Tính từ & danh từ
Tính từ: just có nghĩa là công bằng, thích đáng, hợp lẽ phải, đúng đắn.
Ví dụ:
I think it was a just decision (tôi nghĩ đó là một quyết định đúng đắn)
I think he got his just deserts (tôi nghĩ anh ta đã nhận được những gì mà anh ấy xứng đáng được nhận).
Danh từ (ít gặp):The just (danh từ, số nhiều): những người công bằng
Phó từ
Trường hợp 1: dùng để nói một ai đó vừa làm một việc mới gần đây và thường ở thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành hoặc quá khứ đơn. Nó thường đứng ngay trước động từ chính.
Ví dụ:
I’ve just heard the news (tôi vừa mới nghe bản tin).
When you arrived he had only just left (trước khi bạn đến, anh ta vừa mới rời đi).
I just saw him a moment ago (tôi vừa mới trông thấy anh ấy).
Trường hợp 2: chỉ (=only)
Ví dụ:
There is just one method just might work (chỉ có một phương pháp có thể hoạt động).
I decided to learn Chinese just for fun (tôi học tiếng Trung chỉ để tìm niềm vui)
I waited an hour just to see my girlfriend (tôi đợi cả tiếng đồng hồ chỉ để gặp bạn gái tôi).
Take just one (chỉ lấy một cái thôi, đừng có tham lam nhá).
Just a moment, please (chỉ một khoảnh khắc thôi, làm ơn đi mà).
Trường hợp 3
Just có nghĩa là: chính xác, thực sự, hoàn toàn.
Ví dụ:
You’re just in time (bạn đến đúng giờ).
Just on target. (trúng mục tiêu).
This skirt is just my size (chiếc váy này vừa đúng cỡ của tôi).
It’s just what i wanted! (nó chính là thứ tôi cần).
She looks just like her mother (cô ấy nhìn giống y hệt mẹ cô ấy).
It’s just as i thought (nó đúng như những gì tôi nghĩ).
The food was just wonderful (thức ăn thực sự rất tuyệt).
I can just imagine his reaction (tôi hoàn toàn không thể tưởng tượng nổi phản ứng của anh ta).
Trường hợp 4
Just as có nghĩa là không kém, ngang bằng
Ví dụ:
He’s just smart as his brother (cậu ta thông minh không kém anh trai của cậu ta)
You can get there just as cheap by plane (bạn có thể đến đó rẻ tương đương bằng máy bay)
Trường hợp 5
Dùng theo lối mệnh lệnh để chấm dứt sự trì hoãn nhằm gây chú ý hoặc yêu cầu người khác làm gì một cách lịch sự.
Ví dụ:
Just eat (ăn đi)
Just listen to what i’m saying, will you! (hãy nghe những gì tôi nói đã).
Just help yourselves (hãy tự giúp mình).
Could you just help me with this table, please? (bạn có thể giúp tôi với cái bàn này được không, làm ơn).
Trường hợp 6
Just in case: phòng khi điều gì đó không tốt xảy ra, thường đặt ở cuối câu.
Ví dụ:
You probably won’t need to call, but take my number, just in case. (bạn có lẽ sẽ không cần gọi đến, nhưng hãy cứ lấy số của tôi, phòng khi cần dùng đến).
Trường hợp 7
Could/might/may + just: chỉ một điều gì đó có một ít khả năng sẽ xảy ra.
Ví dụ:
Try his home number, he might just be there (thử dùng số điện thoại nhà anh ấy, anh ấy có thể ở đó).
Trường hợp 8
Just: đơn giản là (=simply)
Ví dụ:
It was just an ordinary day (nó đơn giản là một ngày bình thường).
Avenger: Infinity War is not just another superhero movie. It’s a masterpiece. (Avenger: Cuộc chiến vô cực không đơn giản là một bộ phim siêu anh hùng. Nó là một siêu phẩm).
Trường hợp 9
Vừa đúng, vừa kịp lúc.
Ví dụ:
The clock struck six just as i arrived (đồng hồ điểm 6 giờ vừa lúc tôi đến)
I just caught the train (tôi vừa bắt kịp chuyến tàu).
Bài Viết Liên Quan