi Onnet Global. Onnet Global là một cộng đồng phát triển Internet Marketing toàn cầu. Với mục đích chính là hỗ trợ và mang đến thật nhiều giá trị có ích cho xã hội. Chúng tôi luôn cập nhật những kiến thức, công nghệ cũng như các công cụ mới nhất để trải nghiệm và từ đó có thể chia sẻ nhiều hơn nữa cho cộng đồng. Nếu bạn muốn nhận thêm nhiều tài liệu nữa từ Onnet Global, hãy truy cập vào trang web sau: http://www.internetmarketing.vn/gifts Tạo đột phá về doanh số bằng “cỗ máy” bán hàng tự động trên hệ thống Internet http://biquyethoctap.com/he-thong-ban-hang-tu-dong

30 Thuật Ngữ Bạn Nên Biết Khi Sử Dụng Internet

1. 404 2. Add-on/extension (Tiện ích mở rộng)

Add-on (trong Firefox) hoặc extension (trong Chrome) là các phần mềm nhỏ cung cấp thêm chức năng cho trình duyệt. Tuy chúng mang đến nhiều lợi ích nhưng cũng tiềm ẩn những rủi ro về quyền riêng tư. Một điều cần lưu ý là add-on khác với plugin. Plugin như Java và Flash Player được sử dụng để truy cập vào một loại nội dung cụ thể trên trang.

3. Anime (Hoạt hình)

Mặc dù anime là một thuật ngữ Nhật Bản chỉ hoạt hình chung chung, nhưng ở những nơi khác anime để chỉ riêng cho hoạt hình Nhật Bản. Anime thường có các nhân vật biểu cảm và màu sắc sống động. Nó khác với manga, thuật ngữ cho truyện tranh Nhật Bản.

4. Archive (Lưu trữ)

Lưu trữ là hành động xóa dữ liệu khỏi môi trường hoạt động nhưng vẫn giữ nó ở một nơi khác để sử dụng khi cần thiết. Ví dụ, bạn có thể lưu trữ một vài bức ảnh cũ trong ổ cứng thứ hai. Lưu ý, lưu trữ và sao lưu là hai thuật ngữ khác nhau. Sao lưu là tạo bản sao dữ liệu để đề phòng trường hợp bị mất trong khi lưu trữ là lưu dữ liệu không thường xuyên sử dụng ở một nơi khác.

5. Bandwidth (Băng thông)

Băng thông chỉ thông lượng tối đa của dữ liệu, thường trên một mạng. Băng thông càng rộng, bạn càng xử lý nhiều hoạt động cùng một lúc.

Ví dụ, nếu thực hiện stream video lên TV cùng lúc với tải file lớn trên máy tính, thì bạn sẽ thấy trải nghiệm chơi game bị ảnh hưởng. Điều này là do bạn đã sử dụng phần lớn băng thông cho việc stream và tải dữ liệu. Sau khi thực hiện xong những hoạt động này, băng thông của bạn sẽ được giải phóng cho các hoạt động khác.

6. Blog (Nhật ký trực tuyến)

Blog chỉ đơn giản là một trang web đăng nội dung thường xuyên, thường là những bài viết nói về cảm nghĩ của họ về một vấn đề nào đó. Tất cả các blog đều là trang web, nhưng tất cả các trang web không phải là blog. Có thể bạn đã nghe đến thuật ngữ “microblogging” (viết blog ngắn gọn), là sự kết hợp thuận tiện giữa tin nhắn tức thì và blog.

8. Cloud (Đám mây)

Cloud là một thuật ngữ phổ biến chỉ một tập hợp các máy chủ dành cho dịch vụ Internet. Dropbox, Gmail và Office Online là các dịch vụ đám mây bởi vì máy chủ từ xa thực hiện các công việc thay cho máy tính.

9. Cookie

Cookie là một mẩu thông tin nhỏ trên máy tính mà trang web sử dụng để theo dõi dữ liệu của bạn giữa các phiên.

10. Crowdfunding (Gọi vốn cộng đồng)

Gọi vốn cộng đồng là hành động gây quỹ cho một dự án mới bằng cách quyên góp trực tuyến. Một số trang web kêu gọi vốn cộng đồng nổi tiếng là Kichstarter và GoFunMe.

11. Dark web (Web tối)

Dark web là tên chỉ các trang web người dùng không thể truy cập nếu không có phần mềm đặc biệt. Những trang web này không được Google chỉ mục và thường phạm pháp hoặc nguy hiểm. Tuy nhiên, không phải tất cả các trang web tối đều có nội dung xấu.

12. Doxing (Đánh cắp thông tin)

Doxing là hành động thu thập thông tin cá nhân của người khác và công khai nó trên Internet (thường với mục đích xấu).

13. Embed (Nhúng nội dung)

Nhúng nội dung chỉ đơn giản là tích hợp nội dung từ một nguồn này sang nguồn khác trực tuyến.

14. Encryption (Mã hóa)

Nói một cách đơn giản, mã hóa là hành động xáo trộn văn bản thuần túy để không ai ngoại trừ người nhận có thể đọc nội dung trong đó. Mã hóa bảo vệ thông tin người dùng khi họ thanh toán online hoặc thực hiện những hoạt động cần bảo mật khác.

15. Firewall (Tường lửa)

Tường lửa là một loại phần mềm bảo mật hạn chế lưu lượng truy cập mạng vào và ra khỏi thiết bị của bạn. Nó bảo vệ PC hoặc điện thoại của bạn khỏi các gói dữ liệu nguy hiểm trước khi chúng có thể gây hại.

16. Hashtag

Hashtag là một dạng siêu dữ liệu đơn giản xuất hiện trên các bài đăng trên mạng xã hội như Twitter và Instagram. Nó cho phép bạn đánh dấu bài đăng của mình để những người khác có thể dễ dàng tìm kiếm. Tham khảo bài viết Hướng dẫn sử dụng Twitter cho người mới dùng.

17. Hotspot (Điểm phát sóng)

Nói chung, hotspot chỉ một thiết bị hoặc vị trí bạn có thể truy cập Internet thông qua Wi-Fi. Hostpot cũng có thể đề cập đến chức năng của điện thoại thông minh phát Wi-Fi sử dụng dữ liệu di động. Ngoài ra, các công ty điện thoại còn bán nhiều thiết bị phát sóng di động nhằm cung cấp Wi-Fi ở mọi nơi.

18. HTTP

HTTP viết tắt của Hypertext Transfer Protocol, là nền tảng của web ngày nay. Nó cung cấp một quy trình cho trình duyệt web để yêu cầu thông tin từ máy chủ lưu trữ trang web, sau đó hiển thị thông tin cho bạn. HTTPS là phiên bản an toàn của HTTP, bảo vệ người dùng bằng cách mã hóa phiên giao dịch.

19. Internet of Things (Mạng lưới vạn vật kết nối)

Internet of Things (IoT) chỉ việc mở rộng kết nối Internet đến các thiết bị hàng ngày trước không thể trao đổi dữ liệu với nhau. Không giống như máy tính và điện thoại cần con người hoạt động, các thiết bị IoT có thể giao tiếp mà không cần sự can thiệp của họ.

20. Địa chỉ IP

Địa chỉ IP là một số được gán cho mọi thiết bị kết nối với Internet. Mỗi thiết bị trên mạng gia đình của bạn có một địa chỉ IP nội bộ mà chỉ các thiết bị đó mới có thể nhìn thấy.

21. Lurk

Thuật ngữ Lurk chỉ những người truy cập vào diễn đàn hoặc trang mạng xã hội nhưng không tham gia vào các hoạt động trên mạng đó. Ví dụ, bạn xem twitter mà không cần tài khoản hoặc kiểm tra Reddit ngày ngày mà không nhận xét.

22. Malware (Phần mềm độc hại)

Malware được kết hợp từ malicious (độc hại) và software (phần mềm) để chỉ những phần mềm nguy hiểm chung chung. Virus, trojan, ransomware, spyware, adware, và một số loại virus khác đều là phần mềm độc hại.

23. Online/Offline (Trực tuyến/Ngoại tuyến)

Thuật ngữ này rất đơn giản, trực tuyến có nghĩa là máy tính, điện thoại hoặc các thiết bị khác kết nối với Internet. Ngược lại, ngoại tuyến có nghĩa là bạn không thực hiện kết nối.

24. Paywall (Bức tường phí) 25. Phishing (Tấn công giả mạo)

Phishing là hành vi lừa đảo nhằm đánh cắp thông tin cá nhân của người khác bằng cách gửi email giả mạo từ một “ngân hàng” yêu cầu bạn xác nhận thông tin.

26. SEO 27. Spam

Spam là thuật ngữ chỉ những tin nhắn trực tuyến không mong muốn. Email spam là một dạng phổ biến, nhưng spam cũng xuất hiện dưới dạng tin nhắn lặp đi lặp lại trên diễn đàn, thư rác tìm kiếm, trang rác trên mạng xã hội và nhiều cách thức khác.

28. Sticky content (Ghim nội dung)

Trên diễn đàn trực tuyến, người kiểm duyệt ghim nội dung lên đầu bảng, hiển thị thông tin quan trọng để tất cả mọi người đều biết.

29. URL

URL là tham chiếu đến nội dung ở đâu đó trên web. Nhập URL vào thanh địa chỉ của trình duyệt sẽ điều hướng đến trang đó.

30. Wiki