Thuật Ngữ Bns / Top 7 # Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 6/2023 # Top View | 2atlantic.edu.vn

Thuật Ngữ Game Blade And Soul (Bns)

Cùng Izgaming tìm hiểu các thuật ngữ có trong game Blade And Soul ( gọi tắc là BNS ) một thể loai trò chơi nhập vai trực tuyến nhiều người chơi kỳ ảo được phát hành và phát triển bởi: NCSOFT, Team Bloodlust.

Gear bns là gì?

Gear bns là 1 thuật ngữ dùng để chỉ các thiết bị và phụ kiện phục vụ cho gamer bns, bao gồm: bàn phím cơ, chuột chơi game, tai nghe gaming, lót chuột, giá treo tai nghe,…

Tóm lại, những thiết bị phục vụ việc chơi game bns gọi là Gear bns.

game bns là gì

Oldbie là gì?

Chỉ những người chơi lâu năm, có nhiều kinh nghiệm.

Newbie là gì?

Newbie là người chơi mới, chưa có nhiều kinh nghiệm.

Thuật class trong BNS cần nhớ

Sát Thủ Sin/AssassinCuồng Long Des/DestroyerKiếm Sư BM/Blade MasterKiếm Vũ BD/Blade MasterVõ SưKfm/Kungfu MasterPháp Sư FM/Force MasterTriệu Hồi SưSum/SummonerKhí Công SưSF/Soul FighterWarlockWlMaestro (class súng chưa ra mắt) Gunner

Thuật ngữ BNS cần nhớ

CC = Crowd Control Khống chế StunGây choángKDTé ngãDazeGụt ngãAirHất tungGradNắm cổBuff/WingBuff sát thương/máuiframeBảo vệ cả độiMechCơ chế bossWipeQuét sạchDps = Damage per secondsát thương theo mỗi giâyDoT = Damage over timeSát thương theo thời gianAggroMức đe dọaBlockĐỡ/chặn đònAP = Ability PowerSức tấn côngDef = DefensePhòng thủAcc = AccuracyChính xácEvasionTỉ lệ né tránhBlockTỉ lệ đỡ đòn (khác với block ball ở trên)DameSát thương Crit Chí mạngCrit chanceTỉ lệ chí mạngCrit DameSát thương chí mạngCrit DefPhòng thủ chí mạng (giảm sát thương chí mạng nhận vào)RegenTự hồi máu

Thuật ngữ lối chơi

PvE (Player versus Environment)Lối chơi đánh quái farm đồ, chủ yếu dùng trong việc chia nhóm trang bị và vệ hồn trong chúng tôi (Player versus Player)Lối chơi chiến đấu đối đầu trực tiếp với người chơi khácCasual Player Người chơi thông thường/cho vui Whale = Đại gia BnSDùng để chỉ các đại gia siêu nạp/cà thẻ trong BnS.Trove Sự kiện mở hộp đặc biệt của BnS

Bns: Giải Nghĩa Ngôn Ngữ Đặc Biệt Của Oldbie Mà Newbie Cần Biết

Thực tế, việc biết trước các thuật ngữ hoặc nói vắn tắt của Oldbie rất quan trọng trong các phụ bản phức tạp sau này của Blade & Soul (khi Asura chỉ là ruồi muỗi thôi). Chủ yếu, các thuật ngữ sẽ giúp cả đội phối hợp thực hiện cơ chế hoàn hảo nhất mức có thể.

Các Class trong game

Sát Thủ = Sin/Assassin

Cuồng Long = Des/Destroyer

Kiếm Sư = BM/Blade Master

Kiếm Vũ = BD/Blade Master

Võ Sư = Kfm/Kungfu Master

Pháp Sư = FM/Force Master

Triệu Hồi Sư = Sum/Summoner

Khí Công Sư = SF/Soul Fighter

Warlock = Wl

Maestro (class súng chưa ra mắt) = gunner

Dù tên class là Maestro nhưng cứ thích gọi là Gunner thoy…

Các thuật ngữ quan trọng

CC = Crowd Control = Khống chế

Các kĩ năng khống chế nói chung đều được gọi là CC.

Trong Bns, choáng (stun) luôn là một trong những kĩ năng khống chế quan trọng (vì đơn giản là nhiều kĩ năng có và thống nhất là mọi người nên dùng nó làm khống chế “mặc định”).

Trên thanh khống chế của boss, Stun sẽ được thể hiện bằng MÀU XANH DƯƠNG.

Té Ngã = KD (Knockdown hoặc đọc là Ca-Đê =_=)

Té Ngã (KD) được xem là loại khống chế thứ hai nếu mọi người vừa sử dụng khống chế bằng stun xong.

Thông thường, KD không được sử dụng nhiều bằng Stun chủ yếu do một số boss có cơ chế đặc biệt khi vừa KD xong sẽ tự phản đòn và bật dậy đập đất. Đối với Stun, Boss chỉ sẽ bị đứng yên và tấn công thường tiếp ngay sau đó.

Trên thanh khống chế của boss, Stun sẽ được thể hiện bằng MÀU XANH LÁ

Gục Ngã = Daze (đọc là Đâyz J))

Gục Ngã (Daze) là một khống chế khá cấm kị và ít được sử dụng nhất trong cả 3 (trừ khi cơ chế boss yêu cầu chính xác cần daze để hóa giải).

Ngoài ra, Daze cũng được ít xài do các class khác đều có ít kĩ năng có daze hơn là KD hoặc Stun. Cơ chế của boss cũng ít khi nào yêu cầu quá nhiều Daze cùng lúc (chỉ cần 2 Daze là cao nhất, Stun và KD có khi cần từ 4 – 8 stack một lúc).

Trên thanh khống chế của boss, Stun sẽ được thể hiện bằng MÀU ĐỎ

Air = Hất tung

Thường thì chỉ khi cần cơ chế đặc biệt hoặc PvP thì chúng ta mới cần “Air – Hất tung” mục tiêu lên cao – chủ yếu do khi hất tung chỉ có mỗi các class đánh xa mới có thể gây sát thương thôi.

Grab = Nắm cổ

Chủ yếu sau khi bị khống chế (CC), boss sẽ rơi vào tình trạng “vô hiệu hóa” để Mèo Sum đè – và BD hoặc Des có thể “Grab – nắm cổ” boss lên cao và mọi người có thể dùng kĩ năng đặc biệt của mình.

Buff/Wing = Buff sát thương/máu

Đối với buff, thường sẽ ám chỉ là buff xanh (của Kfm hoặc Sin) hoặc buff máu (Sum hoặc SF)

Đối với Wing, đây thường được ám chỉ cho Buff Hỏa Hồn (Soulburn) đặc biệt của Warlock – khi tất cả người chơi sẽ “mọc” ra một đôi cánh – được đặt luôn tên buff là Wing.

iframe = Bảo vệ cả đội

iframe được tạm miêu tả là các kĩ năng có khả năng bảo vệ cả đội khỏi sát thương AoE từ boss. Gần như ai cũng có khả năng buff iframe khá tốt cho đồng đội (FM, BD, BM, Sum và cả Des). iFrame có thể giúp cả đội sống sót sau các đòn đánh liên hoàn của boss, hoặc đơn giản nhất là đòn đập đá dứt điểm tại Hang Người Tuyết…

Mech = Cơ chế boss

Cơ chế boss (Mech) được tạm hiểu là cơ chế theo đòn tấn công của boss theo thời gian chiến đấu.

Boss sẽ có 2 loại cơ chế – tấn công thông thường và cơ chế đặc biệt.

Tấn công thông thường: Chỉ là những đòn đánh bình thường, có thể đỡ được hoặc không quá phức tạp đến mức gây chết ngay lập tức

Cơ chế đặc biệt: Các đòn tấn công đặc biệt của boss, yêu cầu game thủ cần phải thực hiện ngay một số hành động nhất định phù hợp với tình huống để phản ứng lại với cơ chế phù hợp của boss (Ví dụ: Cơ chế đỡ cầu lửa của Asura)

Sai mech thì một là bóp chết team, hai là team sai mech tiếp rồi wipe luôn…

Wipe = Quét sạch

Khi hết thời gian đánh boss hoặc sai cơ chế nào đó, Boss sẽ hóa chó và quét sạch (Wipe) hết tất cả người chơi trên bản đồ và bắt đầu đánh boss lại từ đầu.

Dps = Damage per second = sát thương theo mỗi giây

Dps chỉ là thước đo sát thương của người chơi gây ra lên boss trên mỗi giây. Hiện tại, khung Dps của BnS chỉ hiện ra khi đi các phụ bản ở mức Khó.

DoT = Damage over time = Sát thương theo thời gian

Các kĩ năng khi “dính” lên mục tiêu sẽ gây sát thương theo thời gian, thay vì gây sát thương ngay vào lúc mục tiêu bị trúng đòn.

Aggro = Mức đe dọa

Aggro tạm gọi là mức đe dọa của người chơi lên boss và thu hút boss đánh mình. Người giữ Aggro thường sẽ là người giữ Dps cao nhất, hoặc tanker (BM, KFM) có nâng kĩ năng tự tăng aggro cho bản thân mình.

Block = Đỡ/chặn đòn

Thực tế, tất cả các class đều có khả năng tự đỡ đòn/phản đòn đánh để chặn một số đòn đánh từ boss hoặc cơ chế đặc biệt.

Một cơ chế có thể theo người chơi xuyên suốt BnS chính là block ball (đỡ cầu) từ đủ các loại boss. Việc tập block hoặc phân chia người block (thậm chí block boss) phù hợp cũng sẽ giúp thực hiện cơ chế tốt hơn trong tương lai.

AP = Ability Power = Sức tấn công

Sức tấn công của người chơi, có thể được xem khi mở ở mục [P]

Def = Defense = Phòng thủ

Số phòng thủ của người chơi, giúp giảm sát thương nhận vào

Acc = Accuracy = Chính xác

Tỉ lệ chính xác của người chơi tính theo %, giúp người chơi có thể đánh đòn trúng mục tiêu. Acc càng cao thì tỉ lệ đánh trúng càng tăng, đặc biệt trước các mục tiêu có tỉ lệ né tránh cao.

Evasion = Tỉ lệ né tránh

Tỉ lệ né tránh của người chơi tính theo %, giúp người chơi có thể né đòn đánh nhận vào. Tuy nhiên, người chơi thường chỉ có thể né đòn đánh của quái thông thường thôi.

Block = Tỉ lệ đỡ đòn (khác với block ball ở trên)

Tỉ lệ đỡ đòn của người chơi. Tỉ lệ càng cao thì khả năng đỡ đòn đánh (cả quái lẫn boss) sẽ cao hơn.

Dame = Damage Crit = Chí mạng Crit chance = Tỉ lệ chí mạng Crit Dame = Sát thương chí mạng Crit Def = Phòng thủ chí mạng (giảm sát thương chí mạng nhận vào) Regen = Tự hồi máu

Các thuật ngữ khác

PvE (Player versus Environment)

Lối chơi đánh quái farm đồ, chủ yếu dùng trong việc chia nhóm trang bị và vệ hồn trong BnS. Đúng hơn, trong các trang bị cao cấp sau này, mọi thứ sẽ được chia ra khá rõ ràng về trang bị dành cho PvE hoặc PvP (Ví dụ Vệ Hồn Địa Ngục chỉ dành cho PvP)

PvP (Player versus Player)

Lối chơi chiến đấu đối đầu trực tiếp với người chơi khác, tập trung vào chiến trường 1v1 – 3v3 không tính đồ hoặc 6v6 có tính trang bị.

Casual Player = Người chơi thông thường/cho vui

Chỉ các game thủ đơn thuần chơi game để trải nghiệm, hoặc dùng để chọc các game thủ pro/nạp thận khác

Whale = Đại gia BnS

Whale chủ yếu dùng để ám chỉ các đại gia siêu nạp/cà thẻ trong BnS.

Trove = Sự kiện mở hộp đặc biệt của BnS

Đối với BnS, Trove là một trong những sắc màu/sắc máu dã man nhất cho phép người chơi nhận được các vật phẩm rất giá trị – dĩ nhiên bằng các chia khóa được mua bằng Kim Cương. Chủ yếu các Whale rất thích mùa Trove…

Thuật Ngữ Dịch Thuật Chuyên Ngành Marketing

Dịch thuật chuyên ngành marketing

Advertising:

Aesthetically attractive:

Hấp dẫn về mặt thẩm mỹ

Brand acceptability:

Chấp nhận nhãn hiệu

Brand awareness:

Nhận thức nhãn hiệu

Brand loyalty:

Trung thành với nhãn hiệu

Brand recognition

Nhận diện thương hiệu

Break-even analysis:

Phân tích hòa vốn

Break-even point:

Điểm hòa vốn

By-product pricing:

Định giá sản phẩm thứ cấp

Cash discount:

Giảm giá vì trả tiền mặt

Cash rebate:

Phiếu giảm giá

Channel level:

Cấp kênh

Channel management:

Quản trị kênh phân phối

Communication channel:

Kênh truyền thông

Cross elasticity:

Co giãn chéo

Customer-segment pricing:

Định giá theo phân khúc khách hàng

Demographic environment:

Yếu tố nhân khẩu học

Direct marketing:

Tiếp thị trực tiếp

Discriminatory pricing:

Định giá phân biệt

Distribution channel:

Kênh phân phối

Door-to-door sales:

Bán hàng tận nhà

Essence of marketing:

Bản chất marketing

Exclusive distribution:

Phân phối độc quyền

Geographic pricing:

Định giá theo vị trí địa lý

Going-rate pricing:

Định giá theo giá thị trường

Group pricing:

Định giá theo nhóm

List price:

Giá niêm yết

Location pricing:

Định giá theo vị trí và không gian mua

Loss-leader pricing

Định giá lỗ để kéo khách

Market coverage:

Mức độ che phủ thị trường

Marketing channel:

Kênh tiếp thị

Marketing concept:

Quan điểm tiếp thị

Marketing intelligence:

Tình báo tiếp thị

Marketing mix:

Marketing hỗn hợp

Market segmentation

Phân khúc thị trường

Market share:

Thị phần

Market research:

Nghiên cứu tiếp thị

Mass marketing:

Tiếp thị đại trà

Positioning:

Định vị

Product-building pricing:

Định giá trọn gói

Product life cycle:

Vòng đời sản phẩm

Product-variety marketing:

Tiếp thị đa dạng hóa sản phẩm

Quantity discount:

Giảm giá cho số lượng mua lớn

Relationship marketing:

Tiếp thị dựa trên quan hệ

Sales concept:

Quan điểm trọng bán hàng

Sales promotion:

Khuyến mãi

Seasonal discount:

Giảm giá theo mùa

Segmentation:

Phân khúc thị trường

Target market:

Thị trường mục tiêu

Target-return pricing:

Định giá theo lợi nhuận mục tiêu

Timing pricing:

Định giá theo thời điểm mua

Trademark:

Nhãn hiệu đăng kí

Two-part pricing:

Định giá hai phần

Value pricing:

Định giá theo giá trị

0

/

5

(

0

bình chọn

)

Thuật Ngữ Cá Độ

A

Accumulator (cược xiên, cược gộp)

Một hình thức cược bao gồm nhiều mục nhỏ được gom lại. Người chơi cần phải thắng (hoặc tối thiểu là không thua hết tiền) các mục cược nhỏ mới có thể thắng được cược xiên. Nếu có một mục cược nhỏ bị thua hết tiền, người chơi sẽ thua cược xiên bất kể các mục khác kết quả như thế nào.

(Các mục cược nhỏ tối thiểu là không thua hết: có thể thua ½ tiền, khi đó kết quả tổng hợp các mục còn lại sẽ bị trừ đi ½ giá trị.)

Across the Board

Là một thành ngữ trong tiếng Anh. Riêng trong cá cược (cụ thể là môn đua ngựa), Across the Board chỉ một cách đánh vào một chú ngựa về nhất, nhì hoặc ba.

Ajax

Một cách gọi khác của Betting Tax. Tiền thuế trên doanh thu của nhà cái.

Also Ran

Một lựa chọn cá cược không kết thúc ở các vị trí 1, 2, 3 hay 4 của một cuộc đua hay sự kiện khác.

Ante-Post (Cách gọi khác: Futures)

Cược trước khá xa để đoán kết quả một sự kiện trong tương lai. Ante-Post  thường có ở các sự kiện tương đối lớn hoặc các cuộc đua ngựa.

Ví dụ: Chọn đội bóng vô địch ngoại hạng Anh mùa 2016/2017, hay chọn tay vợt vô địch Úc mở rộng 2017, hoặc chọn tay golf vô địch giải US Open 2017.

Any To Come (ATC)

Thuật ngữ dùng để mô tả trường hợp toàn bộ hoặc một phần của lợi nhuận từ một cược sẽ được tự động tái đầu tư vào một đặt cược tiếp theo.

Arbitrage (hay Arbits – Cược chênh lệch giá)

Khi tỉ lệ cược (ở nhiều nhà cái khác nhau) biến động chênh lệch tới mức  người chơi có thể cược vào nhiều cửa của cùng một tỉ lệ cược để thắng được phế (margin), và thu về lợi nhuận bất kể kết quả trận đấu diễn ra như thế nào.

Asian Handicap (Kèo chấp kiểu Châu Á)

Loại cược bắt nguồn từ Indonesia, quốc gia thuộc Asian và hiện nay được dùng phổ biến trong cá độ bóng đá. So với tỉ lệ châu Âu có 3 cửa cược (thắng – hòa – thua), ở tỉ lệ cược chấp châu Á, nhà cái loại bỏ cửa hòa, đồng thời thêm vào tỉ lệ cược các một tỉ lệ chấp “bóng ảo” cộng thêm cho đội yếu hơn. Qua đó, giúp trận đấu cân bằng hơn và tỉ lệ cược của kèo trên và kèo dưới cũng ngang nhau hơn.

B

Backed

Một đội mà các cửa cược của đội đó được đặt cược rất nhiều ở một sự kiện thể thao nào đó. Người chơi hay nói là tiền “đổ” về cửa đó nhiều.

Banker

Một lựa chọn mà người chơi nghĩ rằng “chắc thắng”. Khi đó người chơi cược vào lựa chọn đó  với sự tự tin cao độ, coi lựa chọn này là chủ lực của mình, có thể dùng tốt để ghép vào cược xiên.

Bar hay Bar Price (Tỉ lệ gom của toàn bộ các trường hợp còn lại)

Chẳng hạn bảng tỉ lệ cá cược tỉ số,  nhà cái không thể đưa ra hết các tỉ số (chẳng hạn tỉ số 10-9!). Thông thường một số nhà cái đưa ra bảng đến tỉ số 4-3, 3-4, 4-4 (tùy trận đấu). Các tỉ số còn lại không nằm trong bảng nhà cái sẽ gom về trường hợp “không có ở trên” (not quoted) hay “phần còn lại”.

Ở đây có thể gom theo kiểu : Các tỉ số chủ nhà thắng khác / Các tỉ số khách thắng khác / các tỉ số hòa khác  (betfair).

Beard (cách gọi ở Mỹ)

Một đại diện (có thể là bạn hoặc người quen) đứng ra đánh cược dùm cho một người chơi muốn ẩn danh với nhà cái. Người chơi này không muốn nhà cái biết mình tham gia kèo này vì một lý do nào đó. Nhiều người chơi hàng đầu (đã bị nhà cái điểm danh) hay dùng phương pháp này để cược.

Beef

Beeswax hay Bees

Một cách gọi khác của Betting Tax, Ajax. Tiền thuế trên doanh thu của nhà cái.

Betting Tax

Tiền thuế trên doanh thu của nhà cái.

Bettor (Cách gọi ở Mỹ)

Là người đặt cược. Ở Anh, họ được gọi là “Punter”.

Book

Một hành động kiểm đếm, kết hợp giữa lượng tiền cược và tỉ lệ cược của nhà cái, nhằm đảm bảo lợi nhuận. Đối tượng chạy chương trình kết hợp này, canh chỉnh tỉ lệ cược và chấp nhận các mã cược phù hợp được gọi là nhà cái (Bookmaker).

Bookmaker (gọi tắt là bookie)

Người hay tổ chức được cấp phép để cung cấp tỉ lệ cược và chấp nhận các mã cược từ người chơi ở các sự kiện thể thao. Bookmaker còn được biết đến với tên gọi Sportbook (Mỹ).

Bottle

Là một từ lóng ở Anh, chỉ tỉ lệ cược 2/1 (2 to 1 Fractional) hay là 3.00 (decimal). Nghĩa là: đặt 1 ăn thêm 2 (chưa tính vốn gốc), hoặc đặt 1 ăn thành 3 (tính cả vốn gốc).

Bridge-Jumper (cách gọi ở Mỹ)

Một người đặt cược một số tiền lớn bất thường vào một con ngựa được yêu thích nhất, có tỉ lệ cược thấp nhất.

BTTS (Both Teams To Score) – Hai đội cùng ghi bàn

Kèo hai đội cùng ghi bàn trong bóng đá. Nếu có ít nhất một trong hai đội không ghi bàn, người cược BTTS thua kèo.

Buck (cách gọi ở Mỹ)

Một mã cược giá trị 100usd, còn gọi cách khác là “dollar bet”.

C

Canadian hay Super Yankee

Một cược tổng hợp gồm 26 kèo xiên được hình thành từ 5 lựa chọn từ 5 trận đấu khác nhau. 5 lựa chọn khác  nhau tạo nên 26 cược xiên gồm: 1 kèo cược xiên 5 (5 folds), 5 kèo cược xiên 4 (4 folds), 10 kèo cược xiên 3 (trebles), 10 kèo cược xiên 2 (doubles).

Carpet

Từ lóng ở Anh, để chỉ tỉ lệ cá cược 3/1 hay 3 to 1 (Fractional) hay 4.0 (decimal). Có nghĩa là đặt 1 ăn thêm 3 (chưa tính tiền vốn), hoặc đặt 1 ăn 4.0 (tính luôn tiền vốn).

Carpet còn được gọi với tên khác là “tres” hay “gimmel”.

Century

£100 (GBP): 100 bảng Anh, còn được gọi với cách khác là “ton”.

Chalk (cách gọi ở Mỹ)

Kèo cược được yêu thích nhất, tỉ lệ cá cược thấp nhất.

Chalk Player (cách gọi ở Mỹ)

Người chơi đã đặt cược vào kèo được yêu thích nhất ở trên.

Circled Game (US)

Nhà cái đặt hạn mức thấp vào các kèo của  một sự kiện nào đó. Nhà cái làm điều này khi nghi ngờ các nhân vật chủ chốt (cầu thủ, tay vợt,…) tham gia trận đấu.

Clean Sheet

Cược vào cửa đội bóng giữ sạch lưới.

Closing Line

Tỉ lệ cược trước lúc trận đấu bất đầu.

Corner – Phạt góc

Number of Corners – Handicap : kèo chấp phạt góc

Number of Corners – Over  / Under : Tài xỉu phạt góc

First Corner : Cược vào đội có phạt góc đầu tiên

Last Corner : Cược vào đội có phạt góc cuối cùng.

Co-Favourites

Khi có ít nhất 3 đối thủ, 3 ngựa đua,… có cùng mức ưa thích cao nhất. Các ứng viên này được ưa thích như nhau và cùng nhau có tỉ lệ cá cược thấp nhất.

Correct Score

Là thể loại cá cược bóng đá khá phổ biến. Tỉ lệ cược từng tỉ số sẽ phụ thuộc vào tương quan lực lượng giữa hai đội lúc thi đấu.

Cover

Một cược vào cá cược chấp điểm yêu cầu người chơi phải đạt được các mức điểm để thắng được kèo cược. Khi người chơi thắng cược, được gọi là “covered the spread”.

D

Dead heat

Luật áp dụng cho trường hợp hai hoặc nhiều đội (vận động viên, ngựa đua, chó đua,…) có cùng vị trí khi về đích. Ví dụ có 2 cầu thủ cùng ghi số bàn thắng nhiều nhất và nhiều bằng nhau ở World Cup, khi đó tiền thắng cược sẽ được chia đôi. Nếu có 3 cầu thủ cùng ghi nhiều bàn thắng nhất, tiền thắng cược sẽ chia 3,….

Ví dụ ở Euro 2012, đặt cược vào cửa cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, kết quả có 6 cầu thủ cùng ghi 3 bàn:

Fernando Torres – 3 goals

Mario Gomez – 3 goals

Alan Dzagoev – 3 goals

Mario Mandzukic – 3 goals

Mario Balotelli – 3 goals

Cristiano Ronaldo – 3 goals

Nếu đầu giải đặt cược Mario Balotelli ghi nhiều bàn thắng nhất 10$ tỉ lệ ăn 18, với kết quả này, số tiền người chơi nhận về sẽ chia 6 so với thông thường.

Số tiền nhận được nếu mỗi mình Balotelli ghi nhiều bàn thắng nhất là 10$*18 = 180$

Số tiền nhận được trong trường hợp này (theo luật Dead Heat) là 10$*18 / 6 = 30$.

Dead Rubber

Trận đấu mang tính thủ tục. Thường gặp ở Davis Cup tennis, hoặc các trận cuối cùng vòng bảng bóng đá. Trận đấu này có thể cho tay vợt trẻ đánh để thích lũy kinh nghiệm, nếu ở bóng đá thì có thể tung đội hình dự bị vào để dưỡng sức cho đội hình chính ở các vòng đấu trực tiếp phía sau.

Decimal Odds

Tỉ lệ cược kiểu Châu Âu, hiển thị bằng số thập phân chẳng hạn 1.50, 2.00,… Nó hiển thị tổng số tiền nhận được khi thắng kèo, tình luôn tiền gốc đã đặt. Ví dụ: đặt 1usd vào kèo tỉ lệ 2.00 thì ăn thành 2.00, tính luôn tiền gốc, thành ra người thắng kèo lời 1usd.

Dime (US)

Mã cược 1000usd, còn được gọi với tên “Dime bet”.

Dog (US) – Underdog

Một đội, một cửa cá cược được đánh giá thấp khả năng chiến thắng, có tỉ lệ ăn cao hơn. Nôm na gọi là kèo dưới hay kèo ngược.

Dog Player (US)

Là người cá cược chuyên đặt cược vào kèo dưới, kèo underdog.

Dollar Bet

Một mã cược 100usd.

Double(s)

Cược đôi, một dạng cược xiên chỉ có 2 kèo kết hợp trong một mã cược. Tỉ lệ cược sẽ bằng tích 2 tỉ lệ kèo đơn trong xiên đôi (odds decimal).

Double Chance

Cơ hội kép, ví dụ trong bóng đá, thay vì kèo thắng hòa thua như thông thường. Kèo double chance sẽ có các kết hợp chủ thắng hoặc hòa / chủ thắng hoặc khách thắng / hòa hoặc khách thắng. Kèo double chance giúp tăng khả năng thắng kèo. Đồng thời, giảm tiền thắng của các tỷ lệ cá cược.

Double Result

Tạm dịch là kết quả kép. Ngược với cơ hội kép ở trên, kết quả kép giống như một kèo xiên đặc biệt và tỉ lệ cá cược sẽ tăng lên, đồng thời xác suất thắng kèo giảm xuống.

Double Carpet

Từ lóng ở Anh chỉ tỉ lệ cược 33/1 hay 33 to 1 (fractional), hay 34.0 (decimal). Có nghĩa là đặt 1 ăn thêm 33 (chưa tính tiền gốc),  hoặc đặt 1 ăn 34 (đã tính tiền gốc).

Double or Nothing

Một mã cược vào tỉ lệ cược 2.0, tiền lời thu về bằng tiền gốc, đưa số tiền lên gấp đôi nếu thắng, hoặc về 0 nếu thua cược.

Doubling-up còn gọi là Martingale system (gấp thếp)

Một hệ thống cược do người chơi áp dụng. Số tiền cược sẽ được tăng gấp đôi sau các mã cược thua. Mục đích là với một mã thắng, sẽ thu lại toàn bộ số tiền thua các mã trước đó, cộng với một khoản lợi nhuận nhỏ. Hệ thống gấp thếp rất được người chơi ưa thích và áp dụng rộng rãi.

Draw – hòa

Trận đấu có kết quả hòa, người  đặt cược kèo hòa sẽ thắng cược. Có một số môn thể thao có thêm hiệp phụ, hay play off để phân định thắng thua (cá cược bóng rổ, Ice hockey, bóng chày,…). Thông thường, kết quả cược hòa được quy ước trong thời gian thi đấu chính thức, người chơi cần xác định rõ luật chơi khi cược vào các kết quả hòa.

DNB (Draw No Bet) – cược kèo hòa không tính

Một tỉ lệ cược loại bỏ kết quả hòa trong kết quả cá cược. Nếu trận đấu hòa, số tiền đặt cược sẽ được hoàn trả đủ cho người chơi, người chơi không lời không lỗ.

Dutching

Một hình thức chia tiền (split) đánh vào nhiều cửa của một tỉ lệ cá cược, sao cho tổng số tiền nhận được (nếu thắng) sẽ bằng nhau bất kể cửa nào thắng. Có thể gọi Dutching là cách đánh chia tiền để đồng nhất lợi nhuận.

E

Each Way

Một loại kèo cá cược gồm 2 phần tiền chia đều vào 2 khả năng, thường gặp ở đua ngựa. Số tiền cược được chia làm 2 phần bằng nhau vào một lựa chọn. ½ tiền sẽ cược vào cược vào chú ngựa đó về nhất, ½ còn lại cược vào khả năng chú ngựa đó về 3 vị trí đầu. Như vậy, nếu chú ngựa được chọn về nhất, nghiễm nhiên người chơi thắng cả 2 kèo. Còn chú ngựa đó về 2, hoặc 3, người chơi thắng được 1 kèo. Trường hợp còn lại, chú ngựa về 4, 5 trở lên, người chơi thua toàn bộ số tiến đặt cược của mình.

Evens

Tỉ lệ cược 1 to 1 (fractional) hay 2.0 (decimal), hay được nói là “ăn đủ”. Tỉ lệ cược này còn được biết đến với tên gọi khác là “scotch” hay “levels” (LVL trong asian handicap).

Exacta (US)  (còn gọi là “exactor” hay “perfecta”)

Một cược đôi trong môn đua ngựa, người chơi chọn một mã cược chính xác vị trí 2 chú ngựa trong một đợt đua, gồm chú ngựa về nhất và chú ngựa về nhì.

Exposure

Số tiền tối đa nhà cái chấp nhận thua ở một trận đấu cụ thể. Nôm na là ngân sách cho phép thua của nhà cái ở trận đấu / kèo cược đó.

European Handicap

Khác với cược chấp châu Á đưa tỉ lệ cược về tối giản thành 2 lựa chọn bằng việc loại bỏ kết quả hòa, cược chấp Châu Âu  cộng 1, 2, 3,… bàn thắng (hay điểm) cho đội yếu hơn và đồng thời tịnh tiến toàn bộ tỉ lệ cược, trong khi vẫn giữ nguyên 3 cửa của tỉ lệ cược.

Là một cách khác để người chơi trải nghiệm thể loại handicap.

F

Favorite/Favourite Lựa chọn được yêu thích nhất hay ứng cử viên

Là lựa chọn được nhà cái ưa thích nhất, đứng đầu các tỉ lệ cá cược với tỉ lệ ăn tiền thấp nhất. Ứng cử viên sẽ có xác suất chiến thắng cao nhất đồng thời số tiền đặt cược vào nó thường là nhiều nhất.

Fifty Cents

Từ lóng chỉ 50usd.

Final Four

Từ hay dùng để chỉ 4 đội còn lại ở giải bóng rổ NCAA của Mỹ.

First Goal (First team to score) – đội ghi bàn đầu tiên

Người chơi dự đoán đội ghi bàn đầu tiên. Lưu ý: Khi tỉ số là 0-0 (không đội nào ghi bàn), người chơi thua cược.

First Goalscorer – cầu thủ ghi bàn đầu tiên

Một cược đặt vào cầu thủ ghi bàn đầu tiên trong trận đấu.

First Half bet – kết quả hiệp một

Người chơi đặt cược vào kết quả hiệp một của trận đấu.

Fixed Odds

Flag

Một cược tổng hợp gồm 23 kèo từ 4 lựa chọn ở 4 sự kiện thể thao : 11 kèo trong Yankee và 12 kèo “Single Stakes About”.

Flash (US)

Thay đổi tỉ lệ cược trên bảng kèo.

Fold

Số lựa chọn, hay số “chân” (legs) trong một cược xiên.

Forecast

Mã cược trong cuộc đua, chọn chính xác 2 vị trí về nhất về nhì. Chẳng hạn 2 chú ngựa về nhất nhì trong đua ngựa.

Form

Phong độ gần nhất của các đội, đối thủ,… được sử dụng để xem xét khả năng thắng lợi của họ ở trận đấu tiếp theo.

Form Player

Người chơi cá cược dựa vào trường phái phân tích phong độ để đặt cược.

Fractional Odds

Tỉ lệ cược phân số, chỉ số tiền thắng thêm trên số tiền cược (không tính tiền gốc). Ví dụ tỉ lệ 2/1 hay 2 to 1 là đặt 1 ăn thêm 2.

Free Kick

Tình huống đá phạt cố định.

Full Cover

Cược tổng hợp bao gồm toàn bộ các cược xiên 2 trở lên: Xiên 2 (doubles), xiên 3 (trebles), cược 4 (4-folds),…. cho toàn bộ lựa chọn ở cược đó.

Ví dụ: Người chơi chọn 3 lựa chọn, full cover sẽ gồm 1 cược 3, 3 cược đôi (Trixie).

Người chơi chọn 4 lựa chọn, full cover sẽ gồm 1 cược 4, 4 cược 3, 6 cược đôi (Yankee).

Người chơi chọn 5 lựa chọn, full cover sẽ gồm 10 cược đôi, 10 cược 3, 5 cược 4, 1 cược 5 (Super yankee).

Tiếp tục cho nhiều lựa chọn hơn,….

Futures (US)

Cược trước sự khá xa để dự đoán một sự kiện tương lai, thông thường là dự đoán người / đội thắng trong một cuộc đua dài hơi. Ví dụ: đội nhất Seri-A mùa 2016/2017. Futures có  nghĩa tương tự Ante-Post.

G

GamCare

Trung tâm thông tin, tư vấn và trợ giúp quốc gia Anh về các vấn đề lên quan đến tác động của cá cược đến xã hội.

Getting Down

Thực hiện một mã cá cược.

Goal Kick

Tình huống phát bóng lên cố định từ khung thành.

Goliath

Xiên tổng hợp có 8 lựa chọn (gồm 247 kèo xiên).

Grand  

Từ lóng ở dùng để chỉ 1000 bảng Anh (£1,000), còn được biết đến với cách gọi khác là “big ‘un”.

Nếu bạn thích cá cược, nhà cái 188bet là lựa chọn không nên bỏ lỡ:

H

Half time bet

Cá cược vào tỉ lệ cá cược ở hiệp một của trận đấu.

Half time result

Handicap – kèo chấp

Một hình thức nhà cái cộng các lợi thế khởi đầu cho đội yếu hơn, giúp cho các tỉ lệ cá cược trở nên cân bằng và hấp dẫn hơn. Có cả European Handicap (3 cửa) và Asian Handicap (2 cửa).

Handicapper

Người chơi cá cược chuyên nghiên cứu, thống kê và đặt cược vào các kèo Handicap.

Handicapping

Handle (US)

Tổng số tiền đặt cược vào một trận đấu, một sự kiện, một cuộc đua hoặc trong một ngày hay một giai đoạn cụ thể nào đó.

Hang Cheng

Một cách gọi khác của Asian Handicap.

Head to Head – cược đối đầu

Một loại cá cược có từ rất sớm và được yêu thích, tỉ lệ cược head to head được áp dụng cho hầu hết các trận đấu, sự kiện thể thao.

Hedging

Động tác cân tiền, thường là của nhà cái xả tiền vào kèo họ đã ôm quá nhiều trước đó, nhằm đảm bảo chiến thắng, hoặc giảm thiểu thua lỗ nếu kết quả này xảy ra.

Heinz

Xiên tổng hợp có 6 lựa chọn (gồm 57 kèo xiên).

Highest Scoring Team

Đội bóng ghi được nhiều bàn thắng nhất.

Hook

Nửa điểm cộng vào kèo chấp điểm. Thường để loại trừ kết quả hòa ở kèo chấp.

Hot Game

Một trận đấu, sự kiện được nhiều người đặt cược cũng như được nhiều người quan tâm nghiên cứu và theo dõi.

House

Một sàn casino hay cờ bạc, hoặc một trung tâm kinh doanh khai thác cờ bạc.

I

IBAS

The Independent Arbitration Betting Service (Dịch vụ Phân xử Cá cược Độc lập) được thành lập để giải quyết những tranh chấp giữa nhà cái và người cá cược.

In the Money

Mô tả những con ngựa về đích ở vị trí lĩnh thưởng (1, 2, 3 có thể cả 4), hoặc những chú ngựa về về đích vị trí mà những người cá cược sẽ thắng cược (dựa vào điều kiện của giải đấu).

J

Joint Favorites (jt-fav) Hai ứng cử viên đồng mức yêu thích

Khi nhà cái không phân hạng được 2 ứng cử viên hàng đầu, khi đó 2 ứng viên này có tỉ lệ ưa thích như nhau và bằng nhau về tỷ lệ cá cược. Hai đội bóng / đối thủ đó tham gia vào một Joint Favorites.

Jolly

Cách gọi khác của ứng viên chiến thắng Favorite.

Juice (US)

Hoa hồng của nhà cái, giống cách gọi margin, hay “phế”.

K

Kick-Off (Which Team to Kick-off)

Giao bóng, đội giao bóng trước mỗi trận đấu.

Kite

Từ lóng ở Anh có nghĩa là Séc (Check hay Cheque).

L

Last goal (Last team to score)

Đội ghi bàn cuối cùng. Nếu tỉ số là 0-0, người chơi thua cược.

Lay

Chống lại hay ôm kèo. Thường sử dụng trong giao dịch cá cược, một người đề nghị tỷ lệ cược “đối ứng” với một người chơi khác.

Layer

Một người, hay một nhà cái vào kèo lays ở tỉ lệ cá cược.

Layoff

Tiền cược từ một nhà cái (hay một tổ chức cá cược) vào nhà cái khác nhằm giảm tải những kèo đã nhận, hạn chế rủi ro hoặc chốt lời nhuận khi tỉ lệ cược thuận lợi.

Lengthen

Khi nhà cái nhận thấy có quá ít hoạt động cược, họ sẽ có phương pháp “kích cầu” người chơi, chẳng hạn thay đổi tỉ lệ cược hấp dẫn hơn.

Limit

Số tiền (tối đa / kèo) mà nhà cái cho phép người chơi đặt cược. Số tiền này có thể thay đổi mỗi khi nhà cái thay đổi tỷ lệ cá cược của kèo đó.

Lines

Một cách gọi khác của Odds – tỉ lệ cá cược.

Linemaker

Người thiết lập các tỉ lệ cá cược ban đầu và các điều chỉnh tiếp theo, còn gọi là Oddsmaker.

Listed Pitchers

Thuật ngữ trong bóng chày (baseball). Một cược bóng chày với Listed Pitchers sẽ được ghi nhận nếu các cầu thủ trong danh sách có tham dự trận đấu. Ngược lại, các kèo đã cược sẽ bị hủy.

Live Betting

Cá cược trực tiếp trong trận đấu đang diễn ra, kèo cá cược live betting sẽ cập nhật liên tục.

Lock (US)

Một chiến thắng quá dễ dàng, một kèo đảm bảo chiến thắng trong cá cược.

Longshot

Một đội bóng, hoặc một con ngựa được nhận định khó có khả năng giành chiến thắng.

Lucky 15, lucky 31, lucky 63

Cược xiên “ngoại lai”, sự kết hợp giữa cược xiên tổng hợp (full cover) với các cược đơn cho toàn bộ lựa chọn (4 lựa chọn : lucky 15, 5 lựa chọn : lucky 31, 6 lựa chọn : lucky 63).

M

Martingale – Gấp thếp

Một hệ thống cá cược dựa vào nguyên lý “doubling-up”. Cách thực hiện là tăng số tiền cược sau các mã thua sao cho mỗi khi thắng số tiền thu về sẽ bù lại toàn bộ các mã thua trước, đồng thời có thêm khoản lãi dôi ra. Sau mỗi mã thắng, người chơi sẽ làm lại từ đầu một vòng cược mới bằng mã cược có số tiền cược nhỏ nhất.

Match Betting

Một tỉ lệ cược phổ biến của các sự kiện thi đấu đối đầu giữa hai đội. Thông thường sẽ có tỉ lệ cược thắng, thua. Trong trường hợp kết quả bất phân thắng bại sau thời gian chính thức, nhà cái cộng thêm “hòa” vào tỉ lệ cược. Trong bóng đá hay gặp tỉ tệ cược 1×2. Với qui ước 1 cho đội chủ nhà, x là hòa và 2 cho đội khách thắng. Nếu là sân trung lập, thì 1, 2 là qui ước đội đứng trước và đứng sau trong tỉ lệ cá cược đó.

Middle

Một cách đánh nằm 2 cửa của 2 kèo khác nhau sao cho có thể thắng cả 2 kèo này nếu “hit middle”, hay còn gọi là “ăn hai mâm”. Ví dụ, nằm tài 1.5 trái đồng thời nằm xỉu 2.5 trái. Khi đó, được gọi là chọn Middle. Khi trận đấu có 2 bàn thắng được ghi,  người chơi “hit middle” và thắng cả 2 kèo vừa chọn.

Mobile Betting

Một tính năng của nhà cái cho phép người chơi đặt cược trên thiết bị di động.

Monkey

Từ lóng của nhà cái, nói đến 500 bảng Anh (£500).

Moneyline

Một tỉ lệ cược thắng thua thông thường, không có sự tham gia của kèo chấp.

Move the Line

Người chơi cược vào các kèo chấp khác kèo chấp chính, ví dụ kèo chính là +6 / -6. Khi đó, người chơi cược vào các kèo +6.5 / -6.5 hay +7 / -7,… Việc cược các kèo “Move the Line” này nhằm để tăng tỉ lệ cược hoặc tăng xác suất chiến thắng tùy theo nhu cầu của người chơi.

Multi corner

Cược trên dưới tích phạt góc của hiệp 1 nhân hiệp 2 của trận bóng đá. Chẳng hạn, hiệp một 5 quả phạt góc, hiệp hai 6 quả phạt góc, multi corner sẽ là 5*6=30. Tỉ lệ cược multi corner thường là một kèo tài xỉu trên dưới tích số này.

Multiples

Cách gọi khác của cược xiên.

N

Nap

Lựa chọn tốt nhất của chuyên gia mách nước (tipster) trong một ngày hay trong một cuộc đua.

Nickel (US)

Một mã cược 500$.

No Action

Một trường hợp cược không được ghi nhận. Cược được trả về, không có thắng hoặc thua cược.

No offer

Trong một điều kiện nào đó nhà cái không áp dụng một hay một vài tỉ lệ cược ở một sự kiện thể thao.

Non Runner

Một thành phần tham gia một sự kiện / cuộc đua rút khỏi cuộc thi trước giờ thi đấu. Chẳng hạn một chú ngựa đã đăng kí, có tên trên bảng tỉ lệ cược nhưng rút tên trước giờ cuộc đua khởi tranh.

O

Odds

Tỉ lệ cá cược, hay còn gọi là giá, hiển thị lượng tiền trả về khi người chơi thắng ở các kèo lựa chọn.

Odds Against

Tỉ lệ cược cao hơn “ăn đủ”, có nghĩa là cao hơn 2.0 (Decimal) hoặc cao hơn tỉ lệ Evens (Fractional).

Odds On

Tỉ lệ cược thấp hơn “ăn đủ”, có nghĩa là thấp hơn 2.0 (Decimal) hoặc thấp hơn tỉ lệ Evens (Fractional).

Offside

Việt vị

Outsider

Ngược lại với ứng viên vô địch (Favorite), còn được biết đến với cách gọi khác là “The Rag”.

Over / Under

Cược tài / xỉu.

On the Nose (US)

Một cá cược vào chú  ngựa sẽ chiến thắng.

Overlay

Một cá cược vào tỉ lệ cược mà người chơi tin tưởng rằng xác suất thắng lợi sẽ cao hơn xác suất kèo mà nhà cái cung cấp (value betting).

Over – round

P

Parlay (US)

Cách gọi khác của cược xiên.

Patent

Cược xiên ngoại lai gồm 3 cược đơn, 3 cược đôi và 1 cược xiên 3 đến từ 3 lựa chọn.

Permutations (Perms) – Hoán vị

Các hoán vị có thể có từ các lựa chọn. Ví dụ từ 4 lựa chọn sẽ có 1 cược 4, 6 hoán vị cược đôi, 4 hoán vị cược 3, và 4 cược đơn.

Place (US)

Cách gọi khác của vị trí thứ 2 trong một cuộc đua, một sự kiện thể thao.

Postponed Match

Một trận đấu bị hoãn (chẳng hạn vì trời mưa lớn). Lúc này, mỗi nhà cái có thể có điều khoản khác nhau. Ví dụ có nhà cái trả lại tiền cược, có nhà cái sẽ chờ đến khi trận đấu diễn ra như bình thường.

Point Spread

Cược chấp điểm được đề xuất bởi nhà cái.

Pony

Từ lóng chỉ 25 bảng Anh (£25).

Press

Một mã cược có giá trị lớn hơn thông thường.

Price

Tỉ lệ cược của kèo thể thao hay cờ bạc khác (odds).

Profitability

Profitability có thể hiểu là khả năng sinh lợi, nó được tính bằng thương số của tổng số tiền lãi (lổ) chi cho tổng số tiền của các mã cược thua. Profitability cũng là chỉ số đo lường tương đối lợi nhuận trong quá trình cá cược, cũng như là chỉ số đo chi phí hoạt động hay khả năng chịu đựng của người chơi tính trên các mã cược thua.

Punter

Người đặt cược.

Puckline

Một cược chấp thường gặp ở môn Hockey nhà cái dùng thay thế cho Moneyline.

Puppy

Một cách gọi khác của underdog.

Push

Số tiền đặt cược được trả lại (không thắng, không thua) do hòa kèo hay hủy kèo.

Q

Quinella

Cược đôi (hoán vị) trong đua ngựa, chọn 2 chú ngựa (A và B) trong một đợt đua, Khi chúng về nhất và nhì (A nhất B nhì hoặc A nhì B nhất), người chơi sẽ thắng cược.

R

ROI (Return on Investment)

ROI là tỉ lệ của tổng số tiền lãi (hoặc lỗ) chia cho Tổng số vốn ban đầu.

Runline

Trong môn bóng chày, Runline là kèo chấp điểm dùng thay thế cho kèo Moneyline.

S

Score bet (Scorecast Betting)

Một loại kèo xiên đặc biệt, người cược dự đoán cầu thủ ghi bàn (bàn thắng đầu tiên, cuối cùng, bàn thắng trong trận, bàn thắng hiệp 1, … ) kết hợp với việc dự đoán đúng tỉ số trận đấu hoặc tỉ số hiệp một.

Scratch (US)

Một đối thủ rút tên khỏi cuộc thi. Chẳng hạn một chú ngựa rút tên trong một đợt đua vì lý do sức khỏe.

Scratch Sheet (US)

Bảng thông báo danh sách các đối thủ rút tên hàng ngày. Ví dụ bảng báo tên ngựa rút tên ở trường đua.

Settler

Chuyên gia của nhà cái, người tính số tiền trả cược (payout) cho các tỉ lệ cá cược.

Show (US)

Lựa chọn một chú ngựa trong một cuộc đua, người chơi sẽ thắng khi nó về nhất, nhì hoặc ba.

Single Bet

Cược đơn.

Single team Over / Under

Cược tài / xỉu chỉ tính cho một đội trong trận đấu.

Ví dụ trận Đức – Mexico, Kèo Mexico over / under 1/2 goal toàn trận chỉ tính số bàn thắng của Mexico ghi được, không tính đến số bàn thắng của Đức.

Six-Dollar Combine (US)

Một cược vào Across the Board.

Special bets

Các tỉ lệ cược khá “đặc biệt” của các sự kiện thể thao.

Tên gọi khác của kèo chấp Handicaps.

Spread Betting

Cá cược vào kèo chấp.

Stake

Số tiền người chơi cược trong một trận đấu.

Starting Price

Giá lúc khởi điểm sự kiện, thường dùng trong đua ngựa / đua chó. Đây là giá hoàn lại của con ngựa / chó,  tạo nên cơ sở cho việc chi trả cho người thắng cược nếu họ chưa đưa ra bất kỳ giá nào cụ thể.

Steamer – Kèo tăng nhiệt

 Một kèo khá “nóng”, người chơi cược nhiều và tỉ lệ ăn của nó liên tục giảm.

Store (US)

Tên gọi khác của nhà cái.

Straight (US)

Cách cá cược chọn đối thủ thắng cuộc. Khác với Place (đối thủ nhất hoặc nhì) và Show (đối thủ nhất hoặc nhì hoặc  ba).

Straight Forecast

Dự đoán 2 chú ngựa sẽ về nhất và nhì với đúng thứ tự, khác với Quinella (chọn 2 chú ngựa về nhất nhì không cần đúng thứ tự, thứ tự có đảo lộn hoán vị vẫn được).

Straight tricast

Dự đoán 3 chú ngựa về nhất, nhì, ba theo chính xác thứ tự được chọn.

Substitution

Thay người.

Super Yankee – Canadian

Một cược xiên tổng hợp gồm 26 cược xiên đến từ 5 lựa chọn gồm : 1 cược xiên 5, 5 cược xiên 4, 10 cược xiên 3, 10 cược xiên 2.

Super Heinz

Một cược xiên tổng hợp đến từ 7 lựa chọn.

Sure bet

Chọn tỉ lệ cược có “phế âm” để chơi, giống như Arbits.

Sure Thing

Các kèo cược được cho rằng có rất ít lý do để “thua cược”.

System

Hệ thống cá cược của từng người chơi, thường dựa trên phân tích toán học. Được người chơi sử dụng khi họ nghĩ rằng sẽ có được lợi thế khi dùng nó.

T

Teaser (US)

Tại tỉ lệ cá cược chấp mở rộng, người cá cược có thể dịch chuyển các điểm chấp để tăng cơ hội thắng cho mình. Tuy nhiên, việc này sẽ đi kèm với giảm tỉ lệ ăn so với các kèo chấp chính.

Thick ‘un

Một mã cược lớn tiền (big bet).

Throw In

Ném biên

Tips

Lựa chọn được đề nghị bởi chuyên gia mách nước, còn được gọi với tên là “Picks”.

Tipster

Chuyên gia mách nước, những có khả năng phân tích và đưa ra các kèo cá cược với tỉ lệ thắng khá cao. Tipster còn được gọi với tên khác là “Tout”.

To win to Nil

Cược vào cửa một đội thắng và không bị thủng lưới.

To win either half

Cược một đội bóng ghi nhiều hơn đối thủ trong ít nhất 1 hiệp đấu.

To win both halves

Cược một đội bóng ghi được nhiều bàn hơn đối thủ ở từng hiệp đấu.

Totals

Top Goal Scorer

Cược vào cầu thủ vua phá lưới.

Treble

Cược xiên ba, 3 lựa chọn đến từ 3 sự kiện thể thao khác nhau.

Tricast

Một cược lựa chọn 3 vị trí chính xác (theo thứ tự) nhất, nhì, ba của một sự kiện thể thao (chẳng hạn đua  ngựa).

Trifecta (US)

Giống Tricast ở trên, còn gọi với tên khác là “triple”.

Trixie

Cược xiên tổng hợp 3 lựa chọn, có 4 cược bao gồm 1 cược xiên 3, và 3 cược xiên 2.

Turf Accountant

Cách gọi khác ở Anh để chỉ nhà cái.

U

Under

Cược vào tổng số bàn thắng, số điểm dưới (nhỏ hơn) tổng số mà nhà cái đề nghị ở tỉ lệ cá cược tài xỉu.

Underdog

Một đội, một cửa cá cược được đánh giá thấp khả năng chiến thắng, có tỉ lệ ăn cao hơn. Nôm na gọi là kèo dưới hay kèo ngược.

Union Jack

8 cược xiên đặc biệt vào 9 lựa chọn  ngang dọc và chéo trong hình ABC, ADG, AEI, DEF, GEC, GHI, BEH, CFI (xem hình).

V

Value bet

Các tỉ lệ cược có xác suất chiến thắng thực cao hơn xác suất do nhà cái đề nghị.

Vigorish (US)

Cách gọi khác của “phế”, “margin” hay “Juice” của nhà cái.

Wise guy

Một người đặt cược có khá đầy đủ các thông tin về các kèo cược.

X

“X”

Cược vào cửa hòa trong một tỉ lệ cá cược bóng đá thắng – hòa – thua (1×2) (head to head).

Y

Yankee

Cược xiên tổng hợp có 4 lựa chọn, gồm 11 kèo cược xiên: (6 xiên 2, 4 xiên 3, 1 xiên 4).

Yap (“Yankee Patent” hay “lucky 15”)

Một cược xiên “ngoại lai” bao gồm Yankee ở trên cộng với 4 cược đơn đã lựa chọn.

Yield

Yield là tỉ lệ của số tiền thắng (hoặc thua) tính trên tổng số tiền đặt cược (Tổng stake hay Total Stake).

Nếu bạn thích cá cược, nhà cái 188bet là lựa chọn không nên bỏ lỡ: