Thuật Ngữ Housekeeping / Top 12 Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 10/2023 # Top Trend | 2atlantic.edu.vn

Các Thuật Ngữ Mà Housekeeping Cần Biết

1. All purpose /’pə əs/ cleane: Hóa chất đa năng 2. Amenity /ə’mi:niti/ Đồ cung cấp 3. Back of house: Khu vực “hậu sảnh” khách ít lưu tới (vd: bếp, văn phòng, khu giặt là) 4. Caddy /’kædi/ Hộp đựng dụng cụ, hóa chất làm vệ sinh 5. Check-in: Thủ tục nhận phòng khách sạn 6. Check-out: Thủ tục trả phòng khách sạn 7. Complimentary /,kɔmpli’mentəri/ Đồ cung cấp miễn phí cho khách 8. Conference /’kɔnfərəns/ room: Phòng họp 9. Connecting rooms: Phòng thông nhau 10. Do Not Disturb /dis’tə:b/(DND): Biển “không quấy rầy” 11. Double room: Phòng đôi 12. Double locker: Phòng khóa kép 13. Executive [ig’zekjutiv] housekeeper: Trưởng bộ phận phòng 14. Expected /iks’pekt/ arrival: Phòng khách đã đặt và sắp đến 15. Expected departure /di’pɑ:tʃə/ Phòng khách sắp trả 16. Floor [flɒ:] polishing /’pouliʃ/ machine Máy đánh sàn 17. Front of house: Khu vực tiền sảnh, những nơi khách thường lui tới để sử dụng các dịch vụ 18. General /’dʤenərəl/ cleaning: Tổng vệ sinh 19. Glass /glɑ:s/ cleaner: Hóa chất vệ sinh kính 20. Guest room key: Chìa khóa phòng khách 21. Key cabinet /’kæbinit/ Tủ cất chìa khóa 22. Laundry /’lɔ:ndri/ list Phiếu giặt là 23. Laundry bag /bæg/ Túi giặt là 24. Light baggage /’bædidʤ/ Phòng có hành lý nhẹ 25. Linen /’linin/ closet Túi đựng đồ vải 26. Locker/ changing room: Phòng thay đồ, vệ sinh của nhân viên 27. Log book: Sổ ghi chép, theo dõi một vấn đề nào đó 28. Long staying guest: Khách lưu trú dài hạn 29. Lost property: tài sản thất lạc 30. Lost and found: Tài sản thất lạc và được tìm thấy 31. Make up (MU): Bảng yêu cầu làm phòng 32. Mini bar voucher: Phiếu mini bar] 33. No baggage: Phòng không có hành lý 34. No show (staff): Không đến làm việc (nhân viên) 35. No show (guest): Không đến lưu trú như đã đặt 36. Occupancy /’ɔkjupənsi/ Mức độ chiếm phòng 37. Occupied (OCC): Phòng đang có khách lưu trú (số lượng phòng có khách) 38. Occupied clean: Phòng đang có khách lưu trú đã được làm vệ sinh 39. Occupied dirty: Phòng đang có khách lưu trú chưa được làm vệ sinh chúng tôi of order: Phòng hỏng/ đồ vật hỏng không sử dụng được 41. Out of service: Phòng tạm thời chưa đưa vào phục vụ do tổng vệ sinh, sửa chữa nhẹ 42. Pantry/’pæntri/ Kho tầng 43. Par /pɑ:/ Cơ số dự trữ 44. Refuse /ri’fju:z/ service (RS): Khách từ chối được phục vụ 45. Reocc (reoccupied/ back to back): Phòng có khách mới đến ở trong ngày sau khi khách cũ vừa trả 46. Repeating guest: Khách lưu trú nhiều lần tại khách sạn 47. Room attendant /ə’tendənt/ Nhân viên phục vụ phòng 48. Room transfer /’trænsfə:/ Khách chuyển phòng 49. Safe box: Két an toàn 50. Skips: Khách quịt, không thanh toán tiền phòng 51. Slept out (SO): Khách ngủ bên ngoài, không ngủ tại khách sạn 52. Stay over: Khách kéo dài thời gian lưu trú, không trả phòng như dự định 53. Supervisor /’sju əvaizə/ Giám sát viên 54. Supply /sə’plai/ Đồ cung cấp 55. Toilet bowl cleaner: Hóa chất vệ sinh toilet 56. Touch /tʌtʃ/ up/ tidy up: Dọn sơ lại phòng, không làm kỹ lại toàn bộ qui trình 57. Trolley /’trɔli/ Xe đẩy 58. Turn down service: Dịch vụ chỉnh trang phòng buổi tối 59. Vacant /’veikənt/ clean (VC): Phòng trống sạch 60. Vacant dirty (VD): Phòng trống bẩn 61. Vacant ready /’redi/(VR): Phòng trống sẳn sàng đón khách 62. Vacuum /’vækjuəm/ cleaner: Máy hút bụi 63. Very important person (VIP): Khách quan trọng 64. Walk-in guest: Khách vãng lai tự đến, không có đặt phòng trước 65. Window kit: Bô dụng cụ làm vệ sinh cửa sổ

Housekeeping Là Gì? Một Số Thuật Ngữ Khác Sạn Mà Housekeeping Cần Nắm

Để làm được công việc này đòi hỏi nhân viên cần có sức khỏe thật tốt.Vì tính chất công việc hơi nặng nhọc hơn so với các vị trí khách bên cạnh đó nhân việc dọn phòng trong thời gian 8h thì tính ra mỗi ngày sẽ làm được từ 15-20 phòng tùy theo mỗi khách sạn lớn hay nhỏ.

Công việc của Nhân viên Housekeeping là gì?

Nói một cách ngắn gọn, công việc chủ yếu của Nhân viên Housekeeping đó là dọn phòng trước, trong và sau thời gian khách lưu trú. Cụ thể, công việc của Nhân viên Housekeeping được chia thành nhiều nhiệm vụ nhỏ sau:

Làm sạch giường, thay chăn ga, gối đệm mới và trải tươm tất, thẳng nếp.

Lau sạch các ngóc ngách của phòng.

Làm sạch và lau sáng bóng phòng vệ tinh, vòi nước, bồn rửa mặt, bồn tắm, gương soi.

Lau và rửa sàn nhà, tẩy đi các vết bẩn, vết ố trên sàn, hút bụi sàn nhà, ghế sô pha trong phòng…

Rửa sạch ly và cốc, nếu khách hàng sử dụng thuốc lá thì đổ gạt tàn

Thu dọn hết rác trong phòng đem đổ và đặt lại thùng rác về chỗ cũ.

Thay khăn tắm mới và các vật dụng cần thiết khác cho khách.

Đối với những phòng khách vừa check – out, Nhân viên Housekeeping cần tiến hành kiểm tra xem khách có quên đồ hay không để làm thủ tục “Lost and Found”. Bên cạnh đó, Nhân viên Housekeeping cũng cần tiến hành kiểm tra tình trạng thiết bị, vật dụng trong phòng có mất mát, hư hỏng gì không và báo lại cho bộ phận Tiền sảnh để có hướng giải quyết phù hợp.

Một số thuật ngữ trong khách sạn Housekeeping cần nắm

Nhân viên phục vụ buồng phòng khách sạn cần phải nắm vững các thuật ngữ sử dụng trong quá trình làm việc và phục vụ khách lưu trú.

Một số thuật ngữ nghiệp vụ buồng

Arrivallist – Danh sách khách đến

Check-intime – Giờ nhận phòng

Check-outtime – Giờ trả phòng

Maintenancelist – Danh sách bảo trì

Doublelock – Khóa kép (khóa hai lần)

Grandmaster key – Chìa khóa vạn năng

Floor key – Chìa khóa tầng

Masterkey – Chìa khóa tổng

Departurelist – Danh sách phòng khách sắp rời đi

Departureroom – Phòng khách sắp rời đi

Discrepancycheck – Kiểm tra sai lệch

Morningduties – Công việc buổi sáng

Evenningduties – Công việc buổi tối

Turndownservice – Dịch vụ chỉnh trang phòng buổi tối

Roomattendent’s check list – Bảng kiểm tra của nhân viên phục vụ buồng

Section – Khu vực được phân công

Trolley – Xe đẩy

Lost and Found – Tài sản thất lạc tìm thấy

Một số thuật ngữ tình trạng buồng (Room Status)

OOO – Out of order

CO – Phòng sự cố

Check out – Phòng khách trả

OC (Occupied) – Phòng có khách

VR (Vacant ready) Phòng sạch sẵn sàng đón khách

VD (Vacant dirty) – Phòng trống bẩn

VC (Vacant Clean) Phòng trống sạch

DND (Do not disturb) – Vui lòng đừng làm phiền

Make up room – Phòng cần làm ngay

VIP (Very Important Person) – Phòng dành cho khách quan trọng

EB (Extra bed) – Giường phụ

SLO (Sleep out) Phòng có khách ngủ bên ngoài

EA (Expectedarrival) – Phòng khách sắp đến

HU (House use) – Phòng sử dụng nội bộ

DL (Doublelocked) – Khóa kép

BC (Baby cot) – Nôi trẻ em

EP (Extraperson) – Người bổ sung

PCG (Primarycare giver) – Khách khuyết tật

HG (Handicappedguest) – Khách khuyết tật

OOS (Out ofused) Phòng không dùng được

SO (Stay over) – Phòng khách ở lâu hơn dự kiến

Người làm phòng (Room Attendant) cần biết tiếng Anh của một số các trang thiết bị dụng cụ trong phòng khách để phục vụ tốt nhu cầu của du khách khi cần thiết.

Áo choàng – Bath robe

Áo gối – Pillowcase

Bàn cạnh giường – Bed sidetable

Bàn chà giày – Shoebrush

Bàn trang điểm – Dressingtable

Bàn tròn – Coffeetable

Bảng hướng dẫn chương trình Phim – T.V guide

Bao lót giỏ rác – Underline

Bì thư – Envelope

Bia – Beer

Bình đun nước – Kettle

Bộ tách trà – Tea set

Bức tranh – Picture

Bưu ảnh – Postcard

Cà phê – Coffee

Chìa khóa – Key

Chìa khóa két sắt – Safe key

Chốt gài cửa – Latch

Cửa phòng – Door room

Cửa sổ – Window

Danh bạ điện thoại – Telephonedirectory

Đèn bàn – Reading lamp

Đèn chùm – Chanderlier

Đèn để bàn đứng – Standinglamp

Đèn tường – Wall lamp

Dép đi trong phòng – Slippers

Diêm – Match

Điện thọai – Telephone

Đồ khui bia – Opener

Lót Giường – Bed sheet

Đường – Sugar

Ga giường – Drap

Gạt tàn – Ashtray

Ghế – Chair

Ghế bành – Arm chair

Giấy viết thư – Letterhead

Giỏ rác – Basket

Giường – Bed

Gối – Pillow

Hóa đơn giặt là – Laundrybill/ Voucher

Hộp giường – Bed base

Kệ – Shelf

Kệ đặt hành lý – Luggagerack

Két an toàn – Safetybox

Khăn lau tay trong phòng vệ sinh – Cabinettowel

Khay đừng đồ chuyên dụng – Caddy

Khung cửa sổ – Windowframe

Kính cửa sổ – Windowglass

Lọ hoa – Vase ofFlower

Lót ly – Coaster

Ly cao – High ballglass

Ly thấp – Tumbler

Màn chắn – Black out

Màn the – Sheercurtain

Mắt thần – Spy hole

Máy lạnh – Airconditioner (A.C)

Móc áo – Hanger

Nệm – Mattress

Ngăn kéo – Drawer

Nước uống miễn phí – Complimentwater

Nút vặn đèn – Dimmer

Ổ cắm thẻ – Key hole

Ổ khóa – Lock

Phiếu góp ý – GuestComment

Phiếu thanh toán – BillMinibar/ Voucher

Phòng khách – Guestroom

Phòng ngủ – Bed room

Phòng tắm – Bath room

Tấm giát giường – Bed board

Tấm phủ – Bedspread / bed cover

Tập giấy nhỏ để khách ghi số điện thọai – Telephonepad

Tay nắm cửa – Door knob

Thảm chùi chân – Bariermatting

Thẻ chìa khóa – Key tape

Thức uống nhẹ – Softdrink

Thuốc đánh bóng giày – ShoePolisher

Điều khiển TV – Televisionand remote control

Trà – Tea

Tủ đựng quần áo – Wardrobe

Tủ lạnh nhỏ – Minibar

Túi đựng đồ giặt – Laundrybag

Share this:

Twitter

Facebook

Like this:

Số lượt thích

Đang tải…

Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Dành Cho Housekeeping

Các loại phòng

Standard: Đây là loại phòng ở mức cơ bản và có mức giá thấp nhất. Superior: Phòng loại này tốt hơn loại Standard một chút. Giường có thể là loại King-size Deluxe: Phòng Deluxe thường nằm ở vị trí đẹp nhất khách sạn với tầm nhìn được đầu tư. Trang thiết bị và nội thất trong phòng chất lượng cao. Suite: Đây là loại phòng có giá đắt nhất, có phòng ngủ và một phòng tiếp khách riêng. Trang thiết bị và nội thất trong phòng tương đương phòng deluxe. Connecting room: 2 phòng được nối với nhau bằng một cửa chung. Adjoining room: 2 phòng ở vị trí liễn sát nhau, chung một bức tường Twin room: phòng có 2 giường đơn hoăc đôi. Tripple room: phòng có 3 giường đơn

Trang thiết bị và đồ dùng trong phòng

Bedroom: Phòng ngủ Air conditioner /kən’diʃnə/ Máy điều hòa không khí Bed: Giường ngủ Bed cover (bed spread /spred/): Tấm phủ giườngBed head board: Bảng tựa đầu tường Bed runner: Tấm phủ trang trí giường Bed side lamp: Đèn ngủ cạnh giường Bed side stand: Tủ đầu giường Blanket /’blæɳkit/ Chăn mỏng Cable TV: Truyền hình cáp Ceilling /si:l/ lamp: Đèn trần Coffee table: Bàn uống cà phê Desk /desk/ Bàn làm việc Door /dɔ:/ Cửa Duvet /’dju:vei/ Chăn bông Duvet cover: Bọc chăn Electric control panel: Bảng điều khiển điện Hanger: Mắc áo Hanger with clips: Mắc áo có kẹp Hanger without clips: Mắc áo không có kẹp Lamp shade /ʃeid/ Chao đèn Mattress: Nệm Mattress /’mætris/ protector: Tấm bảo vệ nệm Mini bar: Tủ lạnh nhỏ trong phòng khách Peep /pi/ hole /’houl/ Lỗ quan sát trên cửa Picture lamp /læmp/ Đèn tranh Shower curtain /’kə:tn/ Màn che bồn tắm Sink /siɳk/ Bồn rửa mặt Soap disk (soap /soup/ holder): Dĩa đựng xà bông Tap /tæp/ Vòi nước Toilet bowl: Bồn toilet Toothbrush /’tu:θbrʌʃ/ kit: Bộ bàn chải, kem đánh răng Pillow: Gối Pillow /’pilou/ case /keis/ Bao gối Safe /seif/ box: Két an toàn Satellite TV: Truyền hình vệ tinh Sheet /ʃi:t/ Ga trải giường Skirting /skə:t/ board: Nẹp chân tường Slippers /’slipə/ Dép đi trong phòng Sofa /’soufə/ Ghế sofa Wardrobe /’wɔ:droub/ Tủ quần áo Yukata / kimono: Áo ngủ Bathroom: Phòng tắm Basin [‘beisn] Khu vực bồn rửa mặt Bath gel [dzel]/ bath foam /foum/ Dầu tắm Bath mat /mæt/ Khăn chùi chân Bath towel /’tauəl/ Khăn tắm Bath tub /tʌb/ Bồn tắm Bath robe /roub/ Áo choàng tắm Body lotion [‘lәuʃәn] Kem dưỡng thể Cloth line /lain/ Dây phơi khăn Comb /koum/ Lược Cotton bud /bʌd/ Tăm bông váy taiCounter: Bàn đá nơi đặt đồ cung cấp Emery /’eməri/ board: Dũa móng Face towel: Khăn mặt Hand towel: Khăn tay Mirror /’mirə/ Gương Razor /’reizə/ kit: Bộ dao cạo râu Sanitary /’sænitəri/ bag: Túi vệ sinh Sawing kit: Bô kim chỉ Shampoo /ʃæm’pu:/ Dầu gội đầu Shampoo and conditioner: Dầu gội và xả. Shower: Vòi tắm hoa sen Shower cap /kæp/ Mũ tắm Shower cubicle /’kju:bikl/ Buồng tắm đứng Towel rack /ræk/ Giá để khăn Ventilator /’ventileitə/ Quạt thông gió

1. All purpose /’pəəs/ cleane: Hóa chất đa năng 2. Amenity /ə’mi:niti/ Đồ cung cấp 3. Back of house: Khu vực “hậu sảnh” khách ít lưu tới (vd: bếp, văn phòng, khu giặt là) 4. Caddy /’kædi/: Hộp đựng dụng cụ, hóa chất làm vệ sinh 5. Check-in: Thủ tục nhận phòng khách sạn 6. Check-out: Thủ tục trả phòng khách sạn 7. Complimentary /,kɔmpli’mentəri/ Đồ cung cấp miễn phí cho khách 8. Conference /’kɔnfərəns/ room: Phòng họp 9. Connecting rooms: Phòng thông nhau 10. Do Not Disturb /dis’tə:b/(DND): Biển “không quấy rầy” 11. Double room: Phòng đôi 12. Double locker: Phòng khóa kép 13. Executive [ig’zekjutiv] housekeeper: Trưởng bộ phận phòng 14. Expected /iks’pekt/ arrival: Phòng khách đã đặt và sắp đến 15. Expected departure /di’pɑ:tʃə/ Phòng khách sắp trả 16. Floor [flɒ:] polishing /’pouliʃ/ machine Máy đánh sàn 17. Front of house: Khu vực tiền sảnh, những nơi khách thường lui tới để sử dụng các dịch vụ 18. General /’dʤenərəl/ cleaning: Tổng vệ sinh 19. Glass /glɑ:s/ cleaner: Hóa chất vệ sinh kính 20. Guest room key: Chìa khóa phòng khách 21. Key cabinet /’kæbinit/ Tủ cất chìa khóa 22. Laundry /’lɔ:ndri/ list Phiếu giặt là 23. Laundry bag /bæg/ Túi giặt là 24. Light baggage /’bædidʤ/ Phòng có hành lý nhẹ 25. Linen /’linin/ closet Túi đựng đồ vải 26. Locker/ changing room: Phòng thay đồ, vệ sinh của nhân viên 27. Log book: Sổ ghi chép, theo dõi một vấn đề nào đó 28. Long staying guest: Khách lưu trú dài hạn 29. Lost property: tài sản thất lạc 30. Lost and found: Tài sản thất lạc và được tìm thấy 31. Make up (MU): Bảng yêu cầu làm phòng 32. Mini bar voucher: Phiếu mini bar] 33. No baggage: Phòng không có hành lý ​ ​34. No show (staff): Không đến làm việc (nhân viên35. No show (guest): Không đến lưu trú như đã đặt 36. Occupancy /’ɔkjupənsi/ Mức độ chiếm phòng37. Occupied (OCC): Phòng đang có khách lưu trú (số lượng phòng có khách) 38. Occupied clean: Phòng đang có khách lưu trú đã được làm vệ sinh 39. Occupied dirty: Phòng đang có khách lưu trú chưa được làm vệ sinh 40.Out of order: Phòng hỏng/ đồ vật hỏng không sử dụng được 41. Out of service: Phòng tạm thời chưa đưa vào phục vụ do tổng vệ sinh, sửa chữa nhẹ 42. Pantry/’pæntri/ Kho tầng 43. Par /pɑ:/ Cơ số dự trữ 44. Refuse /ri’fju:z/ service (RS): Khách từ chối được phục vụ 45. Reocc (reoccupied/ back to back): Phòng có khách mới đến ở trong ngày sau khi khách cũ vừa trả 46. Repeating guest: Khách lưu trú nhiều lần tại khách sạn 47. Room attendant /ə’tendənt/ Nhân viên phục vụ phòng 48. Room transfer /’trænsfə:/ Khách chuyển phòng 49. Safe box: Két an toàn 50. Skips: Khách quịt, không thanh toán tiền phòng 51. Slept out (SO): Khách ngủ bên ngoài, không ngủ tại khách sạn 52. Stay over: Khách kéo dài thời gian lưu trú, không trả phòng như dự định 53. Supervisor /’sjuəvaizə/ Giám sát viên 54. Supply /sə’plai/ Đồ cung cấp 55. Toilet bowl cleaner: Hóa chất vệ sinh toilet 56. Touch /tʌtʃ/ up/ tidy up: Dọn sơ lại phòng, không làm kỹ lại toàn bộ qui trình 57. Trolley /’trɔli/ Xe đẩy 58. Turn down service: Dịch vụ chỉnh trang phòng buổi tối 59. Vacant /’veikənt/ clean (VC): Phòng trống sạch 60. Vacant dirty (VD): Phòng trống bẩn 61. Vacant ready /’redi/(VR): Phòng trống sẳn sàng đón khách 62. Vacuum /’vækjuəm/ cleaner: Máy hút bụi 63. Very important person (VIP): Khách quan trọng 64. Walk-in guest: Khách vãng lai tự đến, không có đặt phòng trước 65. Window kit: Bô dụng cụ làm vệ sinh cửa sổ

Các Thuật Ngữ Nghiệp Vụ Buồng Housekeeping Cần Biết

Trong quá trình làm việc, Housekeeping sẽ tiếp xúc với rất nhiều thuật ngữ nghiệp vụ buồng khác nhau. Vậy những thuật ngữ nào thường được sử dụng phổ biến? Ý nghĩa của nó là gì? Hãy tìm hiểu cùng Thue.today.

Việc làm nhà hàng khách sạn

Việc làm phục vụ

Việc làm đầu bếp

Việc làm pha chế

Việc làm bán thời gian

Thuật ngữ nghiệp vụ buồng phòng 

► Danh sách khách đến (Today Arrival List) ► Giờ nhận buồng và giờ trả buồng (Check in/ Check out time)

Giờ nhận buồng là thời gian dự kiến mà khách sẽ đến nhận buồng.

Giờ trả buồng là thời gian muộn nhất mà khách phải rời khỏi buồng.

Tùy theo quy định của khách sạn mà giờ nhận buồng và trả buồng có thể khác nhau. Nhân viên buồng phòng cần phải nắm được khung giờ này để kịp dọn buồng phục vụ khách mới đến.

Lễ tân cần nắm bắt thời gian khách đến và rời đi

► Trả buồng muộn (Late check out)

Là yêu cầu đặc biệt của khách, khách sẽ được rời khỏi buồng muộn hơn thời gian quy định của khách sạn. Nhân viên buồng phòng không được tự ý cho khách trả buồng muộn mà phải được bộ phận lễ tân xác nhận.

► Không làm phiền (Do not Disturb)

Là biển báo được khách treo bên ngoài cửa buồng để Housekeeping không làm phiền khách. Nếu thấy biển báo này, nhân viên không được gõ cửa hoặc tự ý vào buồng. Nếu vào cuối ca làm việc vẫn thấy còn treo biển này phải báo cáo cho giám sát ca được biết.

Các loại biển báo được treo ngoài cửa

► Khóa kép/ khóa 2 lần (Double Lock)

Là cửa được khóa bằng chìa khóa vạn năng mà khách hoặc nhân viên buồng sẽ không mở được bằng chìa khóa thường do các nguyên nhân đặc biệt từ bộ phận lễ tân hoặc an ninh. Hoặc cũng có thể do khách khóa từ bên trong vì lý do riêng tư.

► Chìa khóa tổng 

Là loại chìa khóa mở được mọi loại buồng của khách nhưng không mở được cửa khóa kép dùng trong công việc của giám sát và nhân viên buồng.

► Chìa khóa vạn năng (Master Key)

Chìa khóa này có thể mở được cửa phòng của tất cả các buồng trong khách sạn, kể cả cửa khóa kép và chỉ được sử dụng trong trường hợp đặc biệt. Chìa khóa này sẽ do Tổng giám đốc khách sạn hoặc Trưởng bộ phận buồng quản lý.

Chìa khoác Master Key có thể mở được các phòng

► Danh sách bảo trì (Maintenance Request)

Là danh sách các thiết bị, máy móc cần được bảo trì để đảm bảo phục vụ khách tốt nhất. Trong quá trình dọn phòng, nhân viên buồng lập danh sách này và báo cáo cho giám sát của bộ phận.

► Dọn vệ sinh đặc biệt hoặc không thường xuyên (General Cleaning Schedule)

Là việc dọn vệ sinh được thực hiện theo một lịch trình khác không giống như quy trình làm việc thường ngày. Lịch dọn vệ sinh đặc biệt thường tiến hành 3 tháng/lần. Nhân viên buồng sẽ tiến hành làm vệ sinh các đồ vật không thể và không nên làm sạch hàng ngày như: rèm cửa, đệm, thảm…

Qua bài viết trên, Thue.today mong các bạn sẽ hiệu rõ và thành công hơn trong công việc.

Các Thuật Ngữ Mà Housekeeping Khách Sạn Cần Biết

If you are housekeeping, you can be met daily visitors, but the less you communicate but if you can not hear or interpret ambiguous, guests will not be happy. Please recite the following terms, ensure your work will always smooth.

1. All purpose /’pə əs/ cleane: Hóa chất đa năng 2. Amenity /ə’mi:niti/ Đồ cung cấp 3. Back of house: Khu vực “hậu sảnh” khách ít lưu tới (vd: bếp, văn phòng, khu giặt là) 4. Caddy /’kædi/ Hộp đựng dụng cụ, hóa chất làm vệ sinh 5. Check-in: Thủ tục nhận phòng khách sạn 6. Check-out: Thủ tục trả phòng khách sạn 7. Complimentary /,kɔmpli’mentəri/ Đồ cung cấp miễn phí cho khách 8. Conference /’kɔnfərəns/ room: Phòng họp 9. Connecting rooms: Phòng thông nhau 10. Do Not Disturb /dis’tə:b/(DND): Biển “không quấy rầy” 11. Double room: Phòng đôi 12. Double locker: Phòng khóa kép 13. Executive [ig’zekjutiv] housekeeper: Trưởng bộ phận phòng 14. Expected /iks’pekt/ arrival: Phòng khách đã đặt và sắp đến 15. Expected departure /di’pɑ:tʃə/ Phòng khách sắp trả 16. Floor [flɒ:] polishing /’pouliʃ/ machine Máy đánh sàn 17. Front of house: Khu vực tiền sảnh, những nơi khách thường lui tới để sử dụng các dịch vụ 18. General /’dʤenərəl/ cleaning: Tổng vệ sinh 19. Glass /glɑ:s/ cleaner: Hóa chất vệ sinh kính 20. Guest room key: Chìa khóa phòng khách 21. Key cabinet /’kæbinit/ Tủ cất chìa khóa 22. Laundry /’lɔ:ndri/ list Phiếu giặt là 23. Laundry bag /bæg/ Túi giặt là 24. Light baggage /’bædidʤ/ Phòng có hành lý nhẹ 25. Linen /’linin/ closet Túi đựng đồ vải 26. Locker/ changing room: Phòng thay đồ, vệ sinh của nhân viên 27. Log book: Sổ ghi chép, theo dõi một vấn đề nào đó 28. Long staying guest: Khách lưu trú dài hạn 29. Lost property: tài sản thất lạc 30. Lost and found: Tài sản thất lạc và được tìm thấy 31. Make up (MU): Bảng yêu cầu làm phòng 32. Mini bar voucher: Phiếu mini bar] 33. No baggage: Phòng không có hành lý 34. No show (staff): Không đến làm việc (nhân viên) 35. No show (guest): Không đến lưu trú như đã đặt 36. Occupancy /’ɔkjupənsi/ Mức độ chiếm phòng 37. Occupied (OCC): Phòng đang có khách lưu trú (số lượng phòng có khách) 38. Occupied clean: Phòng đang có khách lưu trú đã được làm vệ sinh 39. Occupied dirty: Phòng đang có khách lưu trú chưa được làm vệ sinh 40.Out of order: Phòng hỏng/ đồ vật hỏng không sử dụng được 41. Out of service: Phòng tạm thời chưa đưa vào phục vụ do tổng vệ sinh, sửa chữa nhẹ 42. Pantry/’pæntri/ Kho tầng 43. Par /pɑ:/ Cơ số dự trữ 44. Refuse /ri’fju:z/ service (RS): Khách từ chối được phục vụ 45. Reocc (reoccupied/ back to back): Phòng có khách mới đến ở trong ngày sau khi khách cũ vừa trả 46. Repeating guest: Khách lưu trú nhiều lần tại khách sạn 47. Room attendant /ə’tendənt/ Nhân viên phục vụ phòng 48. Room transfer /’trænsfə:/ Khách chuyển phòng 49. Safe box: Két an toàn 50. Skips: Khách quịt, không thanh toán tiền phòng 51. Slept out (SO): Khách ngủ bên ngoài, không ngủ tại khách sạn 52. Stay over: Khách kéo dài thời gian lưu trú, không trả phòng như dự định 53. Supervisor /’sju əvaizə/ Giám sát viên 54. Supply /sə’plai/ Đồ cung cấp 55. Toilet bowl cleaner: Hóa chất vệ sinh toilet 56. Touch /tʌtʃ/ up/ tidy up: Dọn sơ lại phòng, không làm kỹ lại toàn bộ qui trình 57. Trolley /’trɔli/ Xe đẩy 58. Turn down service: Dịch vụ chỉnh trang phòng buổi tối 59. Vacant /’veikənt/ clean (VC): Phòng trống sạch 60. Vacant dirty (VD): Phòng trống bẩn 61. Vacant ready /’redi/(VR): Phòng trống sẳn sàng đón khách 62. Vacuum /’vækjuəm/ cleaner: Máy hút bụi 63. Very important person (VIP): Khách quan trọng 64. Walk-in guest: Khách vãng lai tự đến, không có đặt phòng trước 65. Window kit: Bô dụng cụ làm vệ sinh cửa sổ Register ezFolio Hotel Management Software