Bạn đang xem bài viết Định Luật Murphy Trong Tiếng Tiếng Anh được cập nhật mới nhất trên website 2atlantic.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Định luật Murphy không có nghĩa là thứ gì đó đen đủi sẽ xảy ra…
Murphy’s Law doesn’t mean that something bad will happen.
OpenSubtitles2018.v3
Nói cách khác, đấy là một dạng của định luật Murphy: mọi vật luôn tiến triển theo chiều xấu đi!
In other words, it is a form of Murphy’s law: things always tend to go wrong!
Literature
Bộ phim này dựa trên định luật Murphy có thật “Weird Al” Yankovic vai Milo Murphy, nhân vật chính của phim.
“Weird Al” Yankovic as Milo Murphy, the title character of the series.
WikiMatrix
Chương trình xoay quanh về Milo Murphy, con cháu của Edward A. Murphy Jr. – người lập ra định luật Murphy, khẳng định rằng “Nếu một việc có thể diễn tiến xấu, nó sẽ diễn tiến đúng như thế”.
The series revolves around the title character, Milo Murphy, who is a descendant of Edward A. Murphy Jr., the namesake of Murphy’s Law, which states that anything that can go wrong will go wrong.
WikiMatrix
Một tiếp cận là đối xử việc này như một trò chơi chống với Tự nhiên, và sử dụng một suy nghĩa giống như là luật Murphy, theo một tiếp cận làm tối thiểu các tổn thất dự định cực đại (maximum expected loss), sử dụng các kỹ thuật giống như trong những trò chơi hai người với tổng bằng không.
One approach is to treat this as a game against nature (see move by nature), and using a similar mindset as Murphy’s law or resistentialism, take an approach which minimizes the maximum expected loss, using the same techniques as in the two-person zero-sum games.
WikiMatrix
Định Luật Vật Lý Trong Tiếng Tiếng Anh
Nhưng đó là một cái nhìn rất nguyên sơ đối với những định luật vật lý.?
But that’s a very primitive view of what a physical law is, right?
ted2019
Giống như mấy định luật vật lý ấy
As a law of physics
opensubtitles2
2 Thí dụ, hãy xem xét những định luật vật lý do Đức Chúa Trời đặt ra.
2 Consider, for example, the physical laws God has put in place.
jw2019
Nhưng anh không thể thay đổi định luật vật lý
But you can’t change the laws of physics.
OpenSubtitles2018.v3
Tuy nhiên, Kinh Thánh nói vũ trụ được chi phối bởi các định luật vật lý.
The Bible, however, says that the universe is governed by physical laws.
jw2019
Chúng ta phải vâng theo những định luật vật lý nào vì lợi ích của chính mình?
What physical laws must we obey for our own good?
jw2019
Các định luật vật lý chi phối tốc độ.
The laws of physics govern speed.
OpenSubtitles2018.v3
Y như định luật vật lý của Newton là:
Cam Newton’s law of gravity is:
OpenSubtitles2018.v3
Điều này cũng tương tự như việc vâng theo những định luật vật lý.
It is similar to being subject to God’s physical laws.
jw2019
Những định luật vật lý: vô hình, vĩnh cửu, bất định, toàn năng
The laws of physics: invisible, eternal, omnipresent, all- powerful.
QED
Gióp 38:33 nói rằng các thiên thể cũng bị chi phối bởi những định luật vật lý.
Job 38:33 states that celestial bodies are governed by physical laws.
jw2019
Ông thấy các định luật vật lý như những mệnh lệnh thần thánh.
He sees physical laws as being like divine commands.
ted2019
7, 8. a) Các định luật vật lý giới hạn sự tự do của con người như thế nào?
7, 8. (a) How do physical laws limit human freedom?
jw2019
Nói cách khác, theo những định luật vật lý khó chịu, khi vật không bền vững, nó sẽ ngừng.
In other words, thanks to those pesky laws of physics, when things aren’t sustainable, they stop.
QED
5 Như chúng ta biết, không ai có thể vi phạm định luật vật lý của Đức Giê-hô-va.
5 As we know, Jehovah’s physical laws are unbreakable.
jw2019
Những định luật vật lý chi phối kính viễn vọng cỡ nhỏ tối thiểu mà chúng tôi có thể chế tạo
The laws of physics dictated the absolute minimum-sized telescope that we could build.
ted2019
7 Thứ hai, sự tự do của con người bị giới hạn bởi các định luật vật lý của Đức Chúa Trời.
7 Second, human freedom is limited because of God’s physical laws.
jw2019
Nó loại bỏ các định luật vật lý của các người về chuyển giao vật chất trong không và thời gian.
It defies your laws of physics to transport matter through time and space.
OpenSubtitles2018.v3
Vậy nên mong rằng định luật vật lý có thể giải thích 1 con số này, 93 triệu dặm, đơn giản là sai lầm.
So hoping that the laws of physics will explain one particular number, 93 million miles, well that is simply wrongheaded.
ted2019
Tôi nghĩ: “Lời giải thích này phù hợp với các định luật vật lý, các định luật khiến tôi luôn kinh ngạc!”.
I thought, ‘Here is the explanation for the harmony of the physical laws that has always amazed me!’
jw2019
Thỉnh thoảng tạo hoá canh gác những bí mật của nó với gọng kềm không thể phá vỡ của định luật vật lý.
Sometimes nature guards her secrets with the unbreakable grip of physical law.
ted2019
Tôi thích toán học và bị mê hoặc trước cách định luật vật lý và hóa học chi phối cơ cấu mọi vật.
I liked mathematics and was fascinated by the way physical and chemical laws govern the structure of things.
jw2019
Những luật pháp này có hiệu lực cưỡng hành y như định luật vật lý vậy, mặc dù không thấy ngay hậu quả.
They are enforced as surely as are his natural laws, though the outcome may not be as immediate.
jw2019
Con người là những sinh vật đều phải chịu các định luật vật lý, bao gồm cả phần nói về entropy luôn tăng.
Humans are organisms, subject to physical laws, including, alas, the one that says entropy always increases.
Literature
Xác Định Trong Tiếng Tiếng Anh
No giúp xác định địa điểm những con Dolly trong quá khứ dài của loài bò sát biển.
That helps place dollies in the long history of marine reptiles.
OpenSubtitles2018.v3
Bước 3 là xác định vị trí ngôi sao ở trước thiết bị.
Step three is identify the star on the front of the device.
ted2019
Đã xác định mục tiêu.
Target acquired.
OpenSubtitles2018.v3
Khu dân cư được xác định bởi bản đồ.
Neighborhoods are defined by maps.
QED
Năm siêu tân tinh đã được xác định trong thiên hà M100.
Five supernovae have been identified in M100.
WikiMatrix
Đó không phải là điều ta có thể xác định trước.
It’s not something we can predefine.
ted2019
Xác định mức giá mà tại đó mục hàng cạnh tranh với các mục hàng khác.
Determines the price at which the line item competes with other line items.
support.google
Xác định các quan sát viên sẽ làm mẫu.
Identify the observers who will do the sampling.
WikiMatrix
Các em xác định các mục tiêu của mình.
You determine your goals.
LDS
Xem xét trên các vấn đề nghiêm túc hơn, chúng ta có thể xác định
Now we can also take these models to data and do more serious things.
QED
ta có thể biết mọi nơi nó từng ở và tam suất từ đó để xác định…
As in, I can figure out all the places it’s been and triangulate from there to determine…
OpenSubtitles2018.v3
Nhiều thương nhân nghiên cứu biểu đồ giá để xác định các hình mẫu như vậy.
Many traders study price charts in order to identify such patterns.
WikiMatrix
Nhưng nó cần được xác định rõ được mọi người biết đến và giảm dần.
Rather, it’s something that has to be identified, acknowledged and mitigated against.
ted2019
Cơ chế xác định hợp đồng có thể phức tạp.
The mechanism for specifying the contract can be complex.
WikiMatrix
Chúng ta xác định được mục tiêu.
Yes, we’ve identified the target.
OpenSubtitles2018.v3
Không có đủ thông tin về sách này để xác định trạng thái của sách vào lúc này.
There isn’t enough information about this book to determine its status at this time.
support.google
Bảng sau xác định các cụm từ được sử dụng trong cả báo cáo Search Console và Analytics.
The following table identifies terms that are used in both Search Console and Analytics reports.
support.google
Đó là một giá trị cố định xác định tỷ lệ cung cấp tối đa hàng ngày.
It is a fixed value that defines the maximum daily rate of supply.
WikiMatrix
Siêu âm vốn là cách để xác định ung thư buồng trứng.
The ultrasound would be the way to go if you were looking for ovarian cancer.
OpenSubtitles2018.v3
How does Philippians 1:9, 10 relate to our setting priorities?
jw2019
187 là phần Luật Hình sự California xác định vụ giết người.
187 is the California Penal Code section that defines murder.
WikiMatrix
Một thiết bị khác dùng tính chất này để xác định các khoáng vật là dichroscope.
Another device using this property to identify minerals is the dichroscope.
WikiMatrix
Kết quả là không xác định.
The results were inconclusive.
OpenSubtitles2018.v3
Cả (3) mẫu vật được xác định của B. modicum đều đến từ ngoại ô thị trấn Buea.
All (3) confirmed collections of B. modicum come from the outskirts of the town of Buea.
WikiMatrix
Tờ kiểu dáng Dùng nhóm hộp này để xác định cách Konqueror xử lý các tờ kiểu dáng
Stylesheets Use this groupbox to determine how Konqueror will render style sheets
KDE40.1
Định Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh
Theo cách này, quang học vật lý trở lại với định nghĩa góc Brewster.
In this way, physical optics recovers Brewster’s angle.
WikiMatrix
Theo định nghĩa, thì những thử thách sẽ là khó khăn.
By definition, trials will be trying.
LDS
Tôi đã định nghĩa chuyện này như một sự chi tiêu lớn nhất trong lịch sử đất nước.
I have defined this as the single largest expenditure in the country’s history.
QED
Định nghĩa cơ bản của một xu hướng giá ban đầu được đưa ra bởi Lý thuyết Dow.
The basic definition of a price trend was originally put forward by Dow theory.
WikiMatrix
Theo định nghĩa của hệ thống APG II thì nó bao gồm khoảng 6.000 loài trong phạm vi 9 họ.
As circumscribed by APG II-system, the order includes about 6000 species within 9 families.
WikiMatrix
Tự điển Webster định nghĩa chữ “phải chăng” trong phạm vi này là “đủ, mãn nguyện”.
Webster’s Dictionary defines “decent” in this context as “adequate, satisfactory.”
jw2019
Các em có thể muốn viết một phần các định nghĩa này bên cạnh các câu thánh thư.
You may want to write part of these definitions next to the verses.
LDS
Đó là định nghĩa của trò chơi bất tận.
That’s the definition of “infinite game.”
ted2019
FL thường được dùng để định nghĩa phép quy về trong không gian lôgarit.
FL is often used to define logspace reductions.
WikiMatrix
Ngoài ra còn có các định nghĩa và biện pháp khác.
There are also other definitions and measures.
WikiMatrix
Mật độ được định nghĩa bởi khối lượng chia cho thể tích.
Density is defined as mass divided by volume.
QED
Định nghĩa này phù hợp với văn cảnh ở đây.
This definition fits the context.
jw2019
Đây là cả sự nghiệp của tôi, định nghĩa của sự hoàn hảo:
This one made my career, the definition of perfection:
OpenSubtitles2018.v3
Không có định nghĩa thống nhất về siêu lạm phát.
No response to supraorbital pressure.
WikiMatrix
Người định nghĩa ” tệ hơn ” xem.
Define ” worse. “
OpenSubtitles2018.v3
ĐỊNH NGHĨA TỪ NGỮ
DEFINING THE TERMS
jw2019
Đây là định nghĩa của các thuật toán lớp và dòng máu.
This is the definition of the gradient descent algorithm.
QED
Định nghĩa mà tôi sẽ sử dụng có nguồn gốc từ GC.
The definition I want to use comes from G.
Literature
I’ll define them here:
QED
Nhà sinh học Jeremy Griffith định nghĩa tình yêu là “lòng vị tha vô điều kiện”.
Biologist Jeremy Griffith defines love as “unconditional selflessness”.
WikiMatrix
Những tiên đề này định nghĩa lý thuyết của một tập vô hạn.
These axioms define the theory of an infinite set.
WikiMatrix
Lửa không có định nghĩa.
Fire, it’s undefinable.
OpenSubtitles2018.v3
Để tôi định nghĩa nó thật nhanh.
Let me define the terms really quickly.
QED
Manga Tiếng Anh trình bày tiêu đề như là một định nghĩa từ điển.
The English manga cover presents the title as a dictionary definition.
WikiMatrix
Từ sự đối lập với căm thù, ta định nghĩa thế nào là tình yêu và ngược lại.
Thus, on the one hand, we have judgment, and, on the other, love and hate …
WikiMatrix
Cập nhật thông tin chi tiết về Định Luật Murphy Trong Tiếng Tiếng Anh trên website 2atlantic.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!