Bạn đang xem bài viết Những Nguyên Tắc Gestalt được cập nhật mới nhất tháng 10 năm 2023 trên website 2atlantic.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Đã bao giờ bạn nhìn lên những đám mây trên bầu trời và tự vẽ lên cho mình những hình ảnh của một con thú quen thuộc hay một đồ vật nào đó chưa? Và đã bao giờ bạn tự hỏi rằng, tại sao chúng ta luôn liên tưởng những hình ảnh như vậy từ những đám mây không có hình dạng nhất định? Đó là bởi cách thức bộ não chúng ta vận hành.
Bộ não con người luôn cố gắng gán ý nghĩa cho thế giới quan bằng cách so sánh với những trải nghiệm hoặc những hình ảnh chúng đã từng thấy trước đó và sau đó kết nối chúng lại với nhau. Đúng vậy, để vẽ bức tranh tổng quan, bộ não con người nhận biết hình dáng, hình thức, nhóm thông tin và điền vào những khoảng trống theo một cách khá “kì quặc” của riêng nó.
Hiểu cách thức hoạt động của bộ não con người sẽ giúp bạn trở thành một người thiết kế khôn ngoan hơn, hay hơn thế nữa, bạn có thể trở thành một bậc thầy Visual Communication (Truyền Thông Thị Giác). Bạn có thể quyết định được yếu tố thị giác nào hiệu quả và phù hợp trong một tình huống nhất định, từ đó gây ảnh hưởng đến sự nhận thức, thu hút sự chú ý và tạo nên thay đổi trong hành vi của đối tượng. Điều này đặc biệt hữu ích cho các thiết kế trực quan có định hướng mục tiêu nhằm giải quyết vấn đề, đó là Thiết kế giao diện người dùng (UI Design).
Ông Laura Busche, Chiến lược gia nội dung thương hiệu tại Autodesk chia sẻ rằng: “Một người thiết kế giỏi hiểu được sức mạnh của tâm lý học trong việc nhận thức về mặt thị giác. Điều gì sẽ xảy ra nếu ai đó nhìn vào sản phẩm thiết kế của bạn? Họ sẽ phản ứng ra sao với thông điệp mà bạn gửi gắm trong sản phẩm của bạn?”
Rõ ràng là, thiết kế và tâm lý có một sự kết nối chặt chẽ với nhau, và chúng có thể ảnh hưởng lẫn nhau. Các nguyên tắc Gestalt sẽ giúp chúng ta hiểu rõ và kiểm soát được những liên kết này.
Gestalt là gì?
Gestalt (trong tiếng Đức mang nghĩa là hình dáng, hình thức) là một tập hợp của những nguyên tắc nhận thức về mặt thị giác, được phát triển bởi những nhà tâm lý học người Đức vào những năm 1920. Nó được xây dựng dựa trên lý thuyết “con người sẽ luôn nhìn nhận một tổng thể hơn là tập trung vào các phần nhỏ của nó”.
“The whole is other than the sum of the parts.”
— Kurt Koffka
Nguyên tắc Gestalt miêu tả cách con người tiếp nhận những yếu tố thị giác trong những điều kiện nhất định. Các nguyên tắc được xây trên 4 ý chính:
Emergence
Con người thường nhận ra các yếu tố thị giác thông qua phác thảo tổng quan của chúng. Bộ não của chúng ta có khả năng nhận dạng được một vật thể đơn giản được định nghĩa rõ ràng nhanh hơn là một vật thể chi tiết.
Reification
Con người có khả năng nhận ra các đối tượng nhất định kể cả khi đối tượng bị thiếu một phần. Đó là vì bộ não của chúng ta luôn kết nối các hình ảnh quen thuộc trong trí nhớ, và rồi tự động lấp đầy những khoảng không.
Multi-Stability
Con người thường phân tích những đối tượng không rõ ràng theo nhiều cách khác nhau. Bộ não của chúng ta thường cân nhắc giữa các lựa chọn khác nhau để tìm kiếm sự chắc chắn. Kết quả là, một hình ảnh sẽ độc chiếm trong trí não của chúng ta trong khi hình ảnh còn lại sẽ khó để nhìn ra hơn.
Invariance
Con người có thể nhận ra những đối tượng đơn giản, kể cả khi chúng bị xoay chuyển, thay đổi kích thước và biến dạng. Bộ não của chúng ta có thể nhận thức được đối tượng từ nhiều khía cạnh khác nhau mặc cho sự thay đổi của hình dáng của chúng
Proximity
Các đối tượng được sắp xếp gần với nhau được cho là gắn kết hơn là những đối tượng đặt ở xa. Theo nguyên tắc này, các yếu tố khác nhau được nhìn nhận chủ yếu theo một nhóm hơn là những yếu tố riêng biệt.
Nguyên tắc Proximity (Tính Gần Nhau) được áp dụng trong thiết kế UI như thế nào?
Chúng ta có thể sử dụng nguyên tắc Proximity trong thiết kế UI bằng việc nhóm lại các thông tin tương đồng, sắp xếp nội dung và bố cục. Nếu biết áp dụng đúng cách, các nguyên tắc này sẽ có ảnh hưởng tích cực lên truyền thông thị giác và trải nghiệm người dùng.
Chúng ta có thể áp dụng nguyên tắc Proximity khá nhiều ở mọi nơi từ thanh điều hướng, thẻ, gallery và banner cho đến danh sách, văn bản và phân trang.
Common Region
Tương tự như nguyên tắc Proximity, những yếu tố được đặt gần nhau trong một khu vực được nhìn nhận như một nhóm.
Nguyên tắc Common Region được áp dụng trong thiết kế UI như thế nào?
Nguyên tắc Common Region đặc biệt hữu ích trong việc nhóm các luồng thông tin và sắp xếp nội dung, đồng thời phân tách nội dung để người dùng tập trung vào các tiêu điểm (focal point).
Nguyên tắc này tăng tính phân cấp, khả năng quét và hỗ trợ quảng bá thông tin.
Nguyên tắc Common Region có thể kết hợp rất nhiều yếu tố khác nhau, đảm bảo sự thống nhất với của chúng bên trong một tổ hợp lớn hơn. Chúng ta có đạt được điều này qua việc sử dụng các đường thẳng, màu sắc, hình dạng và đổ bóng.
Một ví dụ về việc áp dụng tốt nguyên tắc Common Region trong thiết kế UI; các thẻ được định nghĩa rõ ràng trong một diện tích hình chữ nhật.
Similarity
Nguyên tắc Similarity áp dụng trong thiết kế UI như thế nào?
Chúng ta có xu hướng nhận thức các yếu tố theo một nhóm hoặc mô hình. Chúng ta cũng cho rằng chúng phục vụ chung mục đích. Sự tương đồng có thể giúp chúng ta tổ chức và phân loại các đối tượng trong một nhóm và liên kết chúng với một ý nghĩa hoặc chức năng cụ thể.
Chúng ta có thể sử dụng nguyên tắc Similarity cho điều hướng, link, button, tiêu đề, call to action…
Closure
Một tập hợp các yếu tố thường được nhìn nhận như một hình dạng nhất định. Nguyên tắc Closure cũng được áp dụng khi một đối tượng không hoàn thiện.
Nguyên tắc Closure được áp dụng trong thiết kế UI như thế nào?
Theo nguyên tắc Closure, khi được cung cấp một lượng thông tin phù hợp, não bộ sẽ tự động đưa ra kết luận bằng cách lấp vào những khoảng trống và tạo nên một thể thống nhất. Bằng cách này, chúng ta có thể giảm số lượng các yếu tố cần thiết để truyền đạt thông tin, giảm mức độ phức tạp và làm cho các thiết kế trở nên thu hút hơn. Ngoài ra, áp dụng nguyên tắc Closure có thể giúp giảm thiểu độ nhiễu khi truyền tải thông điệp, nhất là trong những không gian hạn chế.
Chúng có thể áp dụng nguyên tắc Closure trong thiết kế icon, sự đơn giản giúp truyền tải ý nghĩa nhanh chóng và ngắn gọn.
Symmetry
Nguyên tắc Symmetry được áp dụng trong thiết kế UI như thế nào?
Các yếu tố đối xứng rất đơn giản, hài hoà và thoả mãn thị giác. Mắt của chúng ta luôn tìm kiếm thuộc tính mạch lạc và ổn định, chính vì vậy, áp dụng nguyên tắc Symmetry sẽ giúp truyền tải thông tin nhanh hơn, hiệu quả hơn bởi người nhìn có thể dễ dàng tập trung vào những nội dung quan trọng.
Các tổ hợp đối xứng nhìn chung tạo được sự thỏa mãn trong mắt người nhìn, nhưng đồng thời chúng có thể trở nên tĩnh và buồn tẻ. Việc cho thêm những yếu tố bất đối xứng vào những thiết kế đối xứng có thể thu hút được sự chú ý và gây được ấn tượng mạnh mẽ hơn. Điều này sẽ hữu ích trong việc thiết kế những điểm cần thú hút sự chú ý, ví dụ như Call to Action. Việc cân bằng giữa việc áp dụng sự đối xứng và bất đối xứng là rất quan trọng trong bất cứ thiết kế nào
Nên sử dụng Nguyên tắc Symmetry cho portfolio, gallery, hiển thị chi tiết sản phẩm, list liệt kê, điều hướng, banner và các trang nặng về content.
Continuation Các yếu tố được sắp xếp trên một đường thẳng hay một đường cong mềm mại được nhìn nhận liên kết với nhau hơn là sắp xếp một cách ngẫu nhiên.
Nguyên tắc Continuity được áp dụng trong thiết kế UI như thế nào?
Những yếu tố thiết kế được đặt trên một đường liền mạch thường được xem như một nhóm. Áp dụng nguyên tắc Continuity giúp căn gióng các yếu tố và hướng đường mắt đi xuyên suốt thiết kế, tăng mức độ dễ đọc. Đồng thời, nguyên tắc này nhấn mạnh các thông tin theo nhóm, tăng cường phân cấp và dẫn dắt người dùng tới những phân đoạn content khác nhau. Sự gián đoạn của tính liên tục có thể báo hiệu sự kết thúc của một phần và hướng sự chú ý tới một phần nội dung mới.
Sự sắp xếp theo đường thẳng của các cột dọc và hàng ngang là những ví dụ điển hình cho Nguyên tắc Continuity, ví dụ như ở menu và sub-menu, danh sách liệt kê, sản phẩm, dịch vụ hoặc trình bày quy trình.
Common Fate
Nguyên tắc Common Fate được áp dụng trong thiết kế UI như thế nào?
Mặc cho sự sắp xếp xa cách và sự khác nhau về bề ngoài của những yếu tố thiết kế, nếu chúng đều di chuyển động cùng hướng với nhau, người dùng vẫn sẽ nhìn nhận chúng như một tập hơn có sự gắn kết chặt chẽ.
Chúng ta có thể sử dụng nguyên tắc Common Fate trong các menu mở rộng, accordions, mẹo công cụ, thanh trượt sản phẩm, và chỉ dẫn cuộn, parallax.
Tạm Kết
Thiết Kế Giao Diện Người Dùng không chỉ dừng lại ở việc nắn nót từng pixel hay đồ hoạ cuốn hút. Thực tế, các thiết kế phải được dựa vào tính giao tiếp, kết nối và thuận lợi cho người dùng. Những nguyên tắc Gestalt được áp dụng để đạt được các mục tiêu trên, mang đến một trải nghiệm dễ dùng cho người sử dụng và mang lại một thành công lớn cho doanh nghiệp.
Dịch nguồn: muz.li
Khám Phá Nguyên Tắc Gestalt: Tiếng Nói Của Dân Thiết Kế. • Rgb
Không gian âm (thuật ngữ thiết kế tiếng Anh gọi là Negative Space hay White Space) là không gian trống xung quanh đối tượng chính của một thiết kế hoặc của một bức ảnh… Không gian trống có thể có màu hoặc không có màu và không chứa bất kỳ một nội dung nào, bao gồm: chữ (text), hình ảnh hay các yếu tố thiết kế khác. Việc sử dụng khoảng trắng giữa các chi tiết trong thiết kế là điều đầu tiên cần nghĩ đến và một số thiết kế sử dụng khoảng trắng một cách tinh tế khiến người dùng khó mà nhận ra (điều này nhắc tôi nhớ ngay đến logo của FedEx. Bạn có nhận ra mũi tên giữa chữ E và X không?!).
Bộ não con người cực kì nhạy bén với việc mường tượng ra các hình ảnh và tạo ra một bức tranh toàn cảnh hơn. Đó là lý do tại sao ta hay thấy các khuôn mặt ẩn nấp trong lá cây hay các khe nứt trên vỉa hè.
Nguyên tắc này là một trong những điều căn bản quan trọng nhất của các nguyên tắc Gestalt về đánh lừa thị giác. Giả thuyết có tầm ảnh hưởng nhất về thuyết này được viết bởi Max Wertheimer trong quyển Gestalt laws of perceptual organization xuất bản năm 1923. Ngoài ra, Wolfgang Köhler cũng có nhiều ý tưởng đáng chú ý về đề tài này trong cuốn Physical Gestalten xuất bản năm 1920.
Bất kể ai là người đề xuất ý tưởng này (có một số bản báo cáo truy ngược về tận năm 1890), các nguyên tắc Gestalt là một nhóm ý tưởng cực kỳ cần thiết cho bất kỳ nhà thiết kế nào, và ứng dụng của chúng có thể cải thiện đáng kể không chỉ về mặt thẩm mỹ mà còn về tính năng lẫn hiệu ứng thân thiện với người dùng của thiết kế nữa.
Nói ngắn gọn, giả thuyết Gestalt dựa trên ý tưởng bộ não con người sẽ tìm cách đơn giản hóa và sắp xếp các hình ảnh hoặc thiết kế phức tạp một cách vô thức, sau đó chỉnh sửa thành một hệ thống hoàn chỉnh có liên kết mật thiết với nhau. Điều đó giúp chúng ta có thể hiểu rõ hơn về môi trường sống và những gì tồn tại xung quanh.
Có sáu nguyên tắc thường được nhắc đến trong thuyết gestalt: similarity (nguyên tắc đồng bộ), continuation (nguyên tắc liên tục), closure (nguyên tắc đóng kín), proximity (nguyên tắc gần bên), figure/ground (nguyên tắc Chính-phụ) và symmetry & order (nguyên tắc đối xứng và thứ tự). Sau này, common fate (nguyên tắc bầy đàn) được thêm vào như nguyên tắc thứ 7 của học thuyết gestalt.
1. Nguyên tắc đồng bộ (Similarity)Bản năng con người là sắp xếp những thứ giống nhau thành một nhóm. Nguyên tắc đầu tiên của thuyết Gestalt chính là dựa vào đặc điểm này. Mọi thứ sẽ được nhóm theo màu sắc, hình dạng hoặc kích thước. Nhờ đặc điểm này, tính tương đồng có thể dùng để gắn kết các yếu tố giống nhau dù không cùng vị trí trong thiết kế.
Các hình vuông ở đây đều như nhau cả về khoảng cách lẫn kích thước, tuy nhiên chúng ta lại tự động nhóm chúng theo màu sắc dù không có lí do gì cả
Tất nhiên, bạn có thể làm chúng trở nên khác biệt khi bạn muốn chúng nổi bật. Đó là lý do tại sao các nút calls to action (kêu gọi hành động) thường được thiết kế với màu sắc khác với những phần còn lại trong cùng trang web – để chúng có thể thu hút sự chú ý của người dùng.
Trong thiết kế UX, sử dụng sự tương đồng giúp người dùng dễ dàng nhận ra những mục cùng loại. Ví dụ, trong một danh sách các tính năng sử dụng các yếu tố thiết kế lặp (như là một icon sử dụng cho 3-4 dòng chữ liên tiếp), nguyên tắc sự tương đồng giúp người dùng dễ nắm bắt hơn. Ngược lại, hãy thay đổi thiết kế những tính năng bạn muốn nổi bật hoặc khiến chúng bắt mắt hơn với người dùng.
Ngoài ra, những thứ đơn giản như đảm bảo tính liên kết trong một thiết kế cũng nên dựa theo nguyên tắc sự tương đồng này để người dùng dễ dàng hiểu được cách bố trí cũng như cấu trúc trang web của bạn.
2. Nguyên tắc liên tục (Continuation)Các quy luật của sự nối tiếp ấn định cách ánh nhìn của chúng ta đi theo hướng uyển chuyển nhất khi nhìn vào các đường thẳng dù chúng được vẽ nguệch ngạc như thế nào.
Dù được làm nổi bật bởi các chấm màu đỏ, nhưng mắt chúng ta vẫn mặc định hướng theo đường đi uyển chuyển nhất. Đúng không nào?
Nguyên tắc này có thể là một công cụ tuyệt vời với mục đích hướng người dùng vào đối tượng được ấn định. Do đó, hãy đảm bảo thiết kế của bạn “trượt” theo đường nhìn của người dùng. Bởi hướng nhìn của mắt chúng ta luôn đi theo một đường cụ thể, di chuyển từ vật này sang vật khác. Hãy nhìn cách thiết kế bố cục sản phẩm theo chiều ngang của trang Amazon. Đó là ví dụ điển hình về nguyên tắc nối tiếp.
3. Nguyên tắc Đóng kín (Closure)Closure là một trong những nguyên tắc Gestalt thú vị nhất cũng là điều tôi thích nhất khi viết bài này. Đây là ý tưởng về việc bộ não tự động lấp kín những phần còn thiếu trong thiết kế để tạo thành bức tranh hoàn chỉnh.
Dạng đơn giản nhất của nguyên tắc này là hướng ánh nhìn vào những điểm nối theo vị trí từ đầu đến cuối. Phức tạp hơn thì thường thấy trong các thiết kế logo. Ví dụ như hình ảnh gấu panda trong logo của World Wildlife Fund, các đường viền như bị “vẽ thiếu”, tuy nhiên não bộ chúng ta vẫn hình dung ra đầy đủ chi tiết của thực thể này.
Nguyên tắc Closure thường được dùng trong thiết kế logo, ví dụ như USA Network, NBC, Sun Microsystems, và cả Adobe.
Một ví dụ điển hình khác của nguyên tắc này trong thiết kế UX và UI là: đưa ra một hình ảnh bị mờ dần về phía rìa màn hình, khi đấy vì tò mò, người dùng sẽ lướt tiếp để khám phá điều họ quan tâm. Ngược lại, một hình ảnh hoàn chỉnh có thể khiến họ nhàm chán và không có nhu cầu xem tiếp trang của bạn nữa.
4. Nguyên tắc gần bên (Proximity)Rõ ràng, ở hình bên phải, nhờ sự xuất hiện của các khoảng trắng, bộ não chúng ta mặc định được các hình tròn được chia thành 3 nhóm khác nhau
Trong thiết kế UX, proximity thường được dùng để giúp người dùng phân loại được các nhóm khác nhau mà không cần sử dụng các border. Kết hợp cùng các khoảng trắng, người dùng chắc chắn nhận biết được cấu trúc và cách bố trí mà bạn muốn truyền tải.
5. Nguyên tắc Chính-phụ (Figure/Ground)Nguyên tắc Chính-phụ (figure/ground) cũng giống như nguyên tắc Đóng kín (Closure) khai thác cách thức não bộ con người xử lý không gian âm bản (Negative space). Có lẽ chúng ta đã thấy nhiều thiết kế sử dụng nguyên tắc này (như logo FedEx được nhắc ở trên)
Có phải bạn nhìn thấy được cả 2 bức tranh: 1 là hình ảnh cây với vài chú chim; 2 là con sư tử và khỉ đột đang nhìn chằm chằm nhau đúng không? (Logo của vườn bách thú Pittsburgh Zoo & PPG Aquarium)
Nguyên tắc chính-phụ (figure/ground) có thể rất hiệu quả khi các nhà thiết kế sản phẩm muốn làm nổi bật điểm trọng tâm. Ví dụ như, khi cửa sổ pop ups hiện ra, toàn bộ nền trang web sẽ bị làm mờ; hoặc khi người dùng nhấp chuột vào thanh “Tìm kiếm”, họ sẽ thấy một sự đối lập giữa thanh này và toàn bộ backround còn lại.
6. Nguyên tắc đối xứng và thứ tự (Symmetry và Order)Quy luật sự đối xứng và thứ tự còn được gọi là Prägnanz” trong tiếng Đức. Theo nguyên tắc này, khi đối diện với những hình ảnh mơ hồ, não bộ con người sẽ tự mặc định đưa nó về hình thái đơn giản nhất có thể. Ví dụ, trong logo đơn sắc của Olympic, mọi người sẽ nhìn như một chuỗi các hình tròn chồng lên nhau chứ không phải là một loạt các đường cong.
Não bộ sẽ tự hình dung ra hình tam giác, hình tròn và hình chữ nhật dù các đường nét ở hình bên trái không được vẽ đầy đủ.
7. Nguyên tắc Bầy đàn (Common Fate)Ban đầu common fate không được đưa vào học thuyết Gestalt, chỉ gần đây nó mới được thêm vào mà thôi. Trong thiết kế UX, sự hữu dụng của nó không nên bị xem nhẹ. Nguyên tắc này chỉ ra việc mọi người sẽ nhóm các vật với nhau và thiết kế chúng cùng hướng nhau.
Trong tự nhiên, chúng ta thấy rất nhiều bầy chim, đàn cá v.v. Thật ra, chúng chỉ là các cá thể riêng lẻ nhưng cùng di chuyển theo một khối, do đó chúng ta thường xem chúng như một tập hợp thực thể.
Thiết kế của Martin Adams trên trang Unsplash
Nguyên tắc này rất có ích trong thiết kế UX bởi những hiệu ứng mang đậm tính náo nhiệt này cực thịnh hành trong nền thiết kế hiện đại. Các yếu tố không nhất thiết phải di chuyển để thỏa mãn nguyên tắc này nhưng chúng cần mang đến ấn tượng cho người dùng về cảm giác chuyển động thực sự.
Tóm lạiCác nguyên tắc Gestalt rất dễ tích hợp vào trong bất kì thiết kế nào và có thể nhanh chóng nâng tầm một thiết kế lộn xộn hoặc một thiết kế đang chật vật thu hút người xem so với một thiết kế mà có sự tương tác tự nhiên, liền mạch hướng người dùng đến hành động mà bạn muốn.
Các nguyên tắc Gestalt có thể nhanh chóng nâng tầm một thiết kế lộn xộn hoặc đang chật vật trong việc thu hút người dùng trở nên dễ tương tác hơn.
Trong thiết kế, hệ thống phân cấp thị giác phân định vị trí, cấp bậc của các yếu tố khác nhau khiến chúng trở nên quan trọng hơn so với các thành phần còn lại. Các nguyên tắc Gestalt lại ảnh hưởng sâu sắc đến hệ thống phân cấp thị giác này.
Học thuyết Gestalt giải thích cách não bộ con người xử lý thông tin về các mối quan hệ và hệ thống phân cấp trong thiết kế cũng như hình ảnh dựa trên các tiêu chí như similarity (nguyên tắc đồng bộ), proximity (nguyên tắc gần bên) và closure (nguyên tắc đóng kín).
Cách Áp Dụng Nguyên Tắc Tâm Lý Học Nổi Tiếng Gestalt Vào Thiết Kế Logo
Nguyên tắc Gestalt được sử dụng rất nhiều trong lĩnh vực thiết kế, đặc biệt là thiết kế logo. “Gestalt” trong tiếng Đức có nghĩa là “hình dạng”, mô hình, cấu trúc hoặc hình dáng, nó là ngụ ý về cái nhìn tổng thể của một cái gì đó lớn hơn tổng các phần của nó.
Trong những năm 1920, một nhóm các nhà tâm lý học người Đức đã đưa ra một loạt các lý thuyết về nhận thức thị giác, phân tích làm thế nào con người nhóm các vật khác nhau thành một thể thống nhất hoặc theo nhóm khi được nhìn thấy các yếu tố riêng biệt được sắp xếp theo một cách cụ thể. Kurt Koffka, Wolfgang Kohler và Max Wertheimer là những người sáng lập nổi bật của sự tập hợp nên các quy tắc và lý thuyết, gọi chung là nguyên tắc Gestalt.
Trong thuật ngữ của tâm lý, gestalt đề cập đến các nguyên tắc cơ bản giúp chúng ta nhận thức trực quan. Các nhà thiết kế luôn tò mò về những gì diễn ra khi đôi mắt của con người nhìn vào bản thiết kế sáng tạo nào đó và tâm trí họ phản ứng với từng phần đã nhìn thấy như thế nào?
Hiểu được vấn đề làm thế nào một thiết kế được làm sáng tỏ và được nhận thức là một tài sản quan trọng mà hệ thống phân cấp thị giác và người truyền đạt mong muốn sở hữu. Những nguyên tắc này là nền tảng xây dựng cơ bản để tạo ra ý nghĩa thị giác, đặc biệt là trong lĩnh vực thiết kế đồ hoạ.
Khi các yếu tố khác nhau được đặt gần nhau, chúng được coi là thuộc cùng một nhóm. Ví dụ, hãy xem xét làm thế nào đôi mắt của chúng ta thúc đẩy khoảng cách giữa hai chữ cái một cách thích hợp để phân biệt những chữ cái nào tạo thành từng từ trong 1 câu. Khoảng trống quá nhiều giữa các chữ cái có thể gây ra sự khó hiểu khi 1 từ kết thúc và phần tiếp theo bắt đầu.
Trong ví dụ về mẫu logo IBM, bộ não của chúng ta kết hợp các thanh ngang liền kề nhau để tạo ra một hình ảnh duy nhất của logo IBM. Đó là lý do tại sao khi chúng ta nhìn vào logo của IBM, chúng ta thấy 3 chữ cái gồm các đường ngang ngắn xếp chồng lên nhau, thay vì 8 đường ngang xen kẽ với khoảng trống thống nhất.
Ở một mức độ nào đó, đó là bởi vì chúng ta nhận ra ngay lập tức hình dạng của 3 chữ cái (I, B, M) chủ yếu là do chúng ta có khuynh hướng nhận biết các vật gần nhau, chẳng hạn như một dãy các dòng thành 1 nhóm. Ngoài ra, các đoạn ngắn của “I” xuất hiện gần nhau hơn rất nhiều so với đoạn dài và đoạn ngắn của thanh ngang phía trên, có khoảng cách lớn hơn giữa khe hẹp trong chữ “M” và trong chữ “B” và “M”. Đây là lý do tại sao “I” được coi là khối thống nhất thay thế cho thanh ngang ở trên.
Mẫu thiết kế logo độc đáo của Unilever cũng đồng thời khẳng định nguyên lý Gestalt về sự gần nhau. Vì tất cả các ký hiệu thu nhỏ được nhóm lại gần với nhau, kết quả cụm từ dễ dàng được đọc là U trong logo của thương hiệu. Theo những ý tưởng của thương hiệu ẩn phía sau logo đầy sáng tạo này, dấu ấn của thương hiệu được thiết kế tỉ mỉ bằng cách kết hợp 25 biểu tượng nhỏ lại với nhau, mỗi cái sẽ đại diện cho một khía cạnh quan trọng của những nỗ lực hàng đầu của Unilever để mang lại cuộc sống sinh hoạt bền vững cho khách hàng.
Khi công ty “CMON” nổi tiếng nhờ đã tập trung vào các trò chơi chất lượng cao với cách thức tương tác hấp dẫn, thú vị, các phiên bản thu nhỏ đầy ấn tượng, logo của CMON tập hợp các thành phần của các trò chơi nổi tiếng để hình thành nên chữ “N” và “C” cho logo mới nhằm thể hiện sự vui tươi, điều mà họ cố gắng mang đến cho cuộc sống của các game thủ.
Tương tự như vậy, quy luật đóng cửa mô tả khả năng của bộ não trong việc hoàn thành một hình dạng hoặc vật thể, ngay cả khi nó không được thể hiện hoặc không được hoàn thành một cách trọn vẹn. Tâm trí con người không đi theo những sự kết thúc không rõ ràng mà nó sẽ tự bổ sung các phần bị khuyết thiếu đi.
Sự đóng cửa có thể được hiểu như là chất kết dính nhằm liên kết các yếu tố lại với nhau.
Nhiều mẫu thiết kế logo nổi tiếng nhờ vào sử dụng nguyên tắc đóng cửa này, và nguyên tắc này cho phép các logo thể hiện hình dáng với thông tin thị giác tối thiểu cần sử dụng đến.
Và có lẽ mũi tên ẩn trong logo FedEx là một trong những ví dụ phổ biến nhất về việc tận dụng khoảng trống đối nghịch. Thay vì có đường ranh giới của riêng nó, mũi tên được hình thành từ sự vay mượn các đường biên của ký tự “E” và “x”.
Được thiết kế lại vào năm 2005, logo của USA Network sử dụng khoảng trắng giữa chữ “U” và “A” để tạo thành chữ “S”. Tương tự, logo Girl Scourts tạo ra các hình bóng bằng cách sử dụng các khoảng trắng. Trong logo của Vườn thú Pittsburgh, có thể sau một vài cái nhìn hoặc nhìn ra được ngay, bạn sẽ nhận thấy có một hình ảnh chú sư tử ở bên phải và một con gorilla ở bên trái.
Các đối tượng có đặc điểm chung về trực quan thì sẽ được tự động nhóm lại với nhau. Chúng xuất hiện giống nhau càng nhiều thì khả năng chúng được hiểu rằng chúng thuộc về cùng một nhóm càng cao. Sự tương tự thì không bắt nguồn từ đối tượng đó là cái gì, mà bắt nguồn từ việc trông nó giống như thế nào. Sự tương tự có thể nhận thấy được thông qua vô số cách như là: hình dạng, hướng, giá trị, màu sắc và kích thước.
Khả năng xảy ra là người xem sẽ có khuynh hướng nhìn thấy ký tự “C” màu đen là yếu tố khác biệt, và họ sẽ nhóm các hình dạng có màu sắc còn lại với nhau cho dù chúng không ở cạnh nhau.
Nếu thử nhìn theo như cách bạn vẫn thường làm, bạn sẽ cảm thấy khá khó khăn để nhận thấy “C” và hình tam giác là một cặp, hình vuông và hình tròn là một cặp khác, mặc dù trình tự hợp lý này sẽ được ưu tiên hơn ở các trường hợp khác.
Đây là cách mà nguyên tắc tương tự Gestalt hoạt động.
Trong 1 logo khác của Sun Microsystem, logo Sun chỉ được cấu thành bởi duy nhất một ký tự “U” và một ký tự “U” lộn ngược lại, rồi tất cả được sắp xếp theo một vòng lặp lại. Tuy nhiên, khi kết hợp với nhau, ký tự “U” trông như thể chúng hình thành nên được chữ “Sun” trên cả bốn mặt của tứ giác, và là một phần của cùng một logo.
Tính đa ổn định là khả năng của mắt chúng ta nhìn thấy được hai điều khác nhau. Khi xem một hình ảnh, người xem có thể có trải nghiệm khác nhau cùng một lúc, bởi vì có rất nhiều sự diễn giải trong đầu được kích hoạt. Tuy nhiên nghệ thuật lừa dối nằm ở sự thật rằng cả hai cách diễn đạt không thể đồng thời được nhìn thấy cùng một lúc. Tâm trí lúc đó bị cuốn vào tình thế tiến thoái lưỡng nan trong việc xem xét đánh giá hai ý tưởng và suy ngẫm những điều đó. Cuối cùng, tâm trí sẽ để cho một trong những giải thích chi phối. Càng nhìn vào hình ảnh trội hơn, mắt của chúng ta càng khó để ngăn chặn sự cảm nhận khác.
Một ví dụ tuyệt vời và không bao giờ lỗi thời đó là mẫu logo tinh tế của Câu lạc bộ Golf Spartan, trong đó hình ảnh chiếc mũ bảo hộ của người Sparta và một người chơi golf đang vung gậy, được khéo léo phác hoạ vào trong cùng một hình ảnh.
Mẫu thiết kế logo đơn giản mà vô cùng tuyệt vời trong hình trên được tạo ra bởi nhà thiết kế đồ hoạ người Ý có tên là Gianni Bortolotti cho công ty ED (Elettro Domestici), ông đã kết hợp tên viết tắt của công ty rồi đặt chúng cạnh nhau để tạo nên hình dạng của một phích cắm điện (mắt của chúng ta sử dụng quy luật đóng cửa để tự động lấy nét cho ký tự E, mặc dù không có bất kỳ ranh giới rõ ràng nào). Mẫu logo này là một ví dụ tuyệt vời về cách thức mà hình dạng và chức năng có thể cùng tồn tại một cách hài hoà, ý nghĩa vẫn rõ ràng cho dù bộ não chúng ta ghi nhớ ổ cắm hay là chữ cái trước.
Ở hình dưới là logo của Sáng kiến Hy vọng cho Trẻ em Phi Châu và logo của Cửa hàng trang sức Snooty Peacock đã tận dụng nguyên tắc của tính đa ổn định để tạo ra các nhận thức đa dạng. Trong trường hợp của logo bên trái, nó đồng thời miêu tả bản đồ của Châu Phi và hình ảnh của người lớn và trẻ con, trong khi đó logo của Snooty Peacock, chúng ta có thể nhìn thấy cả con công với phần lông vũ lộng lẫy và một người phụ nữ với kiểu tóc tỉ mỉ. Đúng là các thiết kế cực kỳ thông minh xuất sắc.
Các yếu tố được sắp hàng với nhau thì tạo nên sự liên kết trực quan. Ví dụ các đường được hiểu như là một hình dạng duy nhất khi chúng tiếp diễn, nối tiếp nhau liên tục. Các phân đoạn uyển chuyển hơn, cơ hội được nhìn nhận như một hình dạng thống nhất cao hơn. Nguyên lý của Quy luật liên tục có thể được nhìn thấy khi một đường cắt ngang qua một vật, sắp hàng một cách hoàn hảo với thành phần phụ, được sử dụng để hướng tới một thành phần khác trong tác phẩm. Đôi mắt chúng ta dõi theo đường thẳng một cách tự nhiên, cho tới khi chúng ta nhìn thấy một đối tượng, chúng ta tự động bị điều khiển chuyển qua đối tượng khác.
Chẳng hạn, đôi mắt chúng ta dõi theo ký tự C trong nguyên cụm Coca qua cụm Cola, rồi tiếp tục từ ký tự C trong Cola đến ký tự L và A trong cụm từ đó. Sự trợ giúp trực quan này giúp mắt chúng ta nắm bắt cả cụm từ.
Nói tóm lại, hầu như không có gì đáng ngạc nhiên khi nguyên tắc tâm lý về thị giác là phần không thể thiếu đối với lĩnh vực đi sâu vào các cảm xúc giống như thiết kế logo. Khi bạn sẵn sàng áp dụng các nguyên tắc tâm lý đầy tiềm năng vào trong các dự án thiết kế của mình, hãy suy nghĩ về sự giống nhau, sự gần nhau, các nguyên tắc cơ bản và các quy tắc khác đã nêu ở trên để sử dụng trong quá trình sáng tạo nên tác phẩm của bạn.
17 Luật Hoặc Nguyên Tắc Quan Trọng Nhất Của Gestalt / Rối Loạn Tâm Thần / Tâm Lý Học
Trong bài viết này tôi sẽ giải thích Các luật hoặc nguyên tắc chính của Gestalt. Để làm điều này, trước tiên tôi sẽ mô tả ngắn gọn về ý nghĩa của Tâm lý học Gestalt, nguồn gốc và cách tiếp cận của nó, bao gồm cả luật của Gestalt.
Tâm lý học của Gestalt có thể được đóng khung trong khuôn khổ của tâm lý học nhân văn. Ông đã đưa ra ánh sáng của mình nhờ một phong trào của các nhà tâm lý học xuất hiện vào năm 1910 tại Đức.
Nó hiện đang được sử dụng trong tâm lý trị liệu và giải quyết vấn đề, nhấn mạnh những trải nghiệm chủ quan của mỗi người. Làm việc với con người khi thấy anh ta có khả năng phát triển tự do và tự chủ.
Trong khía cạnh tâm lý học này, một cách tiếp cận tâm lý được bao gồm trong đó cách nhìn hành xử và cảm giác của con người nói chung. Đó là, nó không thể được giảm xuống chỉ còn những gì có thể quan sát trực tiếp hoặc đo lường được.
Theo Gestalt, tất cả chúng ta tạo ra trong tâm trí của chúng ta ít nhiều hình ảnh mạch lạc về chúng ta và mọi thứ xung quanh chúng ta. Những hình ảnh này là sự tích hợp của các chiều kích giác quan, tình cảm, trí tuệ, xã hội và tinh thần, cho phép trải nghiệm toàn cầu, nơi kinh nghiệm thân thể có thể được dịch thành lời và từ này có thể được sống một cách vật chất..
Mục tiêu của trị liệu theo định hướng Gestalt, ngoài việc giải thích nguồn gốc của những khó khăn của chúng tôi, để trải nghiệm các giải pháp mới có thể, nhường chỗ cho việc huy động theo hướng thay đổi.
Luật của GestaltCác định luật của Gestalt được đưa vào Tâm lý học về nhận thức và được đề xuất bởi các nhà tâm lý học Gestalt (Max Wertheimer, Kurt Koffka và Wolfgang Köhler), phong trào nổi lên ở Đức, 1910.
Các luật này đưa ra các nguyên tắc chung và được chi phối ở chỗ, mỗi hành động nhận thức xảy ra trong não, điều này có trách nhiệm tạo ra tổ chức tốt nhất có thể của các yếu tố được nhận thức. Köhler đã nói rõ với câu nói nổi tiếng của mình: “toàn bộ không bằng tổng của các bộ phận”, rằng bộ não con người không nhận thức riêng từng yếu tố mà chỉ nhìn nhận chúng một cách tổng thể, toàn bộ.
1- Luật tương tựCác yếu tố tương tự được coi là thuộc cùng hình dạng, màu sắc, kích thước hoặc độ sáng và được nhóm lại với nhau. Các nhóm được hình thành này có thể được tách biệt rõ ràng với các yếu tố còn lại.
Trong lĩnh vực tâm linh – xã hội, chúng ta cố gắng định hướng thế giới thông qua các bản đồ nhận thức bằng cách chúng ta nhóm hoặc phân loại các cá nhân, tình huống, đối tượng hoặc sự kiện theo những điểm tương đồng tồn tại giữa chúng, đó là các đặc điểm tương tự của chúng. Xem xét điều này, nhờ luật này mà chúng ta quen thuộc với thế giới chưa biết.
Luật này giải thích làm thế nào, khi chúng ta đọc, chúng ta biến đổi một từ chưa biết thành một từ đã biết. Tiếp theo, tôi sẽ cho bạn một ví dụ về một văn bản với những từ mà một mình nó sẽ thiếu ý nghĩa. Tuy nhiên, được bao gồm trong một văn bản, chúng ta có thể thấy cách chúng ta thực sự đọc chúng như những người khác được biết đến với các tính năng tương tự.
Nghiên cứu về một unviersdiad inlgesa, không phải ipmotra the odren trong đó các letar etsan esrcitas, unsia csoa impormtnate là pmrirea và utlima lerta esetn ecsritas Kết quả có thể khá sai và thậm chí có thể đọc nó mà không gặp vấn đề gì. Điều này là do bạn không đọc mọi chữ cái trong trường hợp bạn đánh hơi từ đó trong một tdoo.
2- Luật tổng thểToàn bộ nhiều hơn tổng số các phần của nó.
3- Luật cấu trúcMột hình thức được coi là một tổng thể, bất kể các bộ phận cấu thành nó.
4- Luật biện chứngMọi hình thức được tách ra trên một nền tảng mà nó đối lập. Giao diện quyết định xem phần tử “x” có thuộc về hình dạng hoặc nền không.
5- Quy luật vận mệnh chung hay phong trào chungCác yếu tố di chuyển về cùng một hướng, có xu hướng tổ chức hoặc hình dung thành một nhóm hoặc một tập hợp.
Trong vương quốc ngoại cảm, chúng ta nhóm người hoặc sự kiện theo các đặc điểm chung của họ, giống như chúng ta làm trong Luật Tương tự. Các phong trào chung được thực hiện bởi hai người sẽ xác định, theo Luật này, các tính năng tương thích giữa các nhân vật của họ
6- Luật của hình nềnMột yếu tố được cảm nhận tốt hơn có nhiều độ tương phản giữa nó và nền (ví dụ: nếu màu của hình dạng là màu trắng, nó sẽ được cảm nhận tốt hơn nếu nền màu đen).
Đó là, chúng ta có xu hướng chú ý đến một hoặc một số đối tượng (sẽ là hình vẽ) làm nổi bật chúng từ phần còn lại của các đối tượng bao quanh chúng (nền) và điều này sẽ làm tăng tiềm năng của chúng khi có nhiều độ tương phản tồn tại giữa cả hai.
Theo lý thuyết này, trong một hình ảnh có hai phần khác nhau:
Một trong số họ có tầm quan trọng giao tiếp lớn hơn: con số. Cái bao quanh hình này sẽ là nền và có ít siêu việt hơn.
Cả hai bên không được nhận thức cùng một lúc, và cũng có thể có sự thay thế trong nhận thức của cả hai bên. Điều này có nghĩa là, tùy thuộc vào người quan sát, một người có thể nhìn thấy hình trước nền hoặc ngược lại, một người khác có thể nhận biết hậu cảnh trước hình.
Trong nhận thức cũng ảnh hưởng đến khoảng cách từ nơi chúng ta đặt bản thân khi quan sát hình ảnh.
Luôn phải có một hình và một nền.
7- Luật tương phảnVị trí tương đối của các yếu tố khác nhau ảnh hưởng đến sự quy kết phẩm chất của những yếu tố này (chẳng hạn như kích thước). Trong lĩnh vực ngoại cảm, nó được sử dụng để so sánh giữa các bối cảnh và tình huống khác nhau.
Khi so sánh các tình huống, ngay cả khi các giá trị tuyệt đối được duy trì, các giá trị tương đối có thể thay đổi nhận thức về tình huống khi sửa đổi các điểm tham chiếu.
Ví dụ, nếu chúng ta so sánh một tình huống mà đối với chúng ta rất quan trọng tại một thời điểm nhất định như mất xe buýt và chúng ta nghĩ đến một tình huống khác như mất việc, thì tình huống đầu tiên này rất quan trọng đối với chúng ta tầm quan trọng vì các điểm tham chiếu khác nhau, chúng tôi có về mặt này.
8- Luật liên tụcTâm trí thường tiếp tục với cùng một mô hình ngay cả sau khi nó đã biến mất. Các yếu tố có cùng địa chỉ được cảm nhận với sự liên tục, theo sau mà không có khoảng cách giữa chúng, duy trì cùng hướng của đối tượng.
9- Nguyên tắc mang thai (Prägnanz) hoặc hình thức tốtNó cũng được gọi là nguyên tắc đơn giản. Bộ não cố gắng tổ chức các yếu tố nhận thức theo cách tốt nhất có thể ưu tiên cho các hình thức hoàn chỉnh, tích hợp và ổn định. Điều này cho phép chúng tôi giảm sự mơ hồ hoặc biến dạng có thể luôn tìm kiếm hình thức đơn giản nhất.
Định luật này cũng bao gồm các định luật khác, vì bộ não cũng thích các dạng đóng, đối xứng và liên tục (trong đó chúng ta sẽ đóng khung các định luật đóng và liên tục). Ngoài ra, nó cũng bao gồm trong các ưu tiên các hình thức có độ tương phản tốt (trong đó luật hình nền được đóng khung)
10- Nguyên tắc bất biến tôpôNó là nhánh của toán học dành riêng cho việc nghiên cứu các tính chất của các vật thể hình học không thay đổi bởi các phép biến đổi liên tục. Một hình dạng tốt chống lại biến dạng được áp dụng.
11- Nguyên tắc mặt nạMột hình thức tốt chống lại những xáo trộn mà nó phải chịu.
12- Nguyên tắc BirkhoffMột hình dạng sẽ mang thai càng nhiều, số lượng trục của nó càng lớn.
13- Nguyên tắc gần gũiCác yếu tố tương tự được coi là thuộc cùng một hình thức hoặc nhóm, nghĩa là, nói chung. Bộ não của chúng ta nhóm những thứ có tính chất chung như màu sắc, hình dạng, chuyển động, v.v..
Trong lĩnh vực xã hội, chúng tôi cho rằng, chẳng hạn, hai người sống với nhau rất tình cảm, gần gũi. Có nhiều loại khác nhau giữa mọi người. Có sự gần gũi về thể xác, tình cảm, trí tuệ, v.v..
Khi bất kỳ sự gần đúng nào xảy ra, chúng ta có xu hướng cho rằng một hoặc nhiều trong số chúng cũng xảy ra. Ví dụ: gần gũi tình cảm-trí tuệ.
Trong bản vẽ, bạn có thể thấy các yếu tố gần nhất được cảm nhận như một cách.
14- Nguyên tắc bộ nhớCác hình thức được nhận thức tốt hơn số lần trình bày càng nhiều.
15- Bắt đầu phân cấpMột hình thức phức tạp sẽ mang thai nhiều hơn ngay khi nhận thức được định hướng tốt hơn, từ chính đến phụ kiện (phân cấp).
16- Luật đóng hay đóngNếu một dòng tạo thành một hình kín, hoặc gần như đóng, chúng ta có xu hướng cảm nhận một hình hời hợt được bao quanh bởi một dòng, thay vì chỉ đơn giản là một dòng. Đó là, chúng ta có xu hướng thêm các yếu tố còn thiếu để có thể hoàn thành những khoảng trống khiến chúng ta nhận thấy con số là không đầy đủ.
Các hình thức mở hoặc chưa hoàn thành gây cho chúng tôi sự khó chịu và đó là lý do tại sao chúng tôi có xu hướng đóng và hoàn thành với trí tưởng tượng các hình thức nhận thức để có được tổ chức tốt nhất có thể.
Lý do cho tất cả những điều này là do nhận thức của chúng ta về các đối tượng hoàn chỉnh hơn nhiều so với kích thích giác quan mà chúng ta nhận được từ bên ngoài.
Ở cấp độ ngoại cảm, luật này có thể được quan sát khi ai đó không hoàn thành một câu khiến nó không hoàn chỉnh. Ví dụ: trong cụm từ “nếu tôi có …” chúng tôi chờ thêm thông tin, nhưng vì chúng tôi không có nó, chúng tôi thường cố gắng kết luận câu. Điều này dẫn đến việc chúng ta kết luận với một bổ sung tưởng tượng thiếu thông tin thực sự hợp lệ.
18- Luật bao gồmTheo luật này, một con số được ngụy trang vì nó có xu hướng đồng nhất hóa hình và nền. Điều này gây ra một số hoang mang trong người quan sát, vì sự khác biệt giữa hình và nền không thể được nhận thức chính xác..
Những Nguyên Tắc Truyền Thông Cơ Bản
Published on
1. Các nguyên tắc truyền thông cơ bản – NPO/NGO *Phần mở đầu *Phần nội dung chính *Phần tổng kết
2. #01 Phần mở đầu * Warm-up game #1 * Giới thiệu ▫ Mục tiêu Buổi tập huấn (GV) ▫ Mục tiêu và mong muốn (TOP 3) của từng Tổ chức Tham gia
3. Warm-up game #1
4. Giới thiệu * Mục tiêu Buổi tập huấn (GV) * Mục tiêu và mong muốn (TOP 3) của từng Tổ chức Tham gia
5. Mục tiêu Buổi tập huấn (GV)
6. Mục tiêu Buổi tập huấn (GV) Trao đổi những nền tảng về vấn đề truyền thông Thử “soi” lại mình về truyền thông Trải nghiệm lập kế hoạch truyền thông Tương tác với các tổ chức khác để chia sẻ kinh nghiệm
7. Mục tiêu và mong muốn (TOP 3) của từng Tổ chức Tham gia
8. Mục tiêu và mong muốn (TOP 3) của từng Tổ chức Tham gia Mục tiêu của Tổ chức khi tham gia tập huấn? Mong muốn của tổ chức trong thời gian tới? * 1. * 2. * 3. * 1. * 2. * 3.
9. #2 Phần nội dung chính * Thực trạng hoạt động của TCXH và vấn đề truyền thông * Những khái niệm cơ bản về truyền thông * Truyền thông cho Tổ chức XH * Assignment nhóm – 4-5 nhóm xây dựng 2-3 kế hoạch truyền thông cho 2-3 trường hợp
10. Thực trạng hoạt động của TCXH và vấn đề truyền thông
11. Thực trạng
12. Thực trạng
13. Vấn đề truyền thông Truyền thông là những điểm mấu chốt cần giải quyết
14. Vấn đề truyền thông * Giải quyết vấn đề truyền thông sẽ giúp: ▫ Giúp chúng ta đạt được các mục tiêu tổng quan của tổ chức ▫ Giúp huy động sự tham gia của các đối tác một cách hiệu quả ▫ Chứng minh sự thành công của công việc ▫ Đảm bảo mọi người hiểu việc chúng ta làm ▫ Thay đổi hành vi và quan niệm ở những phòng ban cần thiết
15. Những khái niệm cơ bản về truyền thông Truyền thông là gì? Chiến lược truyền thông là gì? Thông điệp truyền thông Truyền thông và các thành phần khác Truyền thông trong thời điểm hiện nay Truyền thông cho Tổ chức XH Tham khảo một số case-studies
16. Truyền thông là gì?
17. Bản chất Truyền thông “Truyền thông (communication) là quá trình chia sẻ thông tin. Truyền thông là một kiểu tương tác xã hội trong đó ít nhất có hai tác nhân tương tác lẫn nhau, chia sẻ các qui tắc và tín hiệu chung.” Wiki – Mô hình Truyền thông theo Berlo
18. Mô hình truyền thông Người gửi (Sender) * Kỹ năng * Thái độ * Kiến thức * Yếu tố xã hội * Văn hóa Thông điệp (Message) * Nội dung * Thành tố nội dung Cách thức (Channel) * Nghe * Nhìn * Chạm * Cảm giác Người nhận (Receiver) * Kỹ năng * Thái độ * Kiến thức * Yếu tố xã hội * Văn hóa Về mục đích, truyền thông hướng đến những hiểu biết chung nhằm thay đổi thái độ, nhận thức, hành vi của đối tượng truyền thông và tạo định hướng giá trị cho công chúng
20. Thông điệp truyền thông
21. THIẾT THỰC MẠNH MẼ
23. THỐNG NHẤT/ĐỒNG NHẤT VỚI TẤN SUẤT PHÙ HỢP
24. http://www.youtube.com/watch?v=pLix4QPL3tY
25. Truyền thông trong thời điểm hiện nay
28. http://www.slideshare.net/J.M.T/6-knh- truyn-thng-k-thut-s-dnh-cho-doanh-nghip-x- hi Phương thức truyền thông cần được cập nhật và thích nghi nhanh chóng
29. Truyền thông cho Tổ chức XH Dễ hay khó? Dễ mà cũng khó!
30. Lưu ý về truyền thông cho TCXH * Chứng minh sự uy tín * Chứng minh sự hiệu quả * Thể hiện tính cấp bách * Thể hiện tính minh bạch * Thể hiện tinh thần nhiệt thành và sự cam kết * Thể hiện sự khác biệt * Thể hiện sự thống nhất * Thể hiện sự tồn tại và phát triển bền vững (tính kế thừa và tầm nhìn(?)) * Áp dụng đúng đối tượng * Thực hiện đúng thời điểm * Sử dụng đúng phương tiện * Tận dụng được tối đa hiệu quả nguồn lực
31. Tham khảo một số case-studies
32. #02 Truyền thông cho Tổ chức XH Xác định lại “chính mình” Assignment – “TOP 3 về chính mình” Tham khảo một số case-studies Xác định đối tượng tác động Xác định thông điệp truyền thông Assignment with pairs – “Nhà tôi. Nhà anh” Các công cụ truyền thông Xây dựng kế hoạch truyền thông
33. Xác định lại “chính mình” Mục tiêu * Trả lời câu hỏi “Tổ chức của bạn là gì/là ai?” * Xác định “Thương hiệu” của tổ chức
34. Phương pháp/Cơ sở * Mô hình PEST * Mô hình SWOT * Một số câu hỏi để định hình một chiến lược truyền thông tốt
35. Mô hình PEST MÔ HÌNH PEST
37. Ví dụ PEST – DN Sản xuất sản phẩm trang trí văn phòng Không có gì đổi mới trong khoảng thời gian vừa qua Tuy nhiên nhà nước đang ưu tiên cho các sản phẩm “xanh” Nền kinh tế đang có chiều hướng hồi phục nhưng thắt chặt chi tiêu vẫn phổ biến ở khối doanh nghiệp Xã hội ngày càng nhận thức rõ hơn những vấn đề về môi trường và sự an toàn Nhiều công nghệ về sản xuất đặc biệt là mảng chất liệu và vật liệu mới. Tính công nghiệp của hàng TQ cũng là sự lo ngại
38. Mô hình SWOT
39. Ví dụ (Theo tài liệu của LIN) * Ví dụ, chọn các yếu tố và tiêu chí để phân tích đối thủ như sau, và cho điểm từ 1 đến 5: ▫ 1. Website: Tiêu chí màu sắc, dễ tìm kiếm thông tin, liên kết với truyền thông xã hội,… ▫ 2. Sự hiện diện trên báo chí: hiện diện thường xuyên hay không, chủ động liên hệ với báo chí hay không … ▫ 3. Điểm mạnh thương hiệu: logo và tên tổ chức… ▫ 4. Người phát ngôn: người có uy tín trong lĩnh vực * Sau đó cho điểm tổ chức của bạn dựa theo những tiêu chí này.
40. Kết hợp PEST và SWOT
41. Vài câu hỏi để định hình một chiến lược truyền thông tốt * Tổ chức lựa chọn giá trị cốt lõi nào để phát triển? * Tổ chức phục vụ đối tượng nào và bằng cách nào? * Ai/Đâu là những tổ chức khác có cùng định hướng? * Đâu là những thế mạnh và điểm yếu của Tổ chức? * Làm thế nào để Tổ chức bạn được biết đến nhiều hơn?
42. Assignment – “TOP 3 về chính mình” Các NPOs phát biểu về chính mình trong giới hạn 3 câu
43. Assignment – “TOP 3 về chính mình” Câu hỏi Câu trả lời 1/ Chúng tôi là ai/là gì? Giá trị cốt lõi 2/ Chúng tôi muốn (là) gì? Tầm nhìn dài hạn 3/ Chúng tôi cần (những) gì? Mục tiêu ngắn hạn/Trước mắt
44. Tham khảo một số case-studies
45. http://www.youtube.com/watch?feature=pla yer_embedded&v=IJNR2EpS0jw http://www.mdigital.co.il/Shorashim/Roots/ http://socialdriver. com/2012/05/19- best-non-profit- websites-and-why- theyre-awesome/
46. Xác định đối tượng tác động Mục tiêu: Xác định rõ đối tượng mà tổ chức phục vụ/tác động Nắm bắt và thấu hiểu đối tượng để lựa chọn hướng truyền thông hiệu quả
47. Phương pháp/Cơ sở Bảng mô tả đối tượng mục tiêu (muốn tác động) Phân tích hành vi của đối tượng Tổ chức đã đủ thấu hiểu các đối tượng?
49. Bảng phân tích đối tượng Câu hỏi Chi tiết Tổ chức sẽ mang lại cho đối tượng những lợi ích gì? Những thay đổi tích cực nào Phân tích khách quan theo đúng nhu cầu của các đối tượng Động cơ trực tiếp khiến họ sẽ tham gia cùng tổ chức là gì? Điều gì ảnh hưởng đến quyết định tham gia, Điều gì khiến họ có thể không tham gia Đối tượng có đang tham gia hoặc hỗ trợ một tổ chức giống tổ chức của bạn không? Câu trả lời có hoặc không đều có điểm Khả quan cho tổ chức của bạn!!! Đối tượng đang sử dụng (hoặc bị tác động) bởi những phương tiện truyền thông nào? Tạp chí, TV, Mạng xã hội, Internet website ….nào? Tổ chức đã “chạm” được đến đúng đối tượng hay chưa? Nếu câu trả lời là chưa hoặc gần đúng thì Tổ chức cần rà soát lại những câu hỏi trên
50. Các giai đoạn thay đổi hành vi Nhận biết Hiểu Thích Muốn tham gia (nếu có điều kiện) Tham gia chủ động Thực hiện truyền thông để tương tác và điều chỉnh hành vi
51. Xác định thông điệp truyền thông Nói gì để điều chỉnh hành vi?
52. Xác định thông điệp truyền thông Cây Xanh! 1. Súc tích: Loại bỏ những từ thừa và lặp lại 2. Thể chủ động: Luôn phát biểu thông điệp ở thể chủ động 3. Hướng Tích cực: Phát biểu vấn đề theo hướng tích cực thay vì hướng phủ định/tiêu cực 4. Câu ngắn: Để người nghe có thể nhớ trong vòng 10-15 giây 5. Cụ thể/rõ ràng: Chỉ ra rõ mong muốn, thách thức cũng như đối tượng tiếp thu thông điệp
53. Thiết lập thông điệp sáng tạo Truyềnthôngtạo ra nhữngđốithoại,trải nghiệm tươngtácvà nhữngmẫuchuyệnthúvị để mọingườithưởngthức,nâng caogiá trị và kếtnối vớinhau.
54. Làm sao để sáng tạo thông điệp? * Hiểu đúng đối tượng khách hàng * Hiểu rõ thói quen và hành vi sử dụng internet của họ * Hiểu rõ nhu cầu đối tượng khách hàng * Thẩm thấu văn hóa * Nhìn sự việc bằng nhiều góc độ khác nhau * …
55. Assignment with pairs – “Nhà tôi. Nhà anh”
56. Các công cụ truyền thông * Công cụ truyền thống (non-digital) * Công cụ kỹ thuật số (digital)
59. Sử dụng công cụ: Ai làm? Làm thế nào? * Cần Câu chuyện hay để kể/Hoạt động để giới thiệu Thỏa thuận tính phí hoặc miễn phí với đơn vị trưng bày * Ai? Làm thế nào? Thiết kế giỏi Copywrite tốt Thường xuyên thay đổi/luân phiên để tạo sự mới mẻ Presskit POSM Standee catalogue brochure Leaflet
60. Website Social Media Email Mobile Digital Mark … Sử dụng công cụ: Ai làm? Làm thế nào? * Cần Nhân sự đối ứng và Nguồn nội dung Một ít chi phí dự phòng Tư vấn chuyên môn cho tổng thể và chi tiết trên từng hạng mục Liên kết với các cty hoặc nhóm phát triển để thực hiện nhanh bằng các giải pháp miễn phí/mã nguồn mở * Ai? Làm thế nào? Nhân sự chủ chốt để phối hợp chặt chẽ trong thời gian đầu Tin tưởng đối tác Tận dụng và nâng cấp (thay vì yêu cầu sự hoàn hảo) Đo lường và điều chỉnh Thường xuyên cập nhật và phản hồi
61. Xây dựng kế hoạch truyền thông
62. Chiến lược Thông điệp chủ đạo Kênh truyền thông Nội dung tiếp cận Kế hoạch truyền thông Góc độ thương hiệu Góc độ người dùng
63. Quy trình phát triển bản kế hoạch Xác định đối tượng tiếp cận Xác định mục tiêu của chiến dịch Đánh giá đối thủ cạnh tranh Hình thành chiến lược của chiến dịch Thiết lập thông điệp chủ đạo Phân định thời gian các giai đoạn chiến dịch Quyết định kênh tiếp cận ưu tiên Thời gian tương hỗ của các kênh (thời gian thực hiện) Đưa ra tiêu chí đánh giá thành công
64. Phân chia thời gian * Tùy theo mục tiêu, sẽ có bao nhiêu giai đoạn lớn? Kênh nào sẽ hoạt động trước? Kênh nào hoạt động sau? * Đâu là kênh chính? Đâu là kênh hỗ trợ? * Mục tiêu của từng kênh? * Thời gian trên các kênh như thế nào để đạt được mục tiêu? * Lựa chọn các cách tiếp cận của 1 kênh như thế nào?
65. Ngân sách * Ngân sách nên dành cho mục tiêu của chiến dịch nào? * Tùy theo kênh, ngân sách sẽ phân chia như thế nào? Hiệu quả trên kênh lựa chọn và ngân sách? * KPI có đạt được không? * Có thể tối ưu hóa ngân sách để đạt KPI không? * Ngân sách sẽ dành cho tính năng tương tác người dùng hay dẫn mọi người về micro-site?
66. Đánh giá * Số lượng người đến website * Thời gian ở lại website * Số lượng nội dung người dùng thường xem * Số lượng người đăng ký * Số lượng người Like, Share trên mạng xã hội * Ước tính Số lượng người quan sát thấy nội dung truyền thông * Số lượng người trực tiếp tham gia sự kiện * Số lượng tài liệu phát ra * Số lượng phản hồi về tổ chức sau chương trình
69. Assignment nhóm – 4-5 nhóm xây dựng 2-3 kế hoạch truyền thông cho 2-3 trường hợp GFOC- Green Future Of Children 5gio sang SPI
70. #3 Phần tổng kết * Phần trình bày của các nhóm * Phần tổng kết của GV
71. Phần trình bày của các nhóm
72. Phần tổng kết của GV
73. Mục tiêu Buổi tập huấn (GV) Trao đổi những nền tảng về vấn đề truyền thông Thử “soi” lại mình về truyền thông Trải nghiệm lập kế hoạch truyền thông Tương tác với các tổ chức khác để chia sẻ kinh nghiệm
74. Mục tiêu và mong muốn (TOP 3) của từng Tổ chức Tham gia Mục tiêu của Tổ chức khi tham gia tập huấn? Mong muốn của tổ chức trong thời gian tới? * 1. * 2. * 3. * 1. * 2. * 3.
75. Mô hình truyền thông Người gửi (Sender) * Kỹ năng * Thái độ * Kiến thức * Yếu tố xã hội * Văn hóa Thông điệp (Message) * Nội dung * Thành tố nội dung Cách thức (Channel) * Nghe * Nhìn * Chạm * Cảm giác Người nhận (Receiver) * Kỹ năng * Thái độ * Kiến thức * Yếu tố xã hội * Văn hóa Về mục đích, truyền thông hướng đến những hiểu biết chung nhằm thay đổi thái độ, nhận thức, hành vi của đối tượng truyền thông và tạo định hướng giá trị cho công chúng
77. Lưu ý về truyền thông cho TCXH * Chứng minh sự uy tín * Chứng minh sự hiệu quả * Thể hiện tính cấp bách * Thể hiện tính minh bạch * Thể hiện tinh thần nhiệt thành và sự cam kết * Thể hiện sự khác biệt * Thể hiện sự thống nhất * Thể hiện sự tồn tại và phát triển bền vững (tính kế thừa và tầm nhìn(?)) * Áp dụng đúng đối tượng * Thực hiện đúng thời điểm * Sử dụng đúng phương tiện * Tận dụng được tối đa hiệu quả nguồn lực
78. Quy trình phát triển bản kế hoạch Xác định đối tượng tiếp cận Xác định mục tiêu của chiến dịch Đánh giá đối thủ cạnh tranh Hình thành chiến lược của chiến dịch Thiết lập thông điệp chủ đạo Phân định thời gian các giai đoạn chiến dịch Quyết định kênh tiếp cận ưu tiên Thời gian tương hỗ của các kênh (thời gian thực hiện) Đưa ra tiêu chí đánh giá thành công
Nguyên Tắc Vàng – Nguyên Tắc Pareto (80/20)
Vào năm 1897, Vilfredo Pareto, một nhà kinh tế học người Italia, trong khi đang học về sự phân bố của cải và thu nhập tại nước Anh trong thế kỷ 19, đã phát hiện ra, phần lớn diện tích đất đai và thu nhập được kiểm soát bởi một lượng nhỏ số người trong xã hội. Trên thực tế, 20% dân số kiểm soát đến 80% của cải và thu nhập.
Trong những phân tích và nghiên cứu tiếp theo, nhà kinh tế học huyền thoại này đã phát hiện ra rằng, nguyên tắc này không chỉ đúng trong nhiều quốc gia, giai đoạn lịch sử mà còn đúng với những gì xảy ra ngay trong khu vườn ông ta. Ở đây, ông ta thấy được, chỉ 20% cây đậu Hà Lan ông trồng đã cho ra đến 80% hạt đậu mà ông thu hoạch được.
Từ khi quy luật này ra đời, nhiều nhà nghiên cứu khác đã phát biểu tương tự như: 20% tội phạm là nguyên nhân của 80% các vụ phạm tội. 20% số người lưu thông trên được tạo ra 80% các vụ tai nạn. 20% tuyền đường chiếm 80% lưu lượng xe cộ hàng ngày. 20% những lỗi hàng hoá làm nảy sinh 80% các vấn đề rắc rối.
Thường gặp nhất là chúng ta vẫn nghe nói rằng, 20% khách hàng tạo ra 80% lợi nhuận cho một doanh nghiệp.
Tôi tin rằng, các bạn thử quan sát xung quanh mình hay nhìn lại quỹ thời gian hàng ngày, hãy xem những kết quả bạn đạt được, chúng xảy ra theo quy luật 50/50 hay 80/20?.
Richard Kock, người sáng lập ra Bain&Co. và BCG Consultant, từng khẳng định rằng: “20% việc chúng ta làm tạo ra 80% kết quả, nhưng 80% công việc còn lại chỉ tạo được 20% kết quả cuối cùng mà thôi. Chúng ta đang phí phạm 80% thời gian của mình vào những việc kém hiệu quả”. Vậy lời khuyên của Koch là, thay vì cật lực theo đuổi tất cả các cơ hội sẵn có, chúng ta hãy bình tĩnh hơn, làm việc ít hơn và tập trung định hướng vào những mục tiêu có giá trị nhất dựa trên cách suy nghĩ của quy luật 80/20”.
Luật 80/20 trong cuộc sống kinh doanh
Ngày nay, mở rộng kinh doanh có lẽ là mong muốn của hầu hết các doanh nghiệp. Tuy nhiên, trên thực tế, có rất nhiều doanh nghiệp dường như luôn thích thú với ngọn núi bên cạnh hơn là ngọn núi mình đang đứng. Kết quả, họ mất đi sự tập trung cần thiết để duy trì và phát triển thế mạnh của mình. Trong khi lẽ ra phải tập trung hơn vào sở trường, họ lại thích dàn trải hơn và trong hầu hết các trường hợp, kết quả kinh doanh thường bi quan hơn.
Nghiên cứu & Học tập:
Bạn thường đọc một cuốn sách như thế nào? Từ trang này sang trang khác? Như vậy, bạn đang lãng phí rất nhiều thời gian của chính mình. Thông thường, 80% những thông tin có giá trị nhất gói gọn trong 20% nội dung của quyển sách và nó thường chỉ chiếm 20% thời gian so với khoảng thời gian hầu hết mọi người xem xong toàn bộ quyển sách.
Xã hội
Hãy ngẫm lại xem, có lẽ bạn sẽ nhận ra rằng, 20% số bạn bè của bạn đem đến cho bạn 80% niềm vui và sự hài lòng. Có vẻ hơi khó nghe nhưng tại sao bạn không dùng nhiều thời gian gặp gỡ những người bạn giúp bạn cảm thấy vui vẻ và thoải mái hơn những người bạn khác? Giữ cho tinh thần thoải mái cũng là một yếu tố rất quan trọng để giữ gìn sức khoẻ và đạt được thành công trong công việc. Vậy tại sao không áp dụng ngay quy luật 80/20 này vào cuộc sống để xem bạn sẽ cảm thấy thoải mái và dễ chịu hơn như thế nào?
Theo Richard Koch, “Quy luật 80/20, có thể giải phóng bạn. Bạn có thể làm việc ít hơn mà vẫn có thể kiếm nhiều lợi nhuận hơn, vui vẻ và nhàn nhã hơn”.
Hiện tại, người ta đã nói đến quy luật 90/10. Trên thực tế, 10% dân số thế giới đang nắm giữ 90% tài sản, trong khi 90% dân số còn lại chỉ sở hữu có 10% toàn bộ tài sản trên thế giới. Nỗ lực tối thiểu đang tạo ra kết quả to lớn hơn, đòi hỏi chúng ta cần phải tập trung cao độ hơn. Nếu bạn muốn nằm trong số 10% dân số nói trên, tôi tin rằng quy luật này rất cần thiết và hữu ích cho bạn.
Sau cùng, xin nhớ rằng, cố gắng ít hơn và kết quả cao hơn mới là những điều thật sự tốt. Hãy bắt đầu tìm kiếm và củng cố 20% của riêng mình để tiếp tục nâng hiệu quả làm việc lên gấp nhiều lần!
Ngongio.com
Cập nhật thông tin chi tiết về Những Nguyên Tắc Gestalt trên website 2atlantic.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!