Thuật Ngữ Chuyên Ngành May Mặc Tiếng Việt / Top 7 # Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 6/2023 # Top View | 2atlantic.edu.vn

Thuật Ngữ Dịch Thuật Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành may mặc

1. Approved swatches:

Tác nghiệp vải

2. Armhole depth:

Hạ nách

3. Armhold panel:

Nẹp vòng nách

4. Armhole seam:

Đường ráp vòng nách

5. Around double-piped pocket:

Quanh túi viền đôi

6. Assort color:

Phối màu

7. At waist height:

Ở độ cao của eo

8. Automatic pocket welt sewing machine:

Máy may túi tự động

9. Automatic serge:

Máy vừa may vừa xén tự động

10. Automatic sewing machine:

Máy may tự động

11. Back body:

Thân sau

12. Back collar height:

Độ cao cổ sau

13. Back neck insert:

Nẹp cổ sau

14. Backside collar:

Vòng cổ thân sau

15. Belt loops above dart:

Dây khuy qua ly

16. Binder machine:

Máy viền

17. Bind-stitching machine:

Máy vắt lai quần

18. Bottom hole placket:

Nẹp khuy

19. Bound seam:

Đường viền

20. Button distance:

Khoảng cách nút

21. Color shading complete set:

Phối bộ khác nhau

22. Color matching:

Đồng màu

23. Color shading:

Khác màu

24. Cut against nap direction:

Cắt ngược chiều tuyết

25. Cut with nap direction:

Cắt cùng chiều tuyết

26. Decorative tape:

Dây thêu trang trí

27. Double/twin needle lockstitch sewing machine:

Máy may hai kim

28. Double chains stitched:

Mũi đôi

29. Double collar:

Cổ đôi

30. Double sleeve:

Tay đôi

31. Draw cord:

Dây luồn

32. Fabric defects:

Những lỗi về vải

33. Fabric file wrong direction:

Khác sớ vải

34. Felled binding seam slash:

Máy cắt và khâu viền

35. Fiber content:

Thành phần vải

36. Hip side:

Dọc quần

37. Imitated slit:

Giả xẻ tà

38. Imitation leather:

Vải giả da

39. Inside left chest pocket:

Túi ngực trái mặt trong áo

40. Low V collar:

Cổ thấp hình chữ V

41. Low turtleneck:

Cổ lọ thấp

42. Outside collar:

Cổ ngoài

43. Pocket bag:

Túi lót

44. Presser foot:

Chân vịt

45. Rubber band stitch machine:

Máy may dây cao su

47. Seam pocket:

Đường may túi

48. Shank button:

Nút hình khối nám

49. Single needle lockstitch sewing machine:

Máy may 1 kim đơn

50. Steam boiled:

Nồi hơi nước

51. Taffeta lining:

Vải lót trơn

 

 

3

/

5

(

5

bình chọn

)

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc

Trong bài viết này, Dịch Thuật Tân Á sẽ tổng hợp các từ vựng chuyên ngành may mặc đến các bạn, hi vọng sẽ là nguồn tài liệu giúp các bạn học tiếng Anh tốt hơn.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc

– a range of colours: đủ các màu

– a raw edge of cloth: mép vải không viền

– a right line: một đường thẳng

– accessories data: bảng chi tiết phụ liệu

– accessory: phụ liệu

– accurate: chính xác

– Across the back: ngang sau

– angle: góc, góc xó

– armhole: vòng nách, nách áo

– armhole curve: đường cong vòng nách áo

– armhole panel: ô vải đắp ở nách

– armhole curve: đường cong vòng nách

– asymmetric: không đối xứng

– attach: gắn vào

– auto lock open zipper end: đầu dây kéo khoá mở tự động

– available: có sẵn, có thể thay thế

– available fabric: vải có sẳn, vải thay thế

– back side part: phần hông sau

– back yoke facing: nẹp đô sau

– badge: nhãn hiệu

– band: đai nẹp

– bead: Hạt cườm

– belt: dây lưng, thắt lưng, dây đai

– binding: đường viền, dây viền

– bindstitch: đường chỉ ngầm

– bleeding: ra màu, lem màu

– blind flap: nắp túi bị che (giữa)

– body length: dài áo

– body width: rộng áo

– bottom: lai áo, vạt áo, lai quần, ở dưới

– bottom of pleat: đáy nếp xếp

– bra: Mút ngực

– braid: viền, dải viền, bím tóc

– braided hanger loop: dây treo viền

– breadth width: khổ vải

– broken stitch: đường chỉ bị đứt

– buckle: khóa cài

– bulk production: sản xuất đại trà

– bust: ngực, đường vòng ngực

– button: nút

– button hole facing: nẹp khuy

– button hole panel: miếng đắp lỗ khuy

– button hole placket: nẹp che có lỗ khuy

– button hole: khuy áo

– byron collar: cổ hở

– cap: nón lưỡi trai, mỏm, chóp

– carton size: kích thước thùng

– center back seam: đường may giữa thân sau

– certified: được cứng nhận, chứng thực

– chain stitch: đường may móc xích

– chalk mark: dấu phấn

– charge: tiền công, giá tiền, tiền phải trả

– check: kiểm tra

– chest: ngực, vòng ngực

– clar wing paper: giấy vẽ

– cleanliness: sạch sẽ, hợp vệ sinh

– collar corner: góc cổ

– collar edge: mép cổ

– collar height: cao cổ

– collar insert: gài vào cổ, khoanh nhựa cổ

– collar panel: miếng đắp cổ

– collar pocket: túi cổ

– compleat lining body: may hoàn chỉnh thân lót

– concealing place ket: nẹp dấu cúc

– condensed stitch: đường may bị rối chỉ

– cross lines: chéo nhau, vắt ngang

– crotch: đáy quần, đũng quần, đáy chậu

– crotch seam: đường ráp đáy quần

– cuff: cửa tay, cổ tay áo

– cuff – link: khuy măng sét

– cushion: cái đệm, cái nệm, cái gối

– deduct: khấu trừ, trừ đi

– defeeted fabric: vải bị lỗi

– detachable collar: cổ rời

– detachable fur colla: cổ lông thú rời

– diagonal (adj,n): chéo, đường chéo

– distanee of pleat eges: khoảng cách những nếp xếp

– dot button: đóng nút

– drawing paper: giấy vẽ

– dye: nhuộm

– dyeing streaks: vệt, đường sọc thuốc nhuộm

– elbow seam: đường may cùi chỏ

– embroidery: thêu

– epaulette: cầu vai (quân sự)

– erase(erasure): bôi, tẩy xóa

– exceed: vượt quá

– excessive fraying: mòn/sờn/xơ trên diện rộng

– export: xuất khẩu

– extend: kéo dài ra

– extension sleeve: phần nối tay

– exterior: ở bên ngoài, đến từ bên ngoài

– eye button hole: khuy mắt phụng

– fabric: vải

– fabric edge: biên vải, mép vải

– fabric run: thiếu sợi

– fabric run, misted: lỗi sợi

– film: phủ một lớp màng

– finishing streaks: vệt sọc do công đoạn hoàn tất

– fixed cutting machine: máy cắt cố định

– foot width: rộng ống quần

– frayed seam: mép vải, may không sạch

– front rise: đáy trước

– front side part: phần hông trước

– fusible interlining: dựng ép dính, keo ép

– gather: nhăn, dúm, nếp xếp

– grafting: phần vải may ghép

– gusset: miếng vải đệm

– handling: cách trình bày

– Material defects/Damages: Nguyên liệu hư hỏng không đạt

– Rips, holes or cuts: Rách ,lỗ,hoặc vết cắt

– Drops, tuck stiches: Đứt,kẹt chỉ

– Staining/soil: Vết bẩn,d ơ

– Oil staining: Vết dầu

– Washing staining: Vết giặt tẩy

– 1/8″ Slubs more than 1/8″: Se chỉ dài hơn

– Needle lines: Đường kim

– Bowing stripes/0.75 % up: Sọc(sớ thẳng)/ dợn hơn 0.75%

– Bowing solid/ 1.5 % up: Trơn (sớ thẳng) / dợn hơn 1.5 %

– Tourq. Stripes/1.5 % up: Sọc (sớ ngang)/ dợn hơn 3 %

– Tourq. Solid 3 % up: Trơn ( sớ ngang) dợn hơn 3 %

– Stitch distortion: Mũi không đều

– Torquing/seam twist: Xoắn đường may

– Weaving mark: Lỗi sợi

– Thread out: Bung chỉ

Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing

Auction-type pricing: Định giá trên cơ sở đấu giá

Benefit: Lợi ích

Brand acceptability: Chấp nhận thương hiệu

Brand awareness: Nhận thức thương hiệu

Brand equity: Giá trị nhãn hiệu

Brand loyalty: Sự trung thành với thương hiệu

Brand mark: Dấu hiệu của thương hiệu

Brand name: Tên thương hiệu

Brand preference: Sự ưa thích thương hiệu

Break-even analysis: Phân tích hoà vốn

Break-even point: Điểm hoà vốn

Buyer: Người mua

By-product pricing: Định giá sản phẩm thứ cấp

Captive-product pricing: Định giá sản phẩm bắt buộc

Cash discount: Giảm giá khi trả tiền mặt

Cash rebate: Phiếu giảm giá

Channel level: Cấp kênh

Channel management: Quản trị kênh phân phối

Channels: Kênh (phân phối)

Communication channel: Kênh truyền thông

Consumer: Người tiêu dùng

Copyright: Bản quyền

Cost: Chi Phí

Coverage: Mức độ che phủ(kênh phân phối)

Cross elasticity: Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung)

Culture: Văn hóa

Customer: Khách hàng

Customer-segment pricing: Định giá theo phân khúc khách hàng

Decider: Người quyết định (trong hành vi mua)

Demand elasticity: Co giãn của cầu

Demographic environment: Yếu tố (môi trường) nhân khẩu

Direct marketing: Tiếp thị trực tiếp

Discount: Giảm giá

Discriminatory pricing: Định giá phân biệt

Distribution channel: Kênh phân phối

Door-to-door sales: Bán hàng đến tận nhà

Dutch auction: Đấu giá kiểu Hà Lan

Early adopter: Nhóm (khách hàng) thích nghi nhanh

Economic environment: Môi trường kinh tế

End-user: Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng

English auction: Đấu giá kiểu Anh

Evaluation of alternatives: Đánh giá phương án thay thế

Exchange: Trao đổi

Exclusive distributio: Phân phối độc quyền

Franchising: Chuyển nhượng đặc quyền thương hiệu

Functional discount: Giảm giá chức năng

Gatekeeper: Người gác cửa(trong hành vi mua)

Geographical pricing: Định giá theo vị trí địa lý

Going-rate pricing: Định giá theo giá thị trường

Group pricing: Định giá theo nhóm

Horizontal conflict: Mâu thuẫn hàng ngang

Image pricing: Định giá theo hình ảnh

Income elasticity: Co giãn (của cầu) theo thu nhập

Influencer: Người ảnh hưởng

Information search: Tìm kiếm thông tin

Initiator: Người khởi đầu

Innovator: Nhóm(khách hàng) đổi mới

Intensive distribution: Phân phối đại trà

Internal record system: Hệ thống thông tin nội bộ

Laggard: Nhóm ( khách hàng) lạc hậu

Learning curve: Hiệu ứng thực nghiệm, hiệu ứng kinh nghiệm, hiệu ứng học tập

List price: Giá niêm yết

Location pricing: Định giá theo vị trí và không gian mua

Long-run Average Cost – LAC: Chi phí trung bình trong dài hạn

Loss-leader pricing: Định giá lỗ để kéo khách

Mail questionnair: Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư

Market coverage: Mức độ che phủ thị trường

Marketing: Tiếp thị

Marketing channel: Kênh tiếp thị

Marketing concept: Quan điểm thiếp thị

Marketing decision support system: Hệ thống hỗ trợ ra quyết định

Marketing information system: Hệ thống thông tin tiếp thị

Marketing intelligence: Tình báo tiếp thị

Marketing mix: Tiếp thị hỗn hợp

Marketing research: Nghiên cứu tiếp thị

Markup pricing: Định giá cộng lời vào chi phí

Mass-customization marketing: Tiếp thị cá thể hóa theo số đông

Mass-marketing: Tiếp thị đại trà

Middle majority: Nhóm (khách hàng) số đông

Modified rebuy: Mua lại có thay đổi

MRO-Maintenance Repair Operating: Sản phẩm công nghiệp thuộc nhóm cung ứng

Multi-channel conflict : Mâu thuẫn đa cấp

Natural environment: Yếu tố (môi trường) tự nhiên

Need: Nhu cầu

Network: Mạng lưới

New task: Mua mới

Observation: Quan sát

OEM – Original Equipment Manufacturer: Nhà sản xuất thiết bị gốc

Optional- feature pricing: Định giá theo tính năng tuỳ chọn

Packaging: Đóng gói

Perceived – value pricing: Định giá theo giá trị nhận thức

Personal interviewing: Phỏng vấn trực tiếp

Physical distribution: Phân phối vật chất

Place: Phân phối

Political-legal environment: Yếu tố (môi trường) chính trị pháp lý

Positioning: Định vị

Post-purchase behavior: Hành vi sau mua

Price: Giá

Price discount: Giảm giá

Price elasticity: Co giãn ( của cầu) theo giá

Primary data: Thông tin sơ cấp

Problem recognition: Nhận diện vấn đề

Product: Sản phẩm

Product Concept : Quan điểm trọng sản phẩm

Product-building pricing: Định giá trọn gói

Product-form pricing: Định giá theo hình thức sản phẩm

Production concept: Quan điểm trọng sản xuất

Product-line pricing: Định giá theo họ sản phẩm

Product-mix pricing: Định giá theo chiến lược sản phẩm

Product-variety marketing: Tiếp thị đa dạng hóa sản phẩm

Promotion: Chiêu thị

Promotion pricing: Đánh giá khuyến mãi

Public Relation: Quan hệ công chúng

Pull Strategy: Chiến lược (tiếp thị) kéo

Purchase decision: Quyết định mua

Purchaser: Người mua (trong hành vi mua)

Push Strategy: Chiến lược tiếp thị đẩy

Quantity discount: Giảm giá cho số lượng mua lớn

Questionnaire: Bảng câu hỏi

Relationship marketing: Tiếp thị dựa trên quan hệ

Research and Development (R & D): Nguyên cứu và phát triển

Retailer: Nhà bán lẻ

Sales concept: Quan điểm trọng bán hàng

Sales information system: Hệ thống thông tin bán hàng

Sales promotion: Khuyến mãi

Satisfaction: Sự thỏa mãn

Sealed-bid auction: Đấu giá kín

Seasonal discount: Giảm giá theo mùa

Secondary data: Thông tin thứ cấp

Segment: Phân khúc

Segmentation: (Chiến lược) phân khúc thị trường

Selective attention: Sàng lọc

Selective distribution: Phân phối sàng lọc

Selective retention: Khắc họa

Service channel: Kênh dịch vụ

Short-run Average Cost –SAC: Chi phí trung bình trong ngắn hạn

Social – cultural environment: Yếu tố (môi trường) văn hóa xã hội

Social marketing concept: Quan điểm tiếp thị xã hội

Special-event pricing: Định giá cho những sự kiện đặc biệt

Straight rebuy: Mua lại trực tiếp

Subculture: Văn hóa phụ

Survey: Điều tra

Survival objective: Mục tiêu tồn tại

Tagline: Khẩu hiệu

Target market: Thị trường mục tiêu

Target marketing: Tiếp thị mục tiêu

Target-return pricing: Định gía theo lợi nhuận mục tiêu

Task environment: Môi trường tác nghiệp

Technological environment: Yếu tố (môi trường) công nghệ

The order-to-payment cycle: Chu kỳ đặt hàng và trả tiền

Timing pricing: Định giá theo thời điểm mua

Trademark: Nhãn hiệu đăng ký

Transaction: Giao dịch

Two-part pricing: Định giá hai phần

User: Người sử dụng

Value: Giá trị

Value pricing: Định giá theo giá trị

Vertical conflict: Mâu thuẫn hàng dọc

Để cập nhật những bài viết mới nhất, đừng quên truy cập https://blog.topcv.vn/ hoặc fanpage: https://www.facebook.com/topcv.vn/.

⬇️ Download hoặc cập nhật app TopCV để tìm Việc làm gần bạn tại: https://www.topcv.vn/app

🚀 Trải nghiệm tính năng Có việc siêu tốc tại: https://www.topcv.vn/co-viec-sieu-toc

💻 Khám phá ngay những cơ hội việc làm hấp dẫn tại CHUYÊN TRANG TÌM VIỆC REMOTE – LÀM VIỆC TỪ XA ĐẦU TIÊN TẠI VIỆT NAM: https://vieclamtuxa.vn/

Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Kinh Tế

Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành kinh tế

Lợi thế tuyệt đối

2. Absolute income hypothesis

Giả thuyết thu nhập tuyệt đối

3. Absolute monopoly

Độc quyền tuyệt đối

4. Absolute scarcity

Khan hiếm tuyệt đối

5. Accelerated depreciation

Khấu hao nhanh, khấu hao gia tốc

6. Accelerating inflation

Lạm phát gia tốc

7. Accommodating monetary policy

Chính sách tiền tệ điều tiết

8. Accommodation transaction

Giao dịch điều tiết

9. Active balance

Dư ngạch

10. Authorized capital

Vốn điều lệ

11. Balance of trade

Cán cân thương mại

12. Balance of payments

Cán cân thanh toán

13. Bear market

Thị trường đầu cơ hạ giá

14. Break-even point

Điểm hòa vốn

15. Bull market

Thị trường đầu cơ tăng giá

16. Capital flight

Di chuyển vốn

17. Capitalism

Kinh tế thị trường tự do/Chủ nghĩa tư bản

18. Cash flow

Lưu kim (Nguồn tiền vào)

19. Centrally planned economy

Nền kinh tế kế hoạch tập trung

20. Commodity

Hàng hóa

21. Currency devaluation

Phá giá tiền tệ

22. Currency depreciation

Giảm giá tiền tệ

23. Debtor nation

Nước thiếu nợ

24. Drawing account

Cán cân vãng lai

25. Economic bubble

Bong bóng kinh tế

26. Economies of scale

Lợi ích kinh tế nhờ quy mô

27. Galloping inflation

Lạm phát phi mã

28. General grant

Trợ cấp chung

29. Gross domestic product

Tổng sản phẩm quốc dân

30. Gross national income

Tổng thu nhập quốc dân

31. Gross national product

Tổng sản phẩm quốc dân

32. Import quota

Hạn ngạch nhập khẩu

33. Import restriction

Hạn chế nhập khẩu

34. Import tariff

Thuế quan nhập khẩu

35. Inflation

Lạm phát

36. Insider trading

Giao dịch nội bộ

37. Invested capital

Vốn đầu tư

38. invisible hand

Bàn tay vô hình

39. Issued capital

Vốn phát hành

40. Net income/net profit

Thu nhập ròng/Lãi ròng

41. Opportunity cost

Chi phí cơ hội

42. Option

Quyền chọn

43. Paper profit

Lãi lý thuyết

44. permanent income

Thu nhập thường xuyên

45. Poison pill

Chiến thuật thuốc độc

46. Short sale

Bán khống

47. Underground economy

Nền kinh tế ngầm

48. Venture capital

Vốn mạo hiểm

49. White knight

Hiệp sĩ trắng

50. Working capital

Vốn lưu động

5

/

5

(

1

bình chọn

)