Thuật Ngữ Chuyên Ngành Khách Sạn / Top 9 # Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 6/2023 # Top View | 2atlantic.edu.vn

Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Khách Sạn

1. Advance deposit: Tiền đặt cọc

3. Arrival list: Danh sách khách đến

5. Average room rate: Giá phòng trung bình

6. Back of the house: Các bộ phận hỗ trợ (không tiếp xúc với khách hàng)

7. Bed and breakfast: (Dịch vụ) phòng ngủ và ăn sáng

8. Block booking: Đặt phòng cho một nhóm người

9. Check-in date: Ngày nhận phòng

10. Check-in hour: Giờ nhận phòng

11. Check-out date: Ngày trả phòng

12. Check-out hour: Giờ trả phòng

13. Commissions: Tiền hoa hồng

14. Complimentary rate: Giá phòng ưu đãi

15. Conference business: Dịch vụ hội nghị

16. Confirmation: Xác nhận đặt phòng

17. Connecting room: Phòng thông nhau

18. Continental plan: Giá bao gồm tiền phòng và 1 bữa sáng

19. Day rate: Giá thuê trong ngày

20. Departure list: Danh sách khách đi (trả phòng)

22. Due out: Phòng sắp check-out

23. Early departure: Trả phòng sớm

24. European plan: Giá chỉ bao gồm tiền phòng

25. Extra bed: Thêm giường

26. Extra charge: Chi phí trả thêm, phụ phí

27. Free independent travelers: Khách du lịch tự do

28. Free of charge: Miễn phí

29. Front desk: Quầy lễ tân

30. Front of the house: Bộ phận tiền sảnh

32. Group plan rate: Giá phòng cho khách đoàn

33. Guaranteed booking: Đặt phòng có đảm bảo

34. Guest folio account: Sổ theo dõi các chi tiêu của khách

35. Guest history file: Hồ sơ lưu của khách

36. Guest service: Dịch vụ khách hàng

37. Handicapper room: Phòng dành cho người khuyết tật

38. House count: Thống kê khách

39. Housekeeping: Bộ phận phục vụ phòng

40. In-house guests: Khách đang lưu trú tại khách sạn

41. Kinds of room: Hạng phòng

42. Late check out: Phòng trả lễ

43. Letter of confirmation: Thư xác nhận đặt phòng

44. Method of payment: Hình thức thanh toán

45. Method of selling rooms: Phương thức kinh doanh phòng

46. Non-guaranteed reservation: Đặt phòng không đảm bảo

47. No show: Khách không đến

48. Occupied: Phòng đang có khách

49. Overbooking: Đặt phòng quá tải

50. Overnight accommodation: Ở lưu trú qua đêm

51. Overstay: Lưu trú quá thời hạn

52. Package plan rate: Giá trọn gói

53. Pre-assignment: Sắp xếp phòng trước

54. Pre-payment: Thanh toán tiền trước

55. Rack rates: Giá niêm yết

56. Registration card: Thẻ, phiếu đăng kí

57. Registration record: Hồ sơ đăng kí

58. Revenue center: Bộ phận kinh doanh trực tiếp

59. Room availability: Khả năng cung cấp phòng

60. Room cancellation: Hủy phòng

61. Room counts: Kiểm kê phòng

62. Room off/out of order: Phòng không sử dụng

63. Shift leader: Trưởng ca

64. Special rate: Giá đặc biệt

65. Support center: Bộ phận hỗ trợ

67. Travel agent: Đại lý du lịch

68. Triple room: Phòng 3 khách

69. Twin room: Phòng đôi 2 giường

70. Walk-in guest: Khách vãng lai

71. Vacant clean: Phòng đã dọn

72. Vacant dirty: Phòng chưa dọn

73. Sleep out (SO) : Phòng khách thuê nhưng ngủ ở ngoài

74. Skipper : Khách bỏ trốn, không thanh toán

75. Sleeper : Phòng khách đã trả nhưng lễ tân quên

Các Thuật Ngữ Buồng Phòng Chuyên Ngành Khách Sạn

Bộ phận housekeeping có thể ít giao tiếp với khách hàng thường xuyên, nhưng khi giải thích các thắc mắc cho khách hàng không rõ ràng, họ sẽ không hài lòng, đặc biệt đối với khách hàng nước ngoài. Do đó, ở các khách sạn cao cấp, từng nhân viên trong bộ phận buồng phòng cần am hiểu các thuật ngữ này.

Các thuật ngữ tiếng Anh trong buồng phòng

1. Các thuật ngữ tiếng Anh trong buồng phòng

Các thuật ngữ tiếng Anh trong buồng phòng

– Check in time: Giờ nhận phòng – Check out time: Giờ trả phòng – Check list: Danh sách kiểm tra – Arrival list: Danh sách khách đến – Lost and Found: Tài sản thất lạc được tìm thấy​ – Turn down service: Dịch vụ chỉnh trang phòng buổi tối – Departure list: Danh sách phòng khách sắp rời đi – Master Key: Chìa khóa tổng – Floor key: Chìa khóa tầng – Section: Khu vực được phân công – Evening duties: Công việc buổi tối – Discrepancy check: Kiểm tra sai lệch – Departure room: Phòng khách sắp rời đi – Maintenance list: Danh sách bảo trì – Grandmaster key: Chìa khóa vạn năng – Double lock: Khóa kép (hai lần khóa) – Morning duties: Công việc buổi sáng

2. Thuật ngữ viết tắt trong buồng phòng

Thuật ngữ viết tắt trong buồng phòng

– Vacant Clean (VC): Phòng trống sạch – Vacant Ready (VR): Phòng sạch sẵn sàng đón khách – Sleep out (SLO): Phòng có khách ngủ bên ngoài – Occupied (OC): Phòng có khách – OOO (Out of order): Phòng không sử dụng – Check out: Phòng khách trả – House use (HU): Phòng sử dụng nội bộ – Stay over (SO): Phòng khách ở lâu hơn dự kiến – Make up room: Phòng cần làm ngay – Expected arrival (EA): Phòng khách sắp đến – Vacant Dirty (VD): Phòng trống bẩn, chưa dọn – Very Important Person (VIP): Phòng dành cho khách quan trọng – Extra bed (EB): Giường phụ – DND (Do not disturb): Vui lòng đừng làm phiền – PCG (Primary caregiver): Khách khuyết tật – HG (Handicapped guest): Khách khuyết tật – BC (Baby cot): Nôi trẻ em – EP (Extra person): Người bổ sung

3. Các từ vựng về đồ dùng, thiết bị, vật dụng trong buồng phòng

Các từ vựng về đồ dùng, thiết bị, vật dụng trong buồng phòng

– Bedside table: Bàn cạnh giường

– Coffee table: Bàn tròn – Dressing table: Bàn trang điểm

– Telephone: Điện thoại – Reading lamp: Đèn bàn

– Chandeliers: Đèn chùm – Standing lamp: Đèn để bàn đứng

– Wall lamp: Đèn tường – Dimmer: Nút vặn đèn

– Bed: Giường – Bed base: Hộp giường

– Chair: Ghế – Shelf: Kệ

– Luggage rack: Kệ đặt hành lý – Wardrobe: Tủ đựng quần áo

– Safety box: Két an toàn – Air conditioner (A.C): Máy lạnh

– Bathrobe: Áo choàng – Hanger: Móc áo

– Pillow: Gối – Pillow case: Vỏ gối

– Mattress: Nệm – Bed sheet: Lót giường

– Drap: Ga giường – Bedspread/ bed cover: Tấm phủ

– Slippers: Dép đi trong phòng – Barrier matting: Thảm chùi chân

– Caddy: Khay đựng đồ chuyên dụng – Drawer: Ngăn kéo

– Cabinet towel: Khăn lau tay – Key hole: Ổ cắm thẻ

– Door knob: Tay nắm cửa – Latch: Chốt gài cửa

– Minibar: Tủ lạnh nhỏ – Kettle: Bình đun nước

– Tea set: Bộ tách trà – Basket: Giỏ rác

– Underline: Bao lót giỏ rác – Safe key: Chìa khóa két sắt

– Ashtray: Gạt tàn – Match: Diêm

– Opener: Đồ khui bia – Coaster: Lót ly

– Highball glass: Ly cao – Tumbler: Ly thấp

– Laundry bill/ Voucher: Hóa đơn giặt là – Laundry bag: Túi đựng đồ giặt

– Guest Comment: Phiếu góp ý

        – Bill Minibar/ Voucher: Phiếu thanh toán

Có thể nói, ngành du lịch, khách sạn, nhà hàng đòi hỏi yêu cầu về ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh rất cao.Các nhân viên đến quản lý, dù làm việc ở bất kì bộ phận nào cũng cần rèn luyện cho mình khả năng ngoại ngữ, vốn kiến thức về tiếng Anh nhất định. Đối với bộ phận housekeeping, nắm bắt rõ các thuật ngữ buồng phòng sẽ hỗ trợ rất tốt cho nhân viên trong quá trình làm việc, giải đáp thắc mắc cho khách hàng.

Trong quá trình làm việc, nhân viên bộ phận buồng phòng sẽ thường xuyên gặp các thuật ngữ buồng phòng, đặc biệt là tiếng Anh. Vì vậy, trang bị và hiểu biết tất cả những thuật ngữ này sẽ giúp nhân viên hoạt động phục vụ khách hàng tốt nhất.Bộ phận housekeeping có thể ít giao tiếp với khách hàng thường xuyên, nhưng khi giải thích các thắc mắc cho khách hàng không rõ ràng, họ sẽ không hài lòng, đặc biệt đối với khách hàng nước ngoài. Do đó, ở các khách sạn cao cấp, từng nhân viên trong bộ phận buồng phòng cần am hiểu các thuật ngữ này.- Check in time: Giờ nhận phòng- Check out time: Giờ trả phòng- Check list: Danh sách kiểm tra- Arrival list: Danh sách khách đến- Lost and Found: Tài sản thất lạc được tìm thấy​- Turn down service: Dịch vụ chỉnh trang phòng buổi tối- Departure list: Danh sách phòng khách sắp rời đi- Master Key: Chìa khóa tổng- Floor key: Chìa khóa tầng- Section: Khu vực được phân công- Evening duties: Công việc buổi tối- Discrepancy check: Kiểm tra sai lệch- Departure room: Phòng khách sắp rời đi- Maintenance list: Danh sách bảo trì- Grandmaster key: Chìa khóa vạn năng- Double lock: Khóa kép (hai lần khóa)- Morning duties: Công việc buổi sáng- Vacant Clean (VC): Phòng trống sạch- Vacant Ready (VR): Phòng sạch sẵn sàng đón khách- Sleep out (SLO): Phòng có khách ngủ bên ngoài- Occupied (OC): Phòng có khách- OOO (Out of order): Phòng không sử dụng- Check out: Phòng khách trả- House use (HU): Phòng sử dụng nội bộ- Stay over (SO): Phòng khách ở lâu hơn dự kiến- Make up room: Phòng cần làm ngay- Expected arrival (EA): Phòng khách sắp đến- Vacant Dirty (VD): Phòng trống bẩn, chưa dọn- Very Important Person (VIP): Phòng dành cho khách quan trọng- Extra bed (EB): Giường phụ- DND (Do not disturb): Vui lòng đừng làm phiền- PCG (Primary caregiver): Khách khuyết tật- HG (Handicapped guest): Khách khuyết tật- BC (Baby cot): Nôi trẻ em- EP (Extra person): Người bổ sung- Bedside table: Bàn cạnh giường- Coffee table: Bàn tròn- Dressing table: Bàn trang điểm- Telephone: Điện thoại- Reading lamp: Đèn bàn- Chandeliers: Đèn chùm- Standing lamp: Đèn để bàn đứng- Wall lamp: Đèn tường- Dimmer: Nút vặn đèn- Bed: Giường- Bed base: Hộp giường- Chair: Ghế- Shelf: Kệ- Luggage rack: Kệ đặt hành lý- Wardrobe: Tủ đựng quần áo- Safety box: Két an toàn- Air conditioner (A.C): Máy lạnh- Bathrobe: Áo choàng- Hanger: Móc áo- Pillow: Gối- Pillow case: Vỏ gối- Mattress: Nệm- Bed sheet: Lót giường- Drap: Ga giường- Bedspread/ bed cover: Tấm phủ- Slippers: Dép đi trong phòng- Barrier matting: Thảm chùi chân- Caddy: Khay đựng đồ chuyên dụng- Drawer: Ngăn kéo- Cabinet towel: Khăn lau tay- Key hole: Ổ cắm thẻ- Door knob: Tay nắm cửa- Latch: Chốt gài cửa- Minibar: Tủ lạnh nhỏ- Kettle: Bình đun nước- Tea set: Bộ tách trà- Basket: Giỏ rác- Underline: Bao lót giỏ rác- Safe key: Chìa khóa két sắt- Ashtray: Gạt tàn- Match: Diêm- Opener: Đồ khui bia- Coaster: Lót ly- Highball glass: Ly cao- Tumbler: Ly thấp- Laundry bill/ Voucher: Hóa đơn giặt là- Laundry bag: Túi đựng đồ giặt- Guest Comment: Phiếu góp ý- Bill Minibar/ Voucher: Phiếu thanh toánCó thể nói, ngành du lịch, khách sạn, nhà hàng đòi hỏi yêu cầu về ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh rất cao.Các nhân viên đến quản lý, dù làm việc ở bất kì bộ phận nào cũng cần rèn luyện cho mình khả năng ngoại ngữ, vốn kiến thức về tiếng Anh nhất định. Đối với bộ phận housekeeping, nắm bắt rõ các thuật ngữ buồng phòng sẽ hỗ trợ rất tốt cho nhân viên trong quá trình làm việc, giải đáp thắc mắc cho khách hàng.

Từ Vựng Tiếng Anh, Thuật Ngữ Chuyên Ngành Nhà Hàng Khách Sạn

Các thuật ngữ chuyên ngành nhà hàng

Các thuật ngữ chuyên ngành nhà hàng

– Reserve a table/ make a reservation: Bàn đã có người đặt. – 12 top: Bàn dùng cho 12 người – 4 top: Bàn dùng cho 4 người. – Deuce: Bàn cho 2 người – On the line: Thức ăn đã hoàn thành, được xếp thành một hàng để sẵn sàng mang đi phục vụ khách hàng. – Mise (mise en place): Vật dụng, thiết bị, nguyên liệu chế biến đã sắp xếp đúng vị trí. – VIP (Very Important Person): Chỉ khách hàng quan trọng của nhà hàng. Thông thường, cụm từ này được đánh dấu trên order để nhân viên phục vụ biết và ưu tiên. – Take order: Nhận gọi món theo menu. – Run the dish: Món ăn đã sẵn sàng để phục vụ khách hàng. – Dupe (Duplicate): Tờ giấy ghi món ăn đã được khách hàng order. – Flash: Món ăn cần hâm nóng nhanh trong lò vi sóng. – On deck/ on the order: Danh sách món ăn do khách hàng order được in ra để bộ phận bếp chế biến. – Give a tip: Cho tiền bo – SOS (Sauce on the side): Nước sốt bên cạnh món ăn. – Short: Có một nguyên liệu chế biến món ăn bị thiếu. – Give a discount/ voucher: Tặng phiếu giảm giá hoặc phiếu mua hàng cho khách hàng. – Serve is (not) included: Phí dịch vụ (chưa) được tính vào hóa đơn. – Waxing a table: Thực hiện chế độ phục vụ đặc biệt cho khách hàng VIP. – All day: Tổng số món ăn được đầu bếp chế biến trong một ngày. – Dying on the pass: Chỉ món ăn bị nguội, không còn ngon vì nhân viên phục vụ mang ra trễ. – Fire: Lời nói bếp trưởng bắt đầu chế biến một món ăn nào đó. – No show: Một nhân viên bộ phận bếp không có mặt làm việc.

Thuật ngữ, từ vựng tiếng anh dùng trong khách sạn

Thuật ngữ, từ vựng tiếng anh dùng trong khách sạn

Không chỉ những người đang làm việc trong hệ thống nhà hàng khách sạn, mà các bạn cũng có thể tham khảo, tiếp thu thêm những kiến thức để hỗ trợ trong cuộc sống của mình. Khi trải nghiệm dịch vụ ăn uống, lưu trú trong nhà hàng khách sạn, các bạn sẽ không phải bỡ ngỡ khi gặp phải các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành.

1. Các loại phòng

– Double room: Phòng đôi, trong phòng có 1 chiếc giường đôi (thường dành cho hai người) – Twin room:Loại phòng kép, trong phòng có hai chiếc giường. – Single room: Loại phòng đơn, trong phòng chỉ có một giường (thường dành cho một người) – Suite: Loại phòng được chia thành nhiều khu vực nhỏ trong 1 phòng lớn. – Cot: Là nôi, giường dành riêng cho em bé. – Ensuite bathroom: Loại buồng tắm nằm ngay trong phòng ngủ của khách.

2. Tình trạng phòng

– Availability: Phòng đã sẵn sàng để sử dụng. – Fully-booked: Khách sạn đã hết phòng trống. – Other facilities: Những thiết bị, dụng cụ khác có trong phòng.

3. Vật dụng, dịch vụ trong phòng

A safe: Ngăn đựng đồ an toàn, có khóa riêng. A minibar: Một loại quầy bar nhỏ ngay trong phòng nghỉ Laundry / dry cleaning service: Dịch vụ giặt ủi, sấy khô có sẵn cho khách hàng sử dụng tại khách sạn. Bar and restaurant: Quầy bar và nhà hàng có sẵn trong khách sạn nhằm phục vụ các loại đồ uống và đồ ăn. A wake-up call: Được xem như là dịch vụ sử dụng điện thoại để báo thức cho khách hàng khi có yêu cầu từ trước.

Kiến Thức Chuyên Ngành Nhà Hàng Khách Sạn

Thị trường Khách sạn trong và ngoài nước đang trên đà phát triển và luôn có sự thay đổi theo xu hướng quốc tế. Nhờ vậy, mức thu nhập của các công việc ngành Khách sạn trở nên hấp dẫn hơn, trong đó có vị trí Order taker. Cùng chúng tôi tìm hiểu công việc cụ thể cũng như mức thu nhập hấp dẫn của vị trí này như thế nào?

Order taker – người chịu trách nhiệm xử lý các cuộc gọi từ các bộ phận trong khách sạn – Ảnh: Internet

Order taker là gì?

Order taker (gọi tắt là OT) là thuật ngữ chỉ người tiếp nhận và xử lý thông tin từ các phòng, ban, bộ phận của Khách sạn như Housekeeping (Buồng phòng), Laundry (Giặt sấy), Room service (Dịch vụ phòng), F&B (Dịch vụ ăn uống),… Thông thường, nhân viên tiếp nhận và xử lý thông tin chịu sự quản lý của Trưởng bộ phần Buồng phòng với nhiệm vụ chính là xử lý cuộc gọi của bộ phận, quản lý chìa khóa, lên lịch làm việc cho nhân viên, xử lý đồ thất lạc,…

Hiện nay, nhu cầu tuyển dụng nhân viên tiếp nhận và xử lý thông tin đang vô cùng rộn ràng và hấp dẫn, đặc biệt là các khách sạn, resort cao cấp. Yêu cầu đặc biệt cho vị trí này chính là kỹ năng giao tiếp và kỹ năng quản lý thời gian. Vì vậy, để làm tốt công việc xử lý thông tin trong khách sạn, bạn luôn phải học hỏi và rèn luyện không ngừng.

Công việc cụ thể của một Order taker

Hỗ trợ Lễ tân kiểm tra các phòng chênh lệch.

Phối hợp với bộ phận Buồng phòng và Lễ tân cung cấp các đồ dùng nếu khách yêu cầu thêm.

Phối hợp kiểm tra phòng và mini-bar khi khách trả phòng.

Kiểm tra các thực phẩm của mini-bar, chuyển giao cho bộ phận Nhà hàng và xử lý các trường hợp hết hạn sử dụng.

Tiếp nhận và làm báo cáo về các đồ dùng, trang thiết bị hư hỏng, gửi đến Bộ phận Kỹ thuật để kịp thời sửa chữa.

Chịu trách nhiệm quản lý đồ dùng thất lạc.

Nhận, gửi và kiểm tra đồ giặt là của khách, đảm bảo trả cho khách đúng thời gian khách yêu cầu.

Order taker với mức lương hấp dẫn đang thu hút sự quan tâm của nhiều bạn trẻ – Ảnh: Internet

Mức thu nhập hiện nay của vị trí Order taker

Tùy vào quy mô khách sạn và năng lực cá nhân mà mức thu nhập của Order taker sẽ có sự khác nhau. Nhìn chung, mức lương của nhân viên tiếp nhận và xử lý thông tin trong khách sạn hiện nay dao động từ khoảng 3 đến 8 triệu đồng. Ngoài ra, vị trí này còn nhận được các khoản phí dịch vụ cùng nhiều chế độ phúc lợi khác.

Order taker là công việc lý tưởng tại các khách sạn trong thời đại phát triển như ngày nay. Nếu bạn đang có ý định theo đuổi công việc ngành Nhà hàng – Khách sạn, một sự khởi đầu như Order taker là rất phù hợp. Để tự tin về kiến thức cũng như kỹ năng chuyên môn, ngay từ bây giờ bạn cần liên tục trau dồi kỹ năng giao tiếp, kỹ năng quản lý công việc và sắp xếp thời gian. Đặc biệt, những người có trình độ tiếng Anh tốt cũng sẽ là lợi thế đặc biệt cho vị trí này. Hospitality là gì? Vai trò và tầm quan trọng không tưởng của ngành Hospitality hiện nayAmenity Là Gì? Tìm Hiểu Về Amenity Trong Khách Sạn