~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
140 thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Anh thường dùng nhất
Với ký tự A trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:
Ace : Tiền đạo
Advantage rule : Phép lợi thế
Air ball : Bóng bổng
Appearance : Số lần ra sân
Assist : Pha chuyền bóng thành bàn
Assistant Referee : Trợ lý trọng tài (ở Việt Nam thường gọi là Trọng tài biên)
Adding / Additional time : Bù giờ (Extra time: hiệp phụ)
Attack (v) : Tấn công
Attacker (n) : Cầu thủ tấn công
Attacking midfielder : Tiền vệ tấn công
Away : Chỉ trận đấu trên sân khách
Away game (n) : Trận đấu diễn ra tại sân đối phương
Away team (n) : Đội chơi trên sân đối phương
Với ký tự B trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:
Back header / Back heel : Đánh đầu ngược / đánh gót
Banana kick : Cú sút vòng cung
Booking : Phạt thẻ
Box : Chỉ khu vực 16m50
Beat (v) : Thắng trận, đánh bại
Bench (n) : Ghế. (dành cho ban huấn luyện và cầu thủ dự bị)
Booked : Bị thẻ vàng.
Với ký tự C trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:
Captain (n) : Đội trưởng.
Caped : Được gọi vào đội tuyển quốc gia.
Champions (n) : Đội vô địch
Changing room (n) : Phòng thay quần áo
CM (Centre midfielder) : Tiền vệ trung tâm
Coach (n) : Huấn luyện viên.
Cross (n or v) : Lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương.
Crossbar (n) : Xà ngang
Cap : Số lần khoác áo
Carrying the ball : Lỗi của thủ môn bước nhiều hơn 4 bước khi đang ôm bóng
Caution : Cảnh cáo
Center circle : Vòng tròn giữa sân
Center spot : Điểm giao bóng giữa sân
Center line : Đường kẻ chia sân ra làm hai
Central Defender (còn gọi là Center Back) : Trung vệ
Challenge : Tranh cướp bóng
Chest trap : Khống chế bóng bằng ngực
Chip pass : Chuyền bằng cách lốp bóng
Chip shot : Sút bằng cách lốp bóng
Clear : Phá bóng
Clean sheet : Giữ sạch lưới
Corner arc : Vòng cung nhỏ ở 4 góc sân để cầu thủ đặt bóng và thực hiện quả phạt góc
Concede : Thủng lưới
Corner flag : Cờ phạt góc
Corner kick : Phạt góc
Counterattack : Phản công
Cover : Bọc lót, che chắn, hỗ trợ
Cross : Căng ngang/tạt vào
Crossbar : Xà ngang
Cut down the angle : (Thủ môn lao ra ) Khép góc
Cut off : Hậu vệ che bóng không cho tiền đạo tiếp cận bóng để bóng trôi ra biên
Với ký tự D trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:
Defender (n) : Hậu vệ.
Drift : Rê bóng.
Dangerous play : Pha chơi bóng thô bạo, gây nguy hiểm cho đối phương
Debut : Trận đấu ra mắt/trận đấu đầu tiên của 1 cầu thủ trong màu áo 1 CLB/ĐTQG
Defender : Hậu vệ nói chung
Defense : Phòng ngự
Defensive midfielder : Tiền vệ phòng ngự
Deflection : Bóng bật ra
Deliver The Ball : Một pha chuyền bóng, thường là đẹp mắt và dẫn đến bàn thắng
Direct free kick : Phạt gián tiếp
Diving header : Bay đầu đánh người, nhầm, bay người oánh đầu
Draw : Trận đấu hoà/rút thăm chia bảng, chia cặp đấu
Dribble : Rê dắt
Drop ball : Trọng tài thả bóng giữa 2 cầu thủ 2 đội, ai nhanh chân giành được thì có bóng đá tiếp
Drop kick : Cú đá bóng của thủ môn khi thả bóng từ tay xuống
Drop point : Để mất điểm
Local derby or derby game : trận đấu giữa các đối thủ trong cùng một địa phương, vùng
Với ký tự E trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:
Endline : Đường biên cuối sân
Empty net : Khung thành trống
Equalizer (n) : Bàn thắng cân bằng tỉ số
Extra time : Thời gian bù giờ
Với ký tự F trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:
Field (n) : Sân bóng
Field markings: đường thẳng
Friendly game (n): trận giao hữu
FIFA (Fédération Internationale de Football Association, in French ) : Liên đoàn bóng đá thế giới
FIFA World Cup : vòng chung kết cúp bóng đá thế giới, 4 năm được tổ chức một lần
First half : hiệp một
Fit (a) : khỏe, mạnh
Fixture (n) : trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt
Fixture list (n) : lịch thi đấu
Formation : Đội hình
Former : Cựu
Forward (n) : tiền đạo
Fourth official : Trọng tài bàn
Foul (n) : chơi không đẹp, trái luật, phạm luật
Fullback : Hậu vệ biên
Free kick : Đá phạt
Full-time: hết giờ
Với ký tự G trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:
Golden goal (n) : bàn thắng vàng (bàn thắng đội nào ghi được trước trong hiệp phụ sẽ thắng, trận đấu kết thúc, thường được gọi là “cái chết bất ngờ” (Sudden Death))
Silver goal (n) : bàn thắng bạc (bằng thắng sau khi kết thúc một hoặc hai hiệp phụ, đội nào ghi nhiều bàn thắng hơn sẽ thắng vì trận đấu kết thúc ngay tại hiệp phụ đó)
Goal (n) : bàn thắng
Goal area (n) : vùng cấm địa
Goal kick (n) : quả phát bóng
Goal line (n) : đường biên kết thúc sân
Goalkeeper, goalie (n) : thủ môn
Goalpost (n) : cột khung thành, cột gôn
Goal scorer (n) : cầu thủ ghi bàn
Goal difference: bàn thắng cách biệt (VD: Đội A thắng đội B 3 bàn cách biệt)
Ground (n) : sân bóng
Gung-ho: Chơi quyết liệt
Grounder : Cú đánh trái banh trệt
Với ký tự H trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:
Hat trick: ghi ba bàn thắng trong một trận đấu
Half-time (n) : thời gian nghỉ giữa hai hiệp
Hand ball (n) : chơi bóng bằng tay
Header (n) : cú đội đầu
Head-to-Head: xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)
Home (n) : sân nhà
Hooligan (n) : hô-li-gan
Với ký tự I trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:
Indirect free kick : Quả phạt gián tiếp
Injury (n) : vết thương
Injured player (n) : cầu thủ bị thương
Injury time (n) : thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương
In-play : Bóng đang trong cuộc
Với ký tự K trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:
Kick (n or v) : cú sút bóng, đá bóng
Kick-off (n) : quả ra bóng đầu, hoặc bắt đầu trận đấu lại sau khi ghi bàn
Keep goal : giữ cầu môn (đối với thủ môn)
Với ký tự L trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:
Laws of the Game : luật bóng đá
League (n) : liên đoàn
Linesman (n) : trọng tài biên
Long ball : Đường chuyền dài
Với ký tự M trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:
Man-to-man : Kiểu phòng ngự 1 kèm 1
Match (n) : trận đấu
Marking : Kèm người
Midfield (n) : khu vực giữa sân
Midfield line (n) : đường giữa sân
Midfield player (n) : trung vệ
Với ký tự L trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:
Net (n) : lưới (bao khung thành), cũng có nghĩa: ghi bàn vào lưới nhà
Nil : Zero
National team (n) : đội bóng quốc gia
Near corner / Near post : Góc / Cột dọc gần trái bóng hơn
Với ký tự O trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:
Own half only: Cầu thủ không lên quá giữa sân
Off the post: chệch cột dọc
Official : Chỉ tất cả trọng tài
Offside position : Tư thế việt vị
Offside trap : Bẫy việt vị
Off the ball : Di chuyển không bóng
On-side : Không việt vị
One touch : 1 chạm
Out-of-play : Bóng ra ngoài sân
Outside-of-foot : Má ngoài
Overtime : Hiệp phụ
Own goal : bàn đá phản lưới nhà
Opposing team (n) : đội bóng đối phương
Với ký tự P trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:
Pitch (n) : sân bóng
Play-off: trận đấu giành vé vớt
Put eleven men behind the balls: đổ bê tông
Pass (n) : chuyển bóng
Pace : Tốc độ
Penalty : Phạt đền
Penalty arc : Vòng cung của khu 16m50
Penalty kick / shot: Cú sút phạt đền
Penalty spot : Chấm phạt đền
Pick up an injury : Gặp phải chấn thương
Play on : Trọng tài ra hiệu trận đấu tiếp tục
Post : Cột dọc
Promotion : Thăng hạng
Pull up : Hàng hậu vệ dâng lên
Punch shot : Cú gõ bóng
Penalty area (n) : khu vực phạt đền, Khu vực cấm địa
Penalty kick, penalty shot (n): sút phạt đền
Penalty shoot-out: đá luân lưu
Penalty spot (n) : nửa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 mét
Possession (n) : kiểm soát bóng
Prolific goal scorer: cầu thủ ghi nhiều bàn.
Với ký tự R trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:
Red card (n) : thẻ đỏ
Yellow card (n) : thẻ vàng
Referee (n) : trọng tài
Relegation : Xuống hạng
Với ký tự S trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:
Score (v) : ghi bàn
Shoot a goal (v) : sút cầu môn
Score a hat trick : ghi ba bàn thắng trong một trận đấu
Scorer (n) : cầu thủ ghi bàn
Scoreboard (n) : bảng tỉ số
Second half (n) : hiệp hai
Send a player_ off (v) : đuổi cầu thủ chơi xấu ra khỏi sân
Side (n) : một trong hai đội thi đấu
Sideline (n) : đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu
Spectator (n) : khán giả
Stadium (n) : sân vận động
Striker (n) : tiền đạo
Studs (n) : các chấm dưới đế giày cầu thủ giúp không bị trượt (chúng ta hay gọi: đinh giày)
Substitute (n) : cầu thủ dự bị
Supporter (n) : cổ động viên
Stamina: Sức chịu đựng
Với ký tự T trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:
Tackle (n) : bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân
Team (n) : đội bóng
Tie (n) : trận đấu hòa
Tiebreaker (n) : cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét.
Ticket tout (n) : người bán vé cao hơn vé chính thức (ta hay gọi là: người bán vé chợ đen)
Touch line (n) : đường biên dọc
Throw-in: quả ném biên
The away-goal rule: luật bàn thắng sân nhà-sân khách
Với ký tự U trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:
Underdog (n) : đội thua trận
Unsporting behavior (n) : hành vi phi thể thao
Với ký tự Z trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:
Zonal marking: Phòng ngự theo khu vực
Với ký tự W trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:
Whistle (n) : còi
Winger (n) : cầu thủ chạy cánh
World Cup : Vòng chung kết cúp bóng đá thể giới do FIFA tổ chức 4 năm/lần
Trong bóng đá sẽ các vị trí như thủ môn, hậu vệ, tiền vệ, tiền đạo,…vậy những thuật ngữ về các vị trí này bằng tiếng Anh như thế nào?
AM : Attacking midfielder : Tiền vệ tấn công
CM : Centre midfielder : Trung tâm
DM : Defensive midfielder : Phòng ngự
LM,RM : Left + Right : Trái phải
Deep-lying playmaker : DM: phát động tấn công (Pirlo là điển hình :16 )
Forwards (Left, Right, Center): Tiền đạo hộ công (Trái, phải, trung tâm)
Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh
Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hang phòng ngự(Left, Right, Center)
Defender, Backforward: Hậu vệ
Midfielder: Tiền vệ
Sweeper: Hậu vệ quét
Winger, (Left ~ and Right ~): Tiền vệ cánh, (Trái, phải)
Back forward: Hậu vệ
Striker: Tiền đạo
Goalkeeper: Thủ môn
Play-maker: Nhạc trưởng (Tiền vệ)
Wonderkid: Thần đồng
Manager: Huấn luyện viên trưởng
Coach: Thành viên ban huấn luyện
Scout: Trinh sát (Tình hình đội khác, phát hiện tài năng trẻ…)
Physio: Bác sỹ của đội bóng
Booked: Bị thẻ vàng
Sent-off: Bị thẻ đỏ
Với ký tự A trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:Với ký tự B trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:Với ký tự C trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:Với ký tự D trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:Với ký tự E trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:Với ký tự F trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:Với ký tự G trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:Với ký tự H trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:Với ký tự I trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:Với ký tự K trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:Với ký tự L trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:Với ký tự M trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:Với ký tự L trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:Với ký tự O trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:Với ký tự P trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:Với ký tự R trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:Với ký tự S trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:Với ký tự T trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:Với ký tự U trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:Với ký tự Z trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:Với ký tự W trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:Trong bóng đá sẽ các vị trí như thủ môn, hậu vệ, tiền vệ, tiền đạo,…vậy những thuật ngữ về các vị trí này bằng tiếng Anh như thế nào?
Thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Việt cũng đá đa dạng và phong phú, ở đây chúng tôi chỉ đề cập đến những thuật ngữ phổ biến và mọi người hay nhầm lẫn.
Bóng đá phủi: Bóng đá nghiệp dư, bóng đá phong trào Bàn thắng vàng: Bàn thắng vàng là từ chỉ bàn thắng đầu tiên được ghi trong hai hiệp phụ. Khi bàn thắng đầu tiên đó được ghi, trận đấu sẽ dừng lại và đội ghi bàn thắng vàng sẽ là đội chiến thắng. Bàn thắng bạc: Bàn thắng bạc là tổng bàn thắng được tính khi kết thúc một hiệp phụ (có thể là hiệp phụ đầu tiên), đội nào có nhiều bàn thắng hơn sẽ là đội chiến thắng, và trận đấu sẽ dừng lại tại đó. Bán độ: Là từ dùng để nói về hành vi của các cầu thủ cố tình thi đấu một cách nào đó để có tỉ số theo yêu cầu, nhằm phục vụ mục đích cá nhân. Bán kết: Đây là vòng đấu tranh giải ba, mục đích của vòng này là chọn ra đúng 2 đội để vào vòng tiếp theo (vòng chung kết).
Chiếc giày vàng: Chiếc giày Vàng được trao cho cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, trong một giải đấu. Cầu thủ nhập tịch: Bao gồm những cầu thủ nước ngoài, được sinh ra bên ngoài lãnh thổ Việt Nam, sau đó nhận quốc tịch Việt Nam. Cứa lòng: Là cú sút bằng má trong bàn chân, có quỹ đạo đi bổng và xoáy. Cú ăn ba: Được dùng để chỉ một đội bóng giành được ba danh hiệu trong một mùa giải (một năm). Cầu thủ dự bị: Dùng để chỉ những cầu thủ không được ra sân thi đấu chính thức. Mà chỉ được thi đấu khi có cầu thủ khác được thay ra sân. Chung kết: Đây là trận đấu cuối cùng gồm hai đội thi đấu với nhau. Nhằm tìm ra đội vô địch của giải đấu.
Đá luân lưu – Phạt đền: Đây là cú đá phạt có khoảng cách gần khung thành và chỉ có sự tham gia của 1 cầu thủ đội tấn công (người sút phạt đền) và thủ môn đội phòng ngự. Danh thủ: Dùng để chỉ những cầu thủ đã giải nghệ và có sự nổi tiếng nhất định. Đánh nguội: Hành vi cố ý tấn công, đánh lén đối phương khi không diễn ra tình huống tranh chấp bóng
Giải bóng đá Ngoại hạng Anh: Giải bóng đá có vị trí cao nhất trong các giải bóng đá chuyên nghiệp ở nước Anh. Găng tay vàng: Giải Găng tay Vàng được trao cho thủ môn xuất sắc nhất, của một đội tuyển quốc gia, hoặc một câu lạc bộ, sau mỗi giải đấu. Góc cao khung thành: Là vị trí vuông góc giao nhau giữa xà ngang và cột dọc của khung thành. Giải nghệ: Dùng để chỉ những cầu thủ đã chấm dứt sự nghiệp thi đấu bóng đá chuyên nghiệp, với vai trò là cầu thủ.
Hiệu số bàn thắng – thua: Là một tiêu chí để đánh giá thành tích, được tính bằng cách lấy số bàn thắng ghi được trừ đi số bàn thua.
Kỳ chuyển nhượng: Kỳ chuyển nhượng là một khoảng thời gian trong năm. Trong đó một câu lạc bộ có thể mua cầu thủ từ câu lạc bộ khác về, hoặc bán cầu thủ của đội nhà đi.
Liên đoàn bóng đá Việt Nam (VFF): Cơ quan cao nhất của bóng đá Việt Nam. Lốp bóng: Là kỹ thuật đưa bóng đi bổng qua đầu đối phương.
Ném biên: Là hình thức đưa bóng vào cuộc trở lại bằng tay, sau khi bóng vượt ra khỏi đường biên dọc. Nã đại bác: Dùng để chỉ những cú sút xa có lực đi rất mạnh.
Ốp ống đồng: Là một vật dụng bằng nhựa, bên trong lót vải. Dùng để đặt bên trong vớ nhằm bảo vệ xương cẳng chân. Phạt gián tiếp: Là một hình thức đá phạt trong bóng đá. Sau khi quả đá phạt gián tiếp được thực hiện, bóng phải chạm một cầu thủ khác thì bàn thắng (nếu có) mới được công nhận. Phản lưới nhà: Là cầu thủ đưa bóng vào lưới đội nhà, thay vì vào lưới đối phương. Bao gồm cả hành động cố ý và vô ý. Phi thể thao: Chỉ những hành động bạo lực, kém văn hóa,… trong thi đấu.
Quả bóng vàng: Quả bóng vàng là giải thưởng cá nhân đầu tiên và danh giá nhất dành cho cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất trong năm.
Tì đè: Là kỹ thuật lợi dụng thân người của đối phương để làm điểm tựa. Tứ kết: Vòng đấu tranh tài với mục đích chọn ra 4 đội được bước tiếp vào bán kết Trung phong: Dùng để chỉ cầu thủ chơi cao nhất của đội bóng, có nhiệm vụ chính là ghi bàn thắng. Trận đấu giao hữu: Dùng để chỉ trận đấu giữa hai đội bóng, với mục đích giao lưu, học hỏi, thiện nguyện và không chứa yếu tố thành tích.
Vòng 1/8: Vòng đá loại trực tiếp, có 16 đội tham gia. Vòng 1/16: Vòng đá loại, gồm có 32 đội tham gia. Việt vị: Là tình huống mà cầu thủ đội A nhận bóng khi đang đứng dưới cầu thủ cuối cùng của đội B (trừ thủ môn của đội B) Vê bóng: Là kỹ thuật dắt bóng ở cự ly ngắn bằng gầm giày. Vỡ thế trận: Dùng để chỉ trạng thái đội bóng thi đấu thiếu liên kết, bị thủng lưới nhiều.
1 đánh 1: Là tình huống 1 tiền đạo đối đầu với 1 hậu vệ, trong tình huống tấn công. 1 đánh 0: Là tình huống 1 tiền đạo, đối đầu với thủ môn, trong tình huống tấn công.
: Quả bóng vàng là giải thưởng cá nhân đầu tiên và danh giá nhất dành cho cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất trong năm.Là kỹ thuật lợi dụng thân người của đối phương để làm điểm tựa.: Vòng đấu tranh tài với mục đích chọn ra 4 đội được bước tiếp vào bán kết: Dùng để chỉ cầu thủ chơi cao nhất của đội bóng, có nhiệm vụ chính là ghi bàn thắng.: Dùng để chỉ trận đấu giữa hai đội bóng, với mục đích giao lưu, học hỏi, thiện nguyện và không chứa yếu tố thành tích.: Vòng đá loại trực tiếp, có 16 đội tham gia.: Vòng đá loại, gồm có 32 đội tham gia.: Là tình huống mà cầu thủ đội A nhận bóng khi đang đứng dưới cầu thủ cuối cùng của đội B (trừ thủ môn của đội B)Là kỹ thuật dắt bóng ở cự ly ngắn bằng gầm giày.: Dùng để chỉ trạng thái đội bóng thi đấu thiếu liên kết, bị thủng lưới nhiều.: Là tình huống 1 tiền đạo đối đầu với 1 hậu vệ, trong tình huống tấn công.: Là tình huống 1 tiền đạo, đối đầu với thủ môn, trong tình huống tấn công.
Một số thuật ngữ về tỷ lệ cá cược bóng đá trực tuyến của nhà cái châu Á thường gặp là:
Cược rung (hay running): Đặt cược trong khi trận đấu đang diễn ra
Cược CS (viết tắt của Correct Score): đặt cược tỷ số chính xác của trận đấu
Kèo chấp / Tỷ lệ kèo: tỷ lệ cá độ một trận đấu mà nhà cái đưa ra
Kèo trên: đội chấp, đội cửa trên
Kèo dưới: đội được chấp, đội cửa dưới
Handicap / Asian Handicap: Tỷ lệ kèo chấp châu Á
Odds: là tỷ giá (hay tỷ lệ) quy đổi để thanh toán tiền cược cá độ
Over / Under: kèo tài xỉu hay kèo trên dưới
PEN: đá penalty, đá phạt đền
Win full: ăn đủ tiền hay ăn cả tiền
Lose full: thua đủ tiền hay thua cả tiền
Win Half: ăn nửa tiền
Lose Half: thua nửa tiền
HT (hay Half Time): thời gian hết hiệp 1 (nửa đầu trận đấu)
FT (Hay Full Time): thời gian cả trận đấu, hết trận đấu.
ET (Hay Extra time): thời gian thi đấu hiệp phụ
Một số dạng kèo châu Á:
Bằng bóng, đồng banh, lvl: kèo 2 đội chơi ngang bằng không ai chấp ai.
Hòa được 1/2: Trận đấu hòa thì cửa trên mất nửa tiền đặt cược. Ngược lại, nếu thắng 1 bàn thì cửa trên sẽ nhận được số tiền thắng tính theo tỷ lệ chấp.
Quả quả rưỡi: 1 1/4 = 1 quả + 1/4 = kèo đồng banh + chênh lệch 1 quả. Khi đó, cửa trên phải thắng 2 bàn thì mới ăn trọn tiền cược, còn nếu chỉ ghi một bàn thì thua nửa tiền cược. Cửa dưới chỉ cần hòa là sẽ thắng trọn tiền cược.
Quả 2 quả rưỡi: 1 3/4 = 1 quả + 3/4. Trong trường hợp này, cửa trên phải thắng 3 bàn mới ăn trọn tiền cược, thắng 2 bàn thì ăn nửa tiền. Cửa dưới chỉ cần hòa là sẽ ăn trọn tiền đặt cược.
Đồng banh 1/4: Trận đấu hòa thì cửa trên mất nửa tiền đặt cược. Ngược lại, nếu thắng 1 bàn thì cửa trên sẽ nhận được số tiền thắng tính theo tỷ lệ chấp.
Nửa một 3/4: Trận đấu hòa thì cửa trên mất hết tiền đặt cược. Thắng 1 bàn thì cửa trên thắng một nửa tiền theo tỷ lệ chấp. Ngược lại, cửa dưới sẽ thắng toàn bộ tiền đặt cược.
Không phức tạp quy định như những nhà cái uy tín châu Á, trong nhà cái châu Âu không có đội nào chấp đội nào. Khi cược một trận đấu thì người chơi chỉ cần biết là trận đó thắng, thua, hòa, trên dưới; đội nào được đánh giá mạnh hơn thì ăn tiền ít hơn và ngược lại. Lưu ý: Kèo chấp tiền không phải chấp tỷ số.
Một số thuật ngữ trong cá độ châu Âu:
Tỷ lệ 1×2 : Tỷ lệ kèo chấp châu Âu
1: Đặt cược đội chủ nhà thắng
2: Đặt cược đội khách thắng
x: Đặt cược 2 đội Hoà nhau
1x: Đặt cược đội chủ nhà thắng hoặc hòa
2x: Đặt cược đội khách thắng hoặc hòa
Kèo châu Âu được tính theo Odds châu Âu (Odds Decimal) (tỷ lệ cá cược bóng đá euro)
Tài (Over, viết tắt O): Kết quả trận đấu đặt cược phải có tổng số bàn thắng lớn hơn tỷ lệ mà nhà cái đưa ra thì người chơi mới thắng kèo.
Xỉu (Under hay Ủn, viết tắt U): Kết quả trận đấu đặt cược phải có tổng số bàn thắng ít hơn tỷ lệ mà nhà cái đưa ra thì người chơi mới thắng kèo.
Thuật ngữ trong giới cá độ online không khó hiểu nhưng khá nhiều, đòi hỏi bạn thời gian làm quen dần. Một số thuật ngữ của dân chơi cá độ bóng đá qua mạng:
Chị Cái: tức là Nhà Cái cá độ bóng đá
Má Tám: nhà cái M88
Bóng cỏ: chỉ những giải đấu bóng đá nhỏ, ít người quan tâm và biết đến
Soi kèo / Soi Odds: phân tích 1 trận đấu để tìm ra cửa đặt có tỷ lệ thắng cao
Bóng chính: chỉ những giải đấu lớn, quan trọng, nhiều người biết (như Ngoại Hạng Anh, Serie A, La Liga, Bundesliga, Champions League, Euro, World Cup…)
Xoắn: lo lắng, hồi hộp
Xõa: Nghĩa là không sợ gì cả, đừng lo lắng, có thể “chơi tới bến”
Xuống xác: Tức là gom hết vốn đặt vào một kèo nào đó
Banh xác: Cược tiền mạnh vào một kèo và thua trắng
Ị, tạch: Thua cược
Đứng hình: Trận đấu nhàm chán, tẻ nhạt; không có bàn thắng những tình huống bất ngờ, bức phá, thiếu những đường chuyền nóng bỏng
Pick / Mã / bass: lựa chọn 1 cược đặt hay đặt 1 kèo vào đội nào đó (giống với pick)
Đánh Ủn: Đánh Under , hay đánh xỉu
Tèo / Xụi kèo: Có linh tính kèo nào đó sắp thua, giống như “banh xác”
Kèo thơm: Thấy kèo là muốn đặt cược ngay
Kèo thối: Ngược lại với kèo thơm, nhìn là không muốn chơi rồi
Xả kèo: Thấy đội mình cược không có khả năng thắng nên đặt đội ngược lại
Trùng máu: Nhiều tay chơi đặt kèo giống nhau, có dự đoán giống nhau
Ngược máu: Người chơi bất đồng quan điểm về một trận đấu nào đó
Cháy acc: Tài khoản cá độ hết tiền
Showhand: giống “xuống xác”, có bao nhiêu chơi hết bấy nhiêu
Nhả xương: Ý muốn nói những kèo khó thắng, giống như gặm xương, “khó quá thì bỏ qua”
Nhai xương: Ám chỉ những kèo dù biết sẽ thua nhưng vẫn cố bám lấy, hy vọng gỡ gạc phút chót
Xiên: là một dạng cược trong cá độ online (Mix-parlay), dùng 1 số tiền đặt nhiều trận cùng lúc để giảm phần trăm thắng xiên, tăng tiền thắng cược
Thở Oxy: Tức là một kèo nào đó sắp thua, kiểu hấp hối
Vét máng: Chơi kèo ăn thấp, thường nói về kèo Over / Under gần cuối hiệp đấu 1,15-1,2
Nổ: Trận đấu có bàn thắng
Ra đảo / Xa bờ: Nghĩa là một tay chơi cạn tiền, sắp phải tạm dừng cá độ bóng đá online
Vào bờ: Kíêm được khoản tiền mới sau khi xa bờ, giờ lại tiếp tục cá độ
– –
Các từ khóa người dùng thường tìm kiếm:
thuật ngữ bóng đá tiếng anh
thuật ngữ bóng đá
thuật ngữ bóng đá bằng tiếng anh
các thuật ngữ bóng đá
các thuật ngữ bóng đá bằng tiếng anh
các thuật ngữ trong bóng đá
các thuật ngữ tiếng anh về bóng đá
giải thích các thuật ngữ trong bóng đá
thuật ngữ tiếng anh thường dùng trong bóng đá
những thuật ngữ trong bóng đá
một số thuật ngữ trong bóng đá
thuật ngữ cá độ bóng đá tiếng anh
các thuật ngữ thường dùng trong bóng đá
từ điển thuật ngữ bóng đá
thuật ngữ dùng trong bóng đá
thuật ngữ trong bóng đá
thuật ngữ chuyên ngành bóng đá
một số thuật ngữ bóng đá
thuật ngữ tiếng anh về bóng đá
thuật ngữ vị trí trong bóng đá
thuật ngữ tiếng anh dùng trong bóng đá
thuật ngữ bóng đá tiếng Việt
thuật ngữ cá độ bóng đá
thuật ngữ kèo trong bóng đá
thuật ngữ chiến thuật bóng đá
Các từ khóa người dùng thường tìm kiếm: