Thuật Ngữ Chạy Bộ / Top 14 Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 10/2023 # Top Trend | 2atlantic.edu.vn

Thuật Ngữ Chạy Bộ Online Giúp Bạn Hiểu Hơn Về Chạy Bộ

Chắc hẳn khi bạn tìm hiểu các cuộc thi chạy bộ sẽ thường được nghe rất nhiều cụm từ như là Pace, 5k, 10k, …đúng không nào. Và không phải ai cũng có thể hiểu được hết các từ này chỉ về vấn đề gì.

Vì thế chúng ta bắt đầu tìm hiểu các thuật ngữ chạy bộ thôi nào Các thuật ngữ trong chạy bộ thường gặp

5k, 10k, 21k, 42k

4 Đứa này là gặp cực kỳ nhiều trong các cuộc thi chạy bộ luôn. Và nhiều người cũng có thể đoán đoạn đó là gì đúng không nào. Đúng vậy, đó chính là chỉ khoảng cách của cuộc đua đó.

5k: Ngắn gọn là chạy 5km hay còn gọi là 5k Run, đây là cự ly chạy phổ kiến nhất trong các cuộc thi chạy bộ và phù hợp cho những người mới bắt đầu.

10k: Tất nhiên là 10km rồi và nó là cự ly chạy nâng cao hơn 1 chút so với 5k.

21k: Ngoài chỉ cự ly 21km bạn có thể còn nghe đến với tên khác là Half-Marathon và cự ly này thường dành cho người chuyên nghiệp trở lên.

42k: Chạy 42.2km tức là bạn đã tham gia 1 cuộc thi Marathon thứ thiệt và chỉ cuộc đua này chỉ thật sự dành cho những người gan góc thật sự tham gia.

Base Run

Base run (chạy nền) có nghĩa là chỉ các buổi chạy có cự ly từ ngắn đến trung bình và được thực hiện với tốc độ chạy quen thuộc của bạn. Mục đích là để giúp bạn xây dựng sức bền.

Bạn cần phải tập luyện các bài tập Base Run thường xuyên để cải thiện sự dẻo dai, khả năng hô hấp, kỹ thuật chạy, luyện nhịp tim và rèn luyện ý chí. Trong bất kỳ giáo án chạy bộ nào, Base Run luôn là các bài tập được sử dụng thường xuyên nhất.

Interval Run

Interval Run (chạy biến tốc) là cách chạy kết hợp xen kẽ các đoạn chạy nhanh ở tốc độ cao và các đoạn chạy chậm hoặc đứng yên tại chỗ để lấy lại sức và thường dùng để tập tăng tốc độ, sức chịu đựng và tăng sự dẻo dai cho cơ thể.

BIB

Thuật ngữ chạy bộ này gặp rất nhiều. BIB nói dễ hiểu đó chính là số báo danh khi tham gia 1 cuộc chạy bộ nào đó được in cho mỗi VĐV tham gia và mỗi người sẽ có 1 số khác nhau. Ngoài ra ở 1 số cuộc thi có nhiều cự ly thì BIB còn có màu sắc khác nhau để giúp các hướng dẫn viên hướng dẫn VĐV chạy bộ đúng đường hơn.

Cadence

Cadence có nghĩa là “nhịp bước chạy” hay dễ hiểu hơn là số bước chân chạy được trong 1 phút. 1 người chuyên nghiệp có thể đạt được hơn 180 bước/phút.

Cadence cũng đôi khi chỉ tính cho 1 bên chân trái hoặc phải, và khi đó tất nhiên giá trị của Cadence cũng giảm đi 1 nửa.

Fartlek

Fartlek trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là “trò chơi tốc độ”. Nghĩa là bạn sẽ thực hiện 1 buổi chạy có sự kết hợp của Chạy nền (Base Run) và chạy biến tốc (Interval Run) cùng với nhau. Fartlek được tùy biến dựa theo khả năng sáng tạo của bạn và dược xem như là cách để thay đổi “khẩu vị” trong chạy bộ.

Hill Repeats

Hill Repeats có nghĩa là bạn sẽ thực hiện một buổi chạy bộ lên dốc và thực hiện lại nhiều lần. Nó giúp rèn luyện sức bền và khả năng hô hấp của bạn khi c hạy bộ đường dài.

Jogging

Jogging là 1 cách chạy hoặc đi bộ thư giãn ở tốc độ chậm và thoải mái. Mục đích chính là để duy trì sức khỏe và thể chất chứ không phải dành cho thi đấu.

Shoe Last

Shoe Last hay gọi là “Last giày” là 1 chiếc “phôi” giày được mô phỏng trong việc sản xuất giày. Last giày có thể là bằng gỗ (cho giày da) hoặc bằng nhựa (cho giày thể thao).

Long Run

Long Run thì có lẽ là thuật ngữ chạy bộ khá dễ hiểu đúng không nào. Từ này để chỉ các buổi chạy bộ rất dài đủ để khiến bạn cảm thấy kiệt sức. Tập Long Run sẽ giúp cải thiện sức chịu đựng của cơ thể.

Pace

Pace là 1 thuật ngữ chạy bộ được gặp khá thường xuyên nó có nghĩa là tốc độ khi chạy. Nó được tính dựa vào số phút bạn hoàn thành được 1km.

Ví dụ

Pace 6:00/km: tức là tốc độ 6 phút/km

Progressive Run

Progressive Run (hay Chạy tăng tốc) là buổi chạy mà bạn sẽ bắt đầu với tốc độ nền của mình và từ từ tăng nhanh đến khi kết thúc và tốc độ ở giai đoạn cuối thường sẽ tương đương với tốc độ bạn dự tính sẽ chạy khi thi đấu.

Recovery Run

Recovery Run có thể hiểu là chạy phục hồi, bạn sẽ thực hiện các buổi chạy ngắn và nhẹ nhàng để thư giãn và phục hồi. Mục đích của việc này là giúp bạn duy trì thể lực và thói quen chạy bộ nhưng vẫn đảm bảo cơ thể bạn có thời gian nghỉ ngơi và thường được áp dụng sau các buổi chạy dài, chạy nhanh. Trong tập gym cũng thường áp dụng cách chạy này để phục hồi sau những ngày tập luyện đó.

RICE

RICE không phải là gạo nha các bạn, đây là từ viết tắt của cụm từ Rest, ICE, Compression, Elevation. Đây là thuật ngữ trong chạy bộ chỉ 4 kĩ thuật dùng trong chữa trị và phục hồi chấn thương trong thể thao:

Rest: Nghỉ ngơi

Ice: Chườm đá

Compression: Chỉ bó ép, mặc đồ bó sát giúp phục hồi chấn thường nhanh hơn.

Elevation: Gác cao chân, giúp máu chảy về tim dễ hơn, tránh bị phù nề.

Tempo Run

Tempo Run giống như Base run chỉ khác là bạn sẽ chạy với tốc độ cao hơn mức trung bình mà bạn chạy với Base Run. Nó thường áp dụng khi bạn dự tính sẽ chạy với tốc độ đó trong 1 cuộc thi sắp tới và mục tiêu là sẽ duy trì nó ít nhất là 20-60 phút liên tục.

Track: Track là cự ly 1 vòng sân vận động và có chiều dài là 400m.

Heart Rate

Heart Rate là nhịp tim hiện tại được thể hiện trên các thiết bị đo nhịp tim như các đồng hồ chạy bộ garmin hay trên các loại máy chạy bộ.

Grade

Grade chỉ độ dốc so với mặt phẳng. khi thấy khi Grade 10% thì có nghĩa là độ dốc nghiêng 10% so với mặt phẳng (nếu số âm là xuống dốc)

GAP

GAP là viết tắt của Grade Adjusted Pace có nghĩa là tốc độ tương ứng nếu chạy trên đường phẳng.

Thông số GAP này sẽ chỉ ra được tốc độ tương đương khi bạn chạy trên đường bằng. Khi chạy lên dốc (GAP là số dương) sẽ tốn nhiều sức hơn nên thông số GAP sẽ cho ra tốc độ chạy nhanh hơn (vì chạy đường bằng tốc độ sẽ nhanh hơn chạy lên dốc). Ngược lại khi bạn đổ dốc (GAP là số âm) sẽ ít tốn sức hơn chạy đường phẳng nên thông số GAP sẽ cho ra tốc độ chạy chậm hơn (vì chạy đường bằng sẽ chậm hơn chạy xuống dốc).

Một số thuật ngữ chạy bộ cho các bạn mới đi tập khác

Achilles tendon: Gân Asin. Gân lớn nhất cơ thể, nằm phía sau cẳng chân, nối từ bắp chân đến gót chân.

Achilles tendonitis: Viêm gân Asin.

Aerobic Hiếu khí (có oxy). Tình trạng chuyển hoá khi cơ thể còn có thể hấp thu đủ oxy đáp ứng cho nhu cầu vận động.

Aerobic run: Chạy vừa sức. Chạy trong tình trạng đủ không khí, hiếu khí.

Anaerobic: Yếm khí (thiếu oxy). Tình trạng chuyển hoá khi hệ hô hấp và tuần hoàn không đáp ứng đủ nhu cầu oxy của mô và cơ. Khi đó lượng axit lactic sinh ra sẽ lớn hơn lượng được đào thải. Axit lactic sẽ tích tụ trong cơ.

Anaerobic threshold Ngưỡng vận động mà lượng axit lactic sinh ra tương đương lượng mà cơ thể có thể đào thải, dẫn đến tích tụ axit lactic trong cơ thể.

Anaerobic run Chạy gắng sức.

BIB Số báo danh. Số báo danh của các vận động viên tham gia chạy giải.

Blister Phồng rộp. Thường chỉ tình trạng phồng, rộp ngón chân, bàn chân khi chạy đường trường.

BPM Beat per minute. Tần số tim trong 1 phút.

Cadence Guồng chân. Số sải chân trong một phút.

Carbohydrates (carbs) Nguồn cung cấp năng lượng chính của cơ thể khi vận động.

Chafing Trầy xước. Hiện tượng da bị trầy xước do cọ xát (với quần áo, dụng cụ như túi nước,…) trong quá trình chạy. Thường xuất hiện khi chạy trong thời gian dài.

Chip time Thời gian tính bằng chip.

Cool-down Chạy chậm dần trước khi dừng lại. Quá trình này giúp nhịp tim giảm từ từ, tránh cơ thể chuyển đột ngột từ trạng thái vận động mạnh sang trạng thái nghỉ ngơi.

Cross training Bài tập bổ trợ. Các hoạt động như bơi, đạp xe, bổ trợ cho môn chạy bộ, giúp cải thiện thể lực và giảm nguy cơ chấn thương.

DNF (Did not finish) Không hoàn thành mục tiêu đề ra. Bỏ cuộc.

Easy run Chạy nhẹ nhàng. Khi chạy có thể chuyện trò, nói được cả câu.

Endorphins Các hoạt chất được não tiết ra khi chạy bộ, khiến người chạy có cảm giác hưng phấn.

Endurance Sức bền. Thể hiện khả năng một vận động viên có thể chạy liên tục không nghỉ trong thời gian bao lâu.

Fartlek Chạy tuỳ hứng. Bài tập chạy nhanh kết hợp chạy chậm, tuỳ sức, tuỳ hứng.

Forefoot Phần mũi chân. Gồm 5 xương bàn chân và 14 xương đốt ngón chân. Forefoot running:Kỹ thuật chạy tiếp đất bằng phần mũi chân.

Glucose Đường đơn. Phản ứng phân huỷ đường đơn sẽ sản sinh ra năng lượng cho cơ thể.

Glycogen Một dạng dự trữ carbohydrate. Glycogen có nhiều trong gan và cơ. Khi vận động nặng, glycogen được chuyển hoá thành glucose để cung cấp năng lượng cho cơ thể.

Half marathon (HM) Bán marathon. Chiều dài 21,1 km, hay 13,1 dặm

HR Heart rate. Tần số tim. Tính bằng bpm.

Iliotibial band Dải chậu chày. Dải cơ chạy dọc phía ngoài đùi, nối từ hông đến khớp gối, giúp gập và xoay gối.

Iliotibial band syndrome (ITBS) Hội chứng dải chậu chày. Tình trạng dải cơ chậu chày bị viêm do vận động quá nặng hoặc kỹ thuật chạy chưa tốt.

Interval training (workout) Chạy biến tốc. Bài tập chạy xen kẽ chạy nhanh với chạy chậm (hoặc đi bộ), nhằm mục đích cải thiện tốc độ của vận động viên.

Jogging Chạy chậm.

KCal Đơn vị năng lượng, một ngày một người trung bình tiêu thụ khoảng 2000 KCal

Lactate / Lactic acid Axit lactic. Sản phẩm chuyển hoá glucose trong điều kiện thiếu oxy.

Lactate threshold Ngưỡng lactate. Tương tự anaerobic threshold.

Lactate threshold run: Chạy ở tốc độ mà lượng axit lactic sinh ra vượt quá khả năng đào thải của cơ thể.

Axit lactic bắt đầu tích tụ trong máu.

Long run / Long slow distance run (LSD) Chạy dài. Bài tập chạy cơ bản khi tập các cự ly đường trường, giúp vận động viên tăng sức bền và rèn luyện tâm lý.

Marathon / Full marathon (FM) Chiều dài 42,195 km, hay 26,2 dặm.

Negative splits Chạy nửa sau quãng đường nhanh hơn nửa đầu.

Overpronation Tư thế tiếp đất bàn chân ngả vào trong.

Pace Tốc độ chạy. Thường tính bằng số phút cần có để hoàn thành 1km/1 dặm.

Pacer Người chạy dẫn tốc. Người của ban tổ chức, chạy trong các kì thi chạy việt dã với tốc độ ổn định, để mọi người chạy theo.

Personal record (PR) hay Personal best (PB) Thành tích cá nhân tốt nhất của một vận động viên.

Plantar fascia Phần mô ở phần gan chân, nối từ gót chân đến ngón chân.

Plantar fasciitis (PF) Viêm mô gan chân. Thường do kỹ thuật chạy (tiếp gót), viêm gân Asin, hoặc do cường độ vận động quá nhiều.

Recovery run Chạy phục hồi. Bài tập chạy nhẹ sau khi chạy dài / chạy nhanh..

Rest:Nghỉ ngơi.

Ice:Chườm đá.

Compression:Băng ép, mặc đồ bó sát. Giúp chia tách và ép chặt các khối cơ đùi, lưu thông máu, giúp hồi phục chấn thương nhanh hơn.

Elevation:Gác cao chân. Giúp máu tĩnh mạch về tim dễ hơn, giảm sưng, phù nề.

Shin splints Tình trạng sưng, đau cẳng chân.

Splits Khoảng thời gian cần thiết để chạy hết một quãng đường định trước

Stamina Thể lực. Phản ánh khả năng vận động viên có thể tiếp tục chạy với một tốc độ nhất định, kết hợp cả tốc độ và sức bền.

Stride Sải chân / bước chân.

Stride per minute (spm)Số sải chân trong một phút.

Talk test Kiểm tra hội thoại. Một cách tự kiểm tra mức độ gắng sức của cơ thể khi luyện tập thể thao. Nói được cả câu là mức độ gắng sức nhẹ tới vừa (aerobic), nói được vài từ là mức độ gắng sức nhiều (anaerobic), không nói được là mức độ gắng sức rất nhiều.

Taper Giai đoạn dưỡng sức. Quá trình dưỡng sức trước khi thi chạy, thường kéo dài 3-4 tuần trước khi chạy marathon, hoặc 2-3 tuần trước khi chạy bán marathon.

Tempo run Chạy tốc độ. Tương tự lactate run. Bài tập chạy tốc độ giúp cải thiện ngưỡng lactate, lâu dần giúp cơ khó bị mỏi hơn. Khi chạy tốc độ, vận động viên thường chỉ nói được vài từ, không nói được cả câu.

Ten percent rule Luật 10%. Mỗi tuần chỉ tăng quãng đường chạy không quá 10%.

Track Đường chạy trong sân vận động.

Trail running Chạy off-road, không phải trên đường nhựa.

Ultra/Ultra Marathon Cự ly chạy dài hơn cự ly marathon.

Underpronation Tư thế bàn chân ngả ra ngoài.

VO2 max Lượng oxy tối đa một người có thể hấp thụ trong một phút khi luyện tập. VO2 max phụ thuộc yếu tố di truyền, tuổi, giới, thể trạng, quá trình luyện tập. Vận động viên có VO2max cao sẽ chạy nhanh hơn vì quả tim có thể cung cấp nhiều oxy hơn cho cơ thể.

Warm-up Khởi động. Quá trình chạy khởi động thường kéo dài 10-15 phút, giúp tăng dần nhịp tim và nhịp thở, cũng như tăng dần lượng máu đến cơ, chuẩn bị cho những hoạt động thể lực mạnh hơn.

Các Thuật Ngữ Chạy Bộ Phổ Biến

10k

10K là viết tắt của 10km (10000m) là tên gọi của quãng đường chạy bộ đượcvới cự ly 10.000 mét. 10K còn được biết với các tên tương tự như: 10K Run, 10000, 10km.

21k

21K là tên gọi khác của Half-Marathon, là một cự ly chạy bộ đường trường (distance running) dành cho các vận động viên chuyên nghiệp và những người chạy bộ nhiều kinh nghiệm

A

Achilles tendon

Gân Asin. Gân lớn nhất cơ thể, nằm phía sau cẳng chân, nối từ bắp chân đến gót chân.

Achilles tendonitis

Viêm gân Asin.

Aeronic

Hiếu khí (có oxy). Tình trạng chuyển hoá khi cơ thể còn có thể hấp thu đủ oxy đáp ứng cho nhu cầu vận động.

Aerobic run

Chạy vừa sức.

Anaerobic

Yếm khí (thiếu oxy). Tình trạng chuyển hoá khi hệ hô hấp và tuần hoàn không đáp ứng đủ nhu cầu oxy của mô và cơ. Khi đó cơ thể sẽ sản sinh ra axit lactic trong cơ.

Anaerobic threshold

Ngưỡng yếm khí: Giai đoạn giữa trạng thái chạy yếm khí (anaerobic) và hiếu khí (aerobic). Nếu tập luỵên tốt/đúng sẽ nâng được ngưỡng này bằng cách huấn luỵên cho các cơ sử dụng oxy hiệu suất hơn, do vậy tạo ra ít axit lactic hơn. Còn gọi là “Ngưỡng lactat”

Anaerobic run Chạy gắng sức.

Dùng để nói về việc chạy hay tập luyện ở cường độ mà hệ hô hấp và tuần hoàn không thể cung cấp đủ hay gần đủ lượng ô xy cần thiết cho các cơ, và không đủ nhanh dẫn đến axit lactic tích lại trong các cơ, và từ đó gây ra cảm giác mệt mỏi, nặng nề. Người ta không thể chạy với vận tốc tạo ra trạng thái yếm khí (anaerobic) lâu dài.

Bib

Số báo danh. Số báo danh của các vận động viên tham gia chạy giải.

Blister

Phồng rộp. Thường chỉ tình trạng phồng, rộp ngón chân, bàn chân khi chạy đường trường.

Beer 😀

Sinh tố lúa mạch, thức uống bổ xung năng lượng cho runner sau khi chạy 😀

C

Carbohydrates (carbs)

Nguồn cung cấp năng lượng chính của cơ thể khi vận động.

Chafing

Trầy xước. Hiện tượng da bị trầy xước do cọ sát (với quần áo, dụng cụ như túi nước,…) trong quá trình chạy. Thường xuất hiện khi chạy trong thời gian dài.

Chip time

Thời gian tính bằng chip.

Cool-down

Chạy chậm dần trước khi dừng lại. Quá trình này giúp nhịp tim giảm từ từ, tránh cơ thể chuyển đột ngột từ trạng thái vận động mạnh sang trạng thái nghỉ ngơi.

Cross training

Tập bổ trợ. Các hoạt động như bơi, đạp xe, bổ trợ cho môn chạy bộ, giúp cải thiện thể lực và giảm nguy cơ chấn thương.

Cushioning

Giày giảm chấn. Thường là loại đế dày, giảm tối đa áp lực của cơ thể dồn lên gót chân và lòng bàn chân khi chạy.

D

DNF (Did not finish)

Không hoàn thành mục tiêu đề ra. Bỏ cuộc.

E

Easy run

Chạy nhẹ nhàng. Khi chạy có thể chuyện trò, nói được cả câu.

Endorphins

Các hoạt chất được não tiết ra khi chạy bộ, khiến người chạy có cảm giác hưng phấn.

Endurance

Sức bền. Thể hiện khả năng một vận động viên có thể chạy liên tục không nghỉ trong thời gian bao lâu.

F

Fartlek

Chạy tuỳ hứng. Bài tập chạy nhanh kết hợp chạy chậm, tuỳ sức, tuỳ hứng.

Forefoot

Phần mũi chân. Gồm 5 xương bàn chân và 14 xương đốt ngón chân.

Forefoot running

Kỹ thuật chạy tiếp đất bằng phần mũi chân.

Finisher

Người chạm đích cuộc thi và hoàn thành đầy đủ cự ly trong thời gian cho phép.

G

Glucose

Đường đơn. Phản ứng phân huỷ đường đơn sẽ sản sinh ra năng lượng cho cơ thể.

Glycogen

Một dạng dự trữ carbohydrate. Glycogen có nhiều trong gan và cơ. Khi vận động nặng, glycogen được chuyển hoá thành glucose để cung cấp năng lượng cho cơ thể.

Half Marathon (HM)

Bán marathon. Chiều dài 21,1 km, hay 13,1 dặm

I

Iliotibial band

Dây chằng chậu chày. Dây chằng dọc phía ngoài đùi, nối từ hông đến khớp gối, giúp gập và xoay gối.

Iliotibial band syndrome (ITBS)

Hội chứng dây chằng chậu chày. Tình trạng dây chằng chậu chày bị viêm do vận động quá nặng hoặc kỹ thuật chạy chưa tốt.

Interval training

Chạy biến tốc. Bài tập chạy xen kẽ chạy nhanh với chạy chậm (hoặc đi bộ), nhằm mục đích cải thiện tốc độ của vận động viên.

Iron Man 70.3

Chỉ số ” 70,3 ” đề cập đến khoảng cách trong tổng số dặm ( 113,0 km ) bao phủ trong cuộc đua, bao gồm 1,2 dặm ( 1,9 km ) swim, 56 dặm ( 90 km ) đi xe đạp , và 13,1 dặm ( 21,1 km ) chạy. Mỗi khoảng cách của bơi lội , đạp xe, và các phân đoạn chạy là một nửa khoảng cách của phân khúc đó trong ba môn phối hợp Ironman (Ironman triathlon.)

Ironman Triathlon

Ironman Triathlon là thể loại đua ba môn phối hợp đường dài của Triathlon World Corporation ( WTC ) bao gồm 2,4 dặm ( 3,86 km ) bơi, 112 dặm ( 180,25 km ) đi xe đạp và chạy marathon cự ly 26.2 dặm ( 42,2 km ), vận động viên bắt buộc phải chạy đua theo thứ tự đó và không ngừng nghỉ . Nó được coi là một trong những sự kiện thể thao 3 môn phối hợp trong một ngày khó khăn nhất trên thế giới.

Jogging

Chạy chậm.

Lactate / Lactic acid

Axit lactic. Sản phẩm chuyển hoá glucose trong điều kiện thiếu oxy.

Lactate threshold

Ngưỡng lactate. Tương tự anaerobic threshold.

Lactate threshold run

Chạy ở tốc độ cơ thể bắt đầu sinh ra acid lactic. Tương tự tempo run.

Long run

Chạy dài. Bài tập chạy cơ bản khi tập các cự ly đường trường, giúp vận động viên tăng sức bền và rèn luyện tâm lý.

Marathon / Full Marathon (FM)

Chạy gấp 2 lần HM. Chiều dài tương đương với 42,195 km, hay 26,2 dặm.

Negative splits

Chạy nửa sau quãng đường nhanh hơn nửa đầu.

Overpronation

Tư thế bàn chân ngả vào trong.

Pace

Tốc độ chạy. Thường tính bằng số phút cần có để hoàn thành 1km/1 dặm.

Pacer

Người chạy dẫn tốc. Người của ban tổ chức, chạy trong các kì thi chạy việt dã với tốc độ ổn định, để mọi người chạy theo.

Personal Record (PR)

Thành tích cá nhân tốt nhất của một vận động viên.

Recovery run

Chạy phục hồi. Là bài tập chạy nhẹ sau khi chạy dài / chạy nhanh..

RICE : Rest, Ice, Compression, Elevation

4 kỹ thuật chủ yếu giúp hồi phục chấn thương.

– Rest: Nghỉ ngơi.

– Ice: Chườm đá.

– Compression: Băng ép, mặc đồ bó sát. Giúp chia tách và ép chặt các khối cơ đùi, lưu thông máu, giúp hồi phục chấn thương nhanh hơn.

– Elevation: Gác cao chân. Giúp máu tĩnh mạch về tim dễ hơn, giảm sưng, phù nề.

Shin splints

Tình trạng sưng, đau cơ mặt trước cẳng chân.

Splits

Thông số về tốc độ và thời gian chia đều theo km để hoàn thành một quãng đường

Stamina

Thể lực. Phản ánh khả năng vận động viên có thể tiếp tục chạy với một tốc độ nhất định, kết hợp cả tốc độ và sức bền.

Stride

Sải chân / bước chân.

Stride per minute

Số sải chân trong một phút.

Talk Test

Kiểm tra hội thoại. Một cách tự kiểm tra mức độ gắng sức của cơ thể khi luyện tập thể thao. Nói được cả câu là mức độ gắng sức nhẹ tới vừa (aerobic), nói được vài từ là mức độ gắng sức nhiều (anaerobic), không nói được là mức độ gắng sức rất nhiều.

Track

Đường chạy / Vòng chạy trong sân vận động.

Trail running

Chạy off-road, chạy trên đường đất hoặc đường đồi núi, không phải trên đường nhựa.

Taper

Giai đoạn dưỡng sức. Quá trình dưỡng sức trước khi thi chạy, thường kéo dài 3-4 tuần trước khi chạy marathon, hoặc 2-3 tuần trước khi chạy bán marathon.

Tempo run

Chạy tốc độ. Tương tự lactate run. Khi chạy tốc độ, cơ thể sẽ giải phóng axit lactic và các ion vào cơ, dẫn đến mỏi cơ. Bài tập chạy tốc độ giúp cải thiện ngưỡng lactate, lâu dần giúp cơ khó bị mỏi hơn. Khi chạy tốc độ, vận động viên thường chỉ nói được vài từ, không nói được cả câu.

Ten percent rule

Luật 10%. Mỗi tuần chỉ tăng quãng đường chạy không quá 10%.

Ultra/ Ultramarathon

Cự ly chạy dài hơn cự ly marathon.

Underpronation

Tư thế bàn chân ngả ra ngoài.

VO2 Max

Lượng oxy tối đa một người có thể hấp thụ trong một phút khi luyện tập. VO2 max phụ thuộc yếu tố di truyền, tuổi, giới, thể trạng, quá trình luyện tập. Vận động viên có VO2 max cao sẽ chạy nhanh hơn vì quả tim có thể cung cấp nhiều oxy hơn cho cơ thể.

Warm-up

Chạy khởi động. Quá trình chạy khởi động thường kéo dài 10-15 phút, giúp tăng dần nhịp tim và nhịp thở, cũng như tăng dần lượng máu đến cơ, chuẩn bị cho những hoạt động thể lực mạnh hơn.

Thuật Ngữ Chạy Bộ Cơ Bản Giúp Bạn Hiểu Hơn Về Chạy Bộ

Chắc hẳn khi bạn tìm hiểu các cuộc thi chạy bộ sẽ thường được nghe rất nhiều cụm từ như là Pace, 5k, 10k, …đúng không nào. Và không phải ai cũng có thể hiểu được hết các từ này chỉ về vấn đề gì.

Vì thế chúng ta bắt đầu tìm hiểu các thuật ngữ chạy bộ thôi nào Các thuật ngữ trong chạy bộ thường gặp

5k, 10k, 21k, 42k

4 Đứa này là gặp cực kỳ nhiều trong các cuộc thi chạy bộ luôn. Và nhiều người cũng có thể đoán đoạn đó là gì đúng không nào. Đúng vậy, đó chính là chỉ khoảng cách của cuộc đua đó.

5k: Ngắn gọn là chạy 5km hay còn gọi là 5k Run, đây là cự ly chạy phổ kiến nhất trong các cuộc thi chạy bộ và phù hợp cho những người mới bắt đầu.

10k: Tất nhiên là 10km rồi và nó là cự ly chạy nâng cao hơn 1 chút so với 5k.

21k: Ngoài chỉ cự ly 21km bạn có thể còn nghe đến với tên khác là Half-Marathon và cự ly này thường dành cho người chuyên nghiệp trở lên.

42k: Chạy 42.2km tức là bạn đã tham gia 1 cuộc thi Marathon thứ thiệt và chỉ cuộc đua này chỉ thật sự dành cho những người gan góc thật sự tham gia.

Base Run

Base run (chạy nền) có nghĩa là chỉ các buổi chạy có cự ly từ ngắn đến trung bình và được thực hiện với tộc đọ chạy quen thuộc của bạn. Mục đích là để giúp bạn xây dựng sức bền.

Base run nên được thực hiện thường xuyên để học cách cải thiện bước chạy, tư thế chạy, cách hít thở, rèn luyện tim mạch….

Interval Run

Interval Run (chạy biên tốc) là cách chạy với những đoạn ngắn và thường dùng để tập tăng tốc độ, sức chịu đựng và tăng sự dẻo dai cho cơ thể.

Cách chạy có thể là chạy ở tốc độ cao hay chậm hoặc có khi là đứng tại chỗ để lấy lại sức

BIB

Thuật ngữ chạy bộ này gặp rất nhiều. BIB nói dễ hiểu đó chính là số báo danh khi tham gia 1 cuộc chạy bộ nào đó được in cho mỗi VĐV tham gia và mỗi người sẽ có 1 số khác nhau. Ngoài ra ở 1 số cuôc thi có nhiều cự ly thì BIB còn có màu sắc để giúp các hướng dẫn viên hướng dẫn VĐV chạy bộ đúng đường hơn.

Cadence

Cadence có nghĩa là “nhịp bước chạy” hay dễ hiểu hơn là số bước chân chạy được trong 1 phút. 1 người chuyên nghiệp có thể đạt được hơn 180 bước/phút.

Cadence cũng đôi khi chỉ tính cho 1 bên chân trái hoặc phải, và khi đó tất nhiên giá trị của Cadence cũng giảm đi 1 nửa.

Fartlek

Fartlek trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là “trò chơi tốc độ”. Nghĩa là bạn sẽ thực hiện 1 buổi chạy có sự kết hợp của Chạy nền (Base Run) và chạy biến tốc (Interval Run) cùng với nhau. Fartlek được tùy biến dựa theo khả năng sáng tạo của bạn và dược xem như là cách để thay đổi “khẩu vị” trong chạy bộ.

Hill Repeats

Hill Repeats có nghĩa là bạn sẽ thực hiện một buổi chạy bộ lên dốc và thực hiện lại nhiều lần. Nó giúp rèn luyện sức bền và khả năng hô hấp của bạn khi c hạy bộ đường dài.

Jogging

Jogging là 1 cách chạy hoặc đi bộ thư giãn ở tốc độ chậm và thoải mái. Mục đích chính là để duy trì sức khỏe và thể chất chứ không phải dành cho thi đấu.

Shoe Last

Shoe Last hay gọi là “Last giày” là 1 chiếc “phôi” giày được mô phỏng trong việc sản xuất giày. Last giày có thể là bằng gỗ (cho giày da) hoặc bằng nhựa (cho giày thể thao).

Long Run

Long Run thì có lẽ là thuật ngữ chạy bộ khá dễ hiểu đúng không nào. Từ này để chỉ các buổi chạy bộ rất dài đủ để khiến bạn cảm thấy kiệt sức. Tập Long Run sẽ giúp cải thiện sức chịu đựng của cơ thể.

Pace

Pace là 1 thuật ngữ chạy bộ được gặp khá thường xuyên nó có nghĩa là tốc độ khi chạy. Nó được tính dựa vào số phút bạn hoàn thành được 1km.

Ví dụ

Pace 6:00/km: tức là tốc độ 6 phút/km

Progressive Run

Progressive Run (hay Chạy tăng tốc) là buổi chạy mà bạn sẽ bắt đầu với tốc độ nền của mình và từ từ tăng nhanh đến khi kết thúc và tốc độ ở giai đoạn cuối thường sẽ tương đương với tốc độ bạn dự tính sẽ chạy khi thi đấu.

Recovery Run

Recovery Run có thể hiểu là chạy phục hồi, bạn sẽ thực hiện các buổi chạy ngắn và nhẹ nhàng để thư giãn và phục hồi. Mục đích của việc này là giúp bạn duy trì thể lực và thói quen chạy bộ nhưng vẫn đảm bảo cơ thể bạn có thời gian nghỉ ngơi và thường được áp dụng sau các buổi chạy dài, chạy nhanh. Trong tập gym cũng thường áp dụng cách chạy này để phục hồi sau những ngày tập luyện đó.

RICE

RICE không phải là gạo nha các bạn, đây là từ viết tắt của cụm từ Rest, ICE, Compression, Elevation. Đây là thuật ngữ trong chạy bộ chỉ 4 kĩ thuật dùng trong chữa trị và phục hồi chấn thương trong thể thao:

Rest: Nghỉ ngơi

Ice: Chườm đá

Compression: Chỉ bó ép, mặc đồ bó sát giúp phục hồi chấn thường nhanh hơn.

Elevation: Gác cao chân, giúp máu chảy về tim dễ hơn, tránh bị phù nề.

Tempo Run

Tempo Run giống như Base run chỉ khác là bạn sẽ chạy với tốc độ cao hơn mức trung bình mà bạn chạy với Base Run. Nó thường áp dụng khi bạn dự tính sẽ chạy với tốc độ đó trong 1 cuộc thi sắp tới và mục tiêu là sẽ duy trì nó ít nhất là 20-60 phút liên tục.

Track: Track là cự ly 1 vòng sân vận động và có chiều dài là 400m.

Heart Rate

Heart Rate là nhịp tim hiện tại được thể hiện trên các thiết bị đo nhịp tim như các đồng hồ chạy bộ garmin hay trên các loại máy chạy bộ.

Grade

Grade chỉ độ dốc so với mặt phẳng. khi thấy khi Grade 10% thì có nghĩa là độ dốc nghiêng 10% so với mặt phẳng (nếu số âm là xuống dốc)

GAP

GAP là viết tắt của Grade Adjusted Pace có nghĩa là tốc độ tương ứng nếu chạy trên đường phẳng.

Thông số GAP này sẽ chỉ ra được tốc độ tương đương khi bạn chạy trên đường bằng. Khi chạy lên dốc (GAP là số dương) sẽ tốn nhiều sức hơn nên thông số GAP sẽ cho ra tốc độ chạy nhanh hơn (vì chạy đường bằng tốc độ sẽ nhanh hơn chạy lên dốc). Ngược lại khi bạn đổ dốc (GAP là số âm) sẽ ít tốn sức hơn chạy đường phẳng nên thông số GAP sẽ cho ra tốc độ chạy chậm hơn (vì chạy đường bằng sẽ chậm hơn chạy xuống dốc).

Một số thuật ngữ chạy bộ khác

Achilles tendon: Gân Asin là gân lớn nhất nằm phía sau gót chân, nói từ bắp chân đến gót chân.

Blister: Chỉ trạng thái chân bị phồng rộp khi chạy đường dài.

Chafing: Hiện tượng da bị trầy xước do cọ sát với quần áo khi chạy bộ liên tục trong thời gian dài.

Cool down: Chạy chậm chậm trước khi dừng lại hẳn, giúp nhịp tim giảm từ từ tránh gây nguy hiểm đến cơ thể.

Cushioning: Giày giảm chấn thương, thường có đế dày để giảm áp lực tối đa của cơ thể dồn lên chân và lòng bàn chân khi di chuyển.

DNF: Có nghĩa là Do Not Finish tức là không hoàn thành được cuộc đua đề ra.

Farefoot: Chạy bằng phần mũi chân gồm 5 xương bàn chân và 14 xương đốt ngón chân.

Negative Splits: Nửa đoạn đường sau chạy nhanh hơn với nửa quãng đường đầu.

Overpronation: Chạy với bàn chân ngả vào trong

Shin Splints: Chỉ tình trạng chân bị sưng và đau cơ mặt trước cẳng chân.

Stride: Sải chân trong quá trình chạy bộ

Trail running: Chạy bộ địa hình

Taper: Giai đoạn dưỡng sức trước khi thi chạy khoảng 3-4 tuần

10% rule: Luật không tăng quãng đường khi chạy nhiều hơn 10% mỗi tuần

Vo2 Max: Xem VO2 Max là gì

Các Thuật Ngữ Giày Chạy Bộ Cần Biết

Các thuật ngữ cần biết trong một đôi giày chạy bộ chính hãng.

Overlays (phần bao phủ) – Sử dụng các sợi tổng hợp được đan chéo để hỗ trợ và gia cố.

Heel Counter (đệm lót gót giày) – vật cứng hoặc nửa cứng đặt tại gót chân để cố định chân tại chỗ.

Collar (cổ giày) – Tấm đệm bằng xốp bao quanh hai bên và phía sau của giày, giúp giữ chân tại chỗ.

Toe-box – Phần trước của thân trên, tạo ra không gian phía trên và xung quanh các ngón chân. Phần toe-box của đôi giày chạy bộ nên rộng rãi để cho phép bàn chân thoải mái cử động.

Last (khuôn giày) – Phần khuôn giày (cốt giày) như một chiếc khung được gắn với đế giữa. Nó được đúc để phù hợp với trọng lượng cơ thể và chiều rộng của mỗi size giày cụ thể. Có ba loại khuôn khác nhau: slip (trơn), strobel và combination (kết hợp).

Slip – Ở loại này, phần thân trên sẽ bao bọc quanh phần đáy của khuôn giày, sau đó được khâu lại với nhau ở trung tâm.

Strobel – Phần thân trên được gắn với vật liệu mỏng theo mô hình hoặc hình dạng của đế giữa. Khuôn Strobel truyền thống sử dụng một chất liệu vải mỏng, trong khi biến thể mới sử dụng một tấm EVA mỏng, cho cảm giác êm ái hơn.

Combination (kết hợp) – Khuôn kết hợp kiểu truyền thống gắn phần thân trên với một tấm fiberboard (tấm xơ ép từ vật liệu tổng hợp) ở phía sau của giày và phía trước là kiểu khuôn trượt hoặc khuôn Strobel. Biến thể mới hơn thì ngược lại, sử dụng một tấm EVA ở phía sau của chiếc giày trong khi phía trước là khuôn trượt hoặc khuôn Strobel.

Midsole (phần đế giữa) cũng là một thuật ngữ phổ biến trong số các thuật ngữ của giày chạy bộ, Midsole thường được làm từ nhựa nhưng mang lại cảm giác như một tấm xốp hay cao su. Tỉ lệ thành phần của đế giữa quyết định độ bền hoặc tuổi thọ của đôi giày chạy bộ đó, cũng như chất lượng của cuộc chạy. Công nghệ đệm (cushioning) và kiểm soát độ lật trong (pronation) cũng nằm ở phần này.

Nén đúc EVA – Là chất liệu làm đế giữa phổ biến nhất. EVA là viết tắt của ethylene vinyl acetate, một vật liệu tổng hợp từ hai loại chất dẻo.

Polyurethane – Một loại chất liệu trông như nhựa hoặc cao su, được sử dụng trong midsole. Polyurethane không được sử dụng phổ biến như EVA để sản xuất vì nó có khối lượng nặng hơn và chắc hơn.

Durometer (Độ cứng) – Là độ bền của đế giữa khi chống lại sự lõm tác động bởi việc chạy trên đường, được mô phỏng trong thang đo độ cứng. Độ cứng càng cao, đế giữa càng rắn và đàn hồi.

Cushioning device (Thiết bị đệm) – thiết bị đệm được đặt ở gót chân và ngón chân cái để hấp thụ sốc và chống lại lực nén. Mỗi nhà sản xuất giày thể thao chính hãng sản xuất các loại thiết bị đệm độc đáo khác nhau, nhưng chức năng của nó thì tương tự như nhau.

Dual or multi-density Midsole (Đế kép/đa điểm) – Đế giữa thường được làm với tỉ lệ và mật độ vật chất ở các phần khác nhau để tăng khả năng thăng bằng, giảm rủi ro ngã. Loại đế có hai phần tỉ lệ mật độ khác nhau của chất liệu gọi là dual-density và nhiều hơn hai là multi-density.

Medial Post (Trụ giữa) – Một thiết bị nằm ở giữa, hoặc bên trong, là một phần của chiếc giày chạy bộ. Trụ đó được đặt trong giày để làm giảm sự lật trong. Thông thường, trụ được làm bằng nhựa.

Thermal Plastic (nhựa nhiệt) – Được sử dụng để thay thế hoặc hỗ trợ vật liệu làm đế. Thông thường, nhựa nhiệt được gắn ở phía dưới cùng của đế, giữa bàn chân. Chất liệu nhựa nhiệt cũng có thể được sử dụng trong cấu trúc đế giữa để giảm sự lật trong (over-pronation).

Thường được làm bằng cao su, đế ngoài chính là phần đáy của giày chạy bộ, lộ ra ngoài. Nó cung cấp lực kéo cho đôi chân khi chạy và góp phần thể hiện độ xoắn, độ cứng và độ dẻo dai của đôi giày chạy bộc chính hãng. Outsole cũng là một thuật giày chạy bộ được nhiều người sử dụng.

Cao su Carbon – Loại hợp chất cao su bền tạo nên phần lớn các loại đế giày chạy bộ.

Cao su thổi – Loại cao su được bơm thêm không khí nên nhẹ hơn, mềm hơn và linh hoạt hơn so với cao su truyền thống. Cao su thổi thường được dùng ở vị trí ngón chân cái. Nó tạo cảm giác tuyệt vời, nhưng lại ít bền hơn cao su carbon.

Hình dáng – Phần đế ngoài có đủ loại hình dạng từ cong đến thẳng. Đế cong có xu hướng ít ổn định, và sử dụng tốt nhất cho người chạy có bàn chân phẳng bình thường (neutral) và người chạy bàn chân nghiêng vào trong (supinators), trong khi đế giày thẳng, cứng phù hợp với người có bàn chân nghiêng ra ngoài khi chạy (overpronators).

Thuật Ngữ Liên Quan Tới Chạy Bộ Phổ Biến Nhất.

1. BIB Chạy

BIB có thể là số báo danh khi đăng kí mỗi giải chạy. Mỗi BIB được in một số thứ tự riêng biệt dành riêng cho mỗi vận động viên tham gia.

BIB còn được dùng để giúp ban tổ chức phân loại cự ly thi đấu của các vận động viên (dựa trên màu sắc của BIB), giúp dễ dàng hỗ trợ trong các sự kiện chạy bộ có nhiều cự ly thi đấu. Ngoài ra mặt sau của bib thường có một chip RFID nhỏ để tính giờ khi runners chạy qua những thảm ăng ten thu nhận tín hiệu, bằng cách này BTC có thể tính toán thời gian thực tế cũng như quãng đường runner chạy có đúng luật không

2. DNF & DNS Đơn giản là viết tắt của Did Not Finish – thuật ngữ này thường được dùng trong các cuộc thi thể thao đường trường để gọi những vận động viên không thể hoàn thành quãng đường yêu cầu trong khoảng thời gian cho phép (cut-off time). Có rất nhiều lý do để không hoàn thành cuộc đua như: chấn thương, chuột rút, lạc đường, vấn đề về tiêu hóa…

Nếu DNF là Did Not Finish thì DNS là Did Not Start, để dánh dấu những ai không tham dự

3. PR & PB Viết tắt của từ Personal Record tức là kỷ lục cá nhân. Mỗi ngày, PR luôn làm mục tiêu phấn đấu nâng cao thành tích của runner, vượt trội mỗi ngày, vượt xa ngày hôm qua PB là viết tắt của Personal Best, về cơ bản PR và PB đều mang nghĩa là thành tích cá nhân tốt nhất Vậy dùng PR hay PB thì hợp lý? Đây cũng là chủ để rất nóng hổi ở các diễn đàn chạy bộ quốc tế. PR được dùng phổ biến ở các quốc gia như Mỹ, Canada và các nước châu Á, trong khi một số nước châu Âu như Anh, Ireland, hoặc Úc, New Zealand quen dùng PB hơn 4. Interval Run Thông dụng được anh em gọi là chạy biến tốc, dịch sát nghĩa là chạy cự ly ngắn với tốc độ cao không liên tục. Interval Run thường được dùng để luyện tốc độ, sức chịu đựng, độ dẻo dai. 5. Base Run Base Run là các buổi chạy có cự ly trung bình-ngắn được thực hiện ở tốc độ quen thuộc của bạn. Mục đích của Base Run là để xây dựng sức bền. Bạn cần phải tập luyện các bài tập Base Run thường xuyên để cải thiện sự dẻo dai, khả năng hô hấp, kỹ thuật chạy, luyện nhịp tim và rèn luyện ý chí. Trong bất kỳ giáo án chạy bộ nào, Base Run luôn là các bài tập được sử dụng thường xuyên nhất. 6. Jogging Là một hình thức đi bộ / chạy bộ thư giãn ở tốc độ chậm và thoải mái. Mục đích chính của jogging là để cải thiện thể chất, duy trì sức khỏe, không đặt nặng thành tích. 7. Recovery Đi bộ hoặc jogging giữa các đoạn chạy pace thấp. Phục hồi cho phép nhịp tim của bạn trở lại thời mà bạn đã sẵn sàng để chạy nhanh trở lại, và nó giúp bạn lấy lại năng lượng mà bạn sẽ cần cho lần tăng tốc tiếp theo 8. Pace Là thuật ngữ được dùng phổ biến trong chạy bộ để tính tốc độ chạy. Pace được tính theo số phút hoàn thành 1 km hoặc 1 dặm. Ở Việt Nam thì Pace km được dùng phổ biến (trong khi một số quốc gia quen thuộc với dặm/ mile thì họ dùng theo pace đó) Ví dụ về pace trung bình của Kipchoge – vdv chạy Marathon nhanh nhất Thế Giới

9. Cadence (đơn vị SPM – steps/minute) Tạm dịch là nhịp bước chạy, được định nghĩa là số bước chân di chuyển trong một phút. Các vận động viên chuyên nghiệp thường có cadence lớn hơn 180 nhịp/ phút Đôi khi, cadence còn được tính dựa vào số lần một bên chân (trái hoặc phải) tiếp đất trong một phút. Lúc này, giá trị cadence giảm còn 1/2. Ví dụ: 90 nhịp/phút

10. Tempo Run Là các buổi chạy ở tốc độ không đổi, duy trì liên tục ở tốc độ cao hơn mức trung bình mà bạn áp dụng trong các buổi chạy Base Run. Tốc độ chạy trong các buổi Tempo Run thường là tốc độ bạn muốn áp dụng trong giải chạy sắp đến hoặc chậm hơn một chút. Mục tiêu của bạn là phải duy trì tốc độ này liên tục ít nhất 20-60 phút tùy vào kinh nghiệm. Mục đích của Tempo Run nhằm giúp luyện tốc độ và sự dẻo dai. Tempo Run thường được sử dụng trong giai đoạn cuối của giáo án, nhằm chuẩn bị tốt nhất cho giải chạy mà bạn đang luyện tập để tham gia

Nguồn: Tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ ACTIV